Sách Giải Bài Tập và SGK

Lesson 6: THE ENVIRONMENT

achieve/əˈtʃiːv/(v):đạt được, giành được

- The team has achieved a lot of success.
- Đội bóng đã đạt được rất nhiều thành công.

- The government's training policy, he claimed, was achieving its objectives.
- Ông tuyên bố, chính sách đào tạo của chính phủ đã đạt được các mục tiêu của nó.

complain/kəmˈpleɪn/(v):than phiền, khiếu nại, phàn nàn

- He is always complaining about everything.
- Anh ta luôn phàn nàn về mọi thứ.

- Lots of people have complained about the noise.
- Rất nhiều người đã phàn nàn về tiếng ồn.

complaint/kəmˈpleɪnt/(n):sự than phiền, lời phàn nàn

- You have no grounds for complaint.
- Anh không có lý do gì phải phàn nàn cả.

- We've received a complaint from one of our listeners about offensive language.
- Chúng tôi đã nhận được lời phàn nàn từ một trong những thính giả của chúng tôi về ngôn ngữ xúc phạm.

cover/ˈkʌvə/(v):che phủ, che đậy, bao phủ

- The food is covered with plastic wrap.
- Thức ăn được đậy bởi màng bọc thực phẩm.

- Snow covered the hillsides.
- Tuyết phủ trắng các sườn đồi.

creature/ˈkriːtʃər/(n):sinh vật, loài vật

- The strange creatures come from outer space.
- Những loài sinh vật lạ đến từ ngoài hành tinh.

- Blue whales are the largest creatures ever to have lived in the ocean.
- Cá voi xanh là sinh vật lớn nhất từng sống ở đại dương.

deforestation/ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/(n):sự tàn phá rừng, nạn phá rừng

- There has been rising deforestation recently.
- Gần đây có xảy ra hiện tượng phá rừng tràn lan.

- Deforestation is destroying large areas of tropical rain forest.
- Nạn phá rừng đang phá hủy một diện tích rộng lớn của rừng mưa nhiệt đới.

deliberate/dɪˈlɪbərət/(adj):thong thả, khoan thai, thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc

- She spoke in a slow and deliberate way.
- Cô ấy nói 1 cách chậm rãi và thong thả.

- We made a deliberate decision to live apart for a while.
- Chúng tôi đã có một quyết định cân nhắc để sống xa nhau một thời gian.

disappointed/dɪsəˈpɔɪntɪd/(adj):thất vọng

- His parents were disappointed with his result.
- Bố mẹ anh ta thất vọng về kết quả của anh ta.

- His parents were bitterly disappointed in/with him.
- Cha mẹ của anh ấy đã rất thất vọng về / với anh ấy.

dump/dʌmp/(n):bãi đổ rác, nơi chứa rác

- People here have to suffer a disgusting smell from a garbage dump.
- Người dân ở đây phải chịu đựng mùi khó chịu từ một bãi rác.

- I'm going to clean out the basement and take everything I don't want to the dump.
- Tôi sẽ dọn dẹp tầng hầm và đem mọi thứ tôi không muốn ra bãi rác.

dynamite/ˈdaɪnəmaɪt/(n):thuốc nổ

- Using dynamite for fishing is illegal.
- Sử dụng thuốc nổ để đánh cá là phạm pháp.

- They used five tons of dynamite to blow up the rock.
- Họ đã sử dụng năm tấn thuốc nổ để làm nổ tung tảng đá.

environment/ɪnˈvaɪrənmənt/(n):môi trường

- It's time for us to save our environment.
- Đã đến lúc chúng ta phải cứu lấy môi trường.

- Certain chemicals have been banned because of their damaging effect on the environment.
- Một số hóa chất đã bị cấm vì tác hại của chúng đối với môi trường.

exhaust fume/ɪɡˈzɔːst fjuːm/(noun phrase):khí thải

- There are too many exhaust fumes in the air.
- Có quá nhiều khí thải trong bầu không khí.

- Car's exhaust fume is the main reason for the city's pollution.
- Khí thải của ô tô là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm của thành phố.

fence/fens/(n):hàng rào, rào chắn (bằng gỗ, kim loại)

- There is a green fence around his house.
- Có một hàng rào màu xanh xung quanh ngôi nhà của ông ấy.

- The house was surrounded by a tall wooden fence.
- Ngôi nhà được bao quanh bởi một hàng rào cao và bằng gỗ.

fine/faɪn/(v):phạt hành chính

- He was fined for dangerous driving.
- Anh ta đã bị phạt hành chính vì lái xe liều lĩnh.

- People who do not comply with the traffic laws will be fined.
- Người không tuân thủ luật giao thông sẽ bị phạt.

flow/fləʊ/(n):dòng chảy

- She tried to stop the flow of blood from the wound.
- Cô ấy cố gắng ngăn cho máu từ vết thương không chảy nữa.

- Ligatures are used in surgery to stop the flow of a bleeding artery.
- Thắt lưng được sử dụng trong phẫu thuật để ngăn chặn dòng chảy của động mạch đang chảy máu.

foam/fəʊm/(n):bọt

- After drinking beer, there was foam on his moustache.
- Sau khi uống bia, trên ria mép anh ta có dính một ít bọt.

- The waves were high and capped with foam.
- Những con sóng cao và phủ đầy bọt.

folk/fəʊk/(n):dân gian

- I enjoy listening to folk music.
- Tôi thích nghe nhạc dân gian.

- Rural children have a lot of folk games.
- Trẻ em nông thôn có rất nhiều trò chơi dân gian.

garbage/ˈgɑːbɪdʒ/(n):rác thải

- Don't throw garbage into the river.
- Đừng vứt rác xuống sông.

- She threw the cheese in the garbage bag.
- Cô ấy ném pho mát vào túi rác.

hedge/hedʒ/(n):hàng rào (hàng cây tiếp nhau), bờ giậu

- This hedge is private.
- Hàng rào này là của tư nhân.

- I was sitting in the garden when suddenly my neighbour's head bobbed up from behind the hedge.
- Tôi đang ngồi trong vườn thì đột nhiên đầu người hàng xóm của tôi từ sau hàng rào nhô lên.

litter/ˈlɪtə/(v):xả rác, vứt rác bừa bãi, bày bừa lên

- Please do not litter.
- Xin đừng vứt rác bừa bãi.

- The park was littered with bottles and cans after the concert.
- Công viên ngổn ngang chai lọ sau buổi biểu diễn.

mass/mæs/(n):khối, đống

- This rock is very heavy
- khối đá này rất nặng

- The liquid suddenly solidifies into a gelatinous mass.
- Chất lỏng đột ngột đông đặc thành một khối sền sệt.

minimize/ˈmɪnɪmaɪz/(v):giảm thiểu tối đa

- The authority must find urgent solutions to minimize pollution.
- Cơ quan chức năng cần tìm ra những giải pháp khẩn cấp để giảm thiểu ô nhiễm.

- Environmentalists are doing everything within their power to minimize the impact of the oil spill.
- Các nhà bảo vệ môi trường đang làm mọi thứ trong khả năng của họ để giảm thiểu tác động của sự cố tràn dầu.

persuade/pəˈsweɪd/(v):thuyết phục

- It is not easy to persuade him to do the right thing.
- Không dễ để thuyết phục anh ấy làm những việc đúng đắn.

- If she doesn't want to go, nothing you can say will persuade her.
- Nếu cô ấy không muốn đi, bạn không thể nói gì để thuyết phục cô ấy.

persuasive/pəˈsweɪsɪv/(adj):mang tính thuyết phục

- His speech yesterday was not persuasive.
- Bài diễn văn của anh ta hôm qua không thuyết phục.

- He can be very persuasive.
- Anh ấy có thể rất thuyết phục.

pesticide/ˈpestɪsaɪd/(n):thuốc trừ sâu

- Using too much pesticide has polluted the environment.
- Sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu đã làm cho môi trường bị ô nhiễm.

- Environmentalists called for cuts in pesticide use.
- Các nhà môi trường học kêu gọi cắt giảm việc sử dụng thuốc trừ sâu.

pollute/pəˈluːt/(v):làm ô nhiễm, gây ô nhiễm

- The explosion polluted the town with dioxin.
- Vụ nổ làm ô nhiễm thị trấn bởi chất đi-ô-xin.

- The pesticides used on many farms are polluting the water supply.
- Thuốc trừ sâu được sử dụng ở nhiều trang trại đang gây ô nhiễm nguồn nước.

pollution/pəˈluːʃ(ə)n/(n):sự ô nhiễm

- Environmental pollution is a serious problem.
- Ô nhiễm môi trường là một vấn đề nghiêm trọng.

- The company claims it is not responsible for the pollution in the river.
- Công ty tuyên bố họ không chịu trách nhiệm về tình trạng ô nhiễm trên dòng sông.

prevent/prɪˈvent/(v):ngăn chặn, phòng chống

- Locks won't prevent a burglar from getting in.
- Khóa sẽ không ngăn được một kẻ trộm đột nhập.

- Label your suitcases to prevent confusion.
- Dán nhãn cho vali của bạn để tránh nhầm lẫn.

prohibit/prə(ʊ)ˈhɪbɪt/(v):cấm, ngăn cấm

- Smoking is prohibited here.
- Cấm hút thuốc ở đây.

- Motor vehicles are prohibited from driving in the town centre.
- Cấm các phương tiện cơ giới chạy trong trung tâm thị trấn.

provide/prəˈvaɪd/(v):cung cấp

- This club provides a good service for this area.
- Câu lạc bộ này đã cung cấp một dịch vụ tốt cho vùng này.

- All meals are provided at no additional cost.
- Tất cả các bữa ăn được cung cấp miễn phí.

pump/pʌmp/(v):bơm

- Please pump up the tire.
- Làm ơn bơm giúp lốp xe.

- The new wine is pumped into storage tanks.
- Rượu mới được bơm vào bể chứa.

questionnaire/ˌkwestʃəˈneə/(n):bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến)

- Please complete this questionnaire and return it to us.
- Xin vui lòng hoàn thiện bản câu hỏi này và gửi lại cho chúng tôi.

- Visitors to the country have been asked to fill in a detailed questionnaire.
- Du khách đến đất nước này đã được yêu cầu điền vào một bảng câu hỏi chi tiết.

raw sewage/rɔː suːɪdʒ/(n):nước thải chưa qua xử lý

- Many factories have discharged raw sewage into rivers.
- Rất nhiều nhà máy đã xả nước thải chưa qua xử lý ra các dòng sông.

- Newly opened homes often have raw sewage
- Những ngôi nhà mới mở thường có nước thải chưa qua xử lí.

recycle/riːˈsaɪk(ə)l/(v):tái chế

- Why not recycle Christmas cards as gift tags?
- Tại sao không tái chế thiệp Giáng sinh làm thẻ quà tặng?

- The Japanese recycle more than half their waste paper.
- Người Nhật tái chế hơn một nửa số giấy thải của họ.

reduce/rɪˈdjuːs/(v):làm giảm, giảm

- The number of homeless cases has been reduced slightly.
- Số trường hợp vô gia cư đã giảm nhẹ.

- The plane reduced speed as it approached the airport.
- Máy bay giảm tốc độ khi đến gần sân bay.

respiratory/ˈrespərətɔːri/(adj):thuộc hô hấp

- Living in the polluted environment can cause some respiratory diseases.
- Sống trong một môi trường ô nhiễm có thể mắc các bệnh liên quan đến hô hấp.

- Smoking can cause respiratory diseases.
- Hút thuốc lá có thể gây ra các bệnh về đường hô hấp.

reuse/riːˈjuːz/(v):sử dụng lại, tái sử dụng

- These milk bottles can be reused.
- Những chai sữa này có thể sử dụng lại được.

- To conserve resources, please reuse this carrier bag.
- Để tiết kiệm tài nguyên, vui lòng sử dụng lại túi vận chuyển này.

rock/rɒk/(n):đá, hòn đá, tảng đá

- There are dangerous rocks around the island
- Có những tảng đá nguy hiểm xung quanh hòn đảo này.

- The storm forced the ship onto the rocks.
- Cơn bão đã ép con tàu vào những tảng đá.

row/rəʊ/(n):hàng (ngang), hàng lối

- There are at least twenty people in the row.
- Có ít nhất hai mươi người trong hàng.

- The roof of the temple was held up by a row of thick stone columns.
- Phần mái của ngôi đền được nâng đỡ bởi một hàng cột đá dày.

sand/sænd/(n):cát

- They mix sand and cement to make mortar.
- Người ta trộn cát với xi măng làm vữa.

- The child was tracing patterns in the sand with a stick.
- Đứa trẻ đang tìm kiếm các mẫu trên cát bằng một cây gậy.

sigh/saɪ/(v):thở dài, thở phào

- She sighed with relief that it was all over.
- Cô ấy thở phào nhẹ nhõm vì mọi chuyện đã qua.

- She sighed deeply and sat down.
- Cô thở dài thườn thượt và ngồi xuống.

spill/spɪl/(v):làm tràn, làm đổ, tràn ra, đổ ra

- Water had spilled out of the bucket onto the floor.
- Nước tràn khỏi xô ra khắp sàn nhà.

- I spilled coffee on my silk shirt.
- Tôi làm đổ cà phê lên áo lụa.

spoil/spɔɪl/(v):thối, hư, ươn (quả,cá..), làm hư (một đứa bé...) do thiếu kỉ luật, chiều chuộng

- The dessert will spoil if you don't keep it in the fridge.
- Món tráng miệng sẽ hỏng nếu bạn không giữ nó trong tủ lạnh.

- He really spoils his children. He is always buying anything that they want.
- Anh ấy thực sự rất chiều chuộng các con của mình. Anh ấy luôn mua bất cứ thứ gì mà chúng muốn.

spray/spreɪ/(v):phun, xịt

- Champagne sprayed everywhere.
- Rượu sâm panh phun trào khắp nơi.

- She sprayed herself with perfume.
- Cô ấy xịt nước hoa khắp mình.

trash/træʃ/(n):rác, đồ vô giá trị

- Take the trash out of the house.
- Hãy mang mấy thứ vô dụng này ra khỏi nhà.

- He threw a valuable drawing out, thinking it was trash.
- Anh ta ném một bản vẽ có giá trị ra ngoài, nghĩ rằng nó là rác rưởi.

wrap/ræp/(v):gói, bọc lại

- The book is carefully wrapped.
- Cuốn sách được bọc gói cẩn thận.

- Wrap the chicken in foil and cook it for two hours.
- Bọc gà trong giấy bạc và nấu trong hai giờ.

environmental(adj):thuộc về môi trường

- People are becoming far more aware of environmental issues.
- Mọi người ngày càng nhận thức rõ hơn về các vấn đề môi trường.

- The government is facing pressure from environmental campaigners.
- Chính phủ đang phải đối mặt với áp lực từ các nhà vận động môi trường.

pollution/pəˈluːʃn/(n):sự ô nhiễm

- The company claims it is not responsible for the pollution in the river.
- Công ty tuyên bố họ không chịu trách nhiệm về tình trạng ô nhiễm trên dòng sông.

- The survey shows a link between asthma and air pollution.
- Cuộc khảo sát cho thấy mối liên hệ giữa bệnh hen suyễn và ô nhiễm không khí.

polluted/pəˈluːt/(adj):bị ô nhiễm

- The river in Caracas is heavily polluted.
- Dòng sông ở Caracas bị ô nhiễm nặng.

- The largest effect was on the poor population who were drinking polluted water.
- Ảnh hưởng lớn nhất đến những người nghèo đang uống nước ô nhiễm.

improve/ɪmˈpruːv/(v):cải tiến, cải thiện, tiến bộ

- Her health has improved dramatically since she started on this new diet.
- Sức khỏe của cô đã được cải thiện đáng kể kể từ khi cô bắt đầu thực hiện chế độ ăn kiêng mới này.

- I thought the best way to improve my French was to live in France.
- Tôi nghĩ cách tốt nhất để cải thiện tiếng Pháp của mình là sống ở Pháp.

improvement/ɪmˈpruːvmənt/(n):sự cải tiến, sự cải thiện

- Billy's work at school has shown signs of improvement this year.
- Công việc của Billy ở trường đã có dấu hiệu cải thiện trong năm nay.

- Local parents successfully campaigned for safety improvements at the playground.
- Phụ huynh địa phương đã vận động thành công để cải thiện an toàn tại sân chơi.

intermediate/ˌɪntəˈmiːdiət/(adj):trung cấp

- There are three levels of difficulty in this game: low, intermediate, and high.
- Có ba mức độ khó trong trò chơi này: thấp, trung bình và cao.

- His novel is too difficult for intermediate students of English.
- Cuốn tiểu thuyết của ông ấy quá khó đối với sinh viên tiếng Anh trung cấp.

well-qualified/ wel - /ˈkwɒlɪfaɪd/(adj):có trình độ chuyên môn cao, có tay nghề cao

- He seems well qualified for the job.
- Anh ấy có vẻ đủ trình độ chuyên môn cho công việc.

- We only employ well-qualified people.
- Chúng tôi chỉ tuyển dụng những người có trình độ chuyên môn cao.

tuition/tjuˈɪʃn/(n):học phí

- Few can afford the tuition of $12,000 a semester.
- Rất ít người có thể chi trả học phí 12.000 đô la một học kỳ.

- Many students take jobs to pay the tuition for their courses.
- Nhiều sinh viên nhận việc làm để trả học phí cho các khóa học của họ.

academy/əˈkædəmi/(n):học viện

- The youth academy starts training talented young players from the age of eight.
- Học viện trẻ bắt đầu đào tạo những cầu thủ trẻ tài năng từ năm tám tuổi.

- He enjoyed visiting schools, military academies, museums, zoos, parks and scientific institutes.
- Ông rất thích đến thăm các trường học, học viện quân sự, viện bảo tàng, vườn thú, công viên và viện khoa học.

advertise/ˈædvətaɪz/(v):quảng cáo

- We advertised our car in the local newspaper.
- Chúng tôi đã quảng cáo chiếc xe của mình trên báo địa phương.

- He advertises his services on the company notice board.
- Anh ấy quảng cáo dịch vụ của mình trên bảng thông báo của công ty.

advertisement/ədˈvɜːtɪsmənt/(n):sự quảng cáo, tờ quảng cáo

- Both men and women have complained about the advertisement.
- Cả nam và nữ đều phàn nàn về quảng cáo.

- That's a very effective advertisement - it really jumps out at you.
- Đó là một quảng cáo rất hiệu quả - nó thực sự gây ấn tượng với bạn.

edition/ɪˈdɪʃn/(n):lần xuất bản, lần in ra, ấn bản

- She collects first editions of 19th-century authors.
- Cô thu thập các ấn bản đầu tiên của các tác giả thế kỷ 19.

- Teaching posts are advertised in Tuesday's edition of the paper.
- Các bài giảng dạy được quảng cáo trong ấn bản hôm thứ Ba của tờ báo.

look forward to(phrasal verb):mong đợi

- I'm really looking forward to my holiday.
- Tôi thực sự rất mong đợi kỳ nghỉ của tôi.

- She was looking forward to seeing the grandchildren again.
- Bà rất mong được gặp lại các cháu.

violent/ˈvaɪələnt/(adj):bạo lực

- He yells a lot but I don't think he's ever been physically violent towards her.
- Anh ấy la hét rất nhiều nhưng tôi không nghĩ rằng anh ấy đã từng bạo lực thể xác với cô ấy.

- The more violent scenes in the film were cut when it was shown on television.
- Những cảnh bạo lực trong phim càng bị cắt khi chiếu trên truyền hình.

violence/ˈvaɪələns/(n):bạo lực

- The report documents the staggering amount of domestic violence against women.
- Báo cáo ghi nhận số lượng bạo lực gia đình đối với phụ nữ đáng kinh ngạc.

- How many people have died at the hands of terrorist organizations since the violence began?
- Bao nhiêu người đã chết dưới tay các tổ chức khủng bố kể từ khi bạo lực bắt đầu?

inform/ɪnˈfɔːm/(v):thông tin, cho hay, thông báo

- Why wasn't I informed about this earlier?
- Tại sao tôi không được thông tin về điều này sớm hơn?

- We'll inform you when a decision has been reached.
- Chúng tôi sẽ thông báo cho bạn khi có quyết định.

informative/ɪnˈfɔːmətɪv/(adj):có nhiều thông tin, mang tính cung cấp thông tin

- This is an interesting and highly informative book.
- Đây là một cuốn sách thú vị và mang tính thông tin cao.

- If you are writing an informative article, try not to use words with a negative connotation.
- Nếu bạn đang viết một bài báo cung cấp thông tin, hãy cố gắng không sử dụng các từ có hàm ý tiêu cực.

information/ˌɪnfəˈmeɪʃn/(n):thông tin

- Do you have any information on train times?
- Bạn có thông tin gì về giờ tàu không?

- We have reliable information that a strike is planned next month.
- Chúng tôi có thông tin đáng tin cậy rằng một cuộc đình công được lên kế hoạch vào tháng tới.

folk music():nhạc dân ca

- Why do you like folk music?
- Tại sao bạn lại thích nhạc dân ca?

- Folk music is different from other types of modern music.
- Âm nhạc dân gian khác với các loại hình âm nhạc hiện đại.

battle/ˈbætl/(n):trận chiến, trận đấu, trận đánh

- During the war, he saw many of his comrades fall in battle.
- Trong chiến tranh, ông đã chứng kiến nhiều đồng đội của mình ngã xuống trận mạc.

- In the battle to retake the village, over 150 soldiers were killed.
- Trong trận đánh chiếm lại làng, hơn 150 binh lính đã thiệt mạng.

relative/ˈrelətɪv/(n):bà con, họ hàng, người thân

- All her close relatives came to the wedding.
- Tất cả họ hàng thân thiết của cô đều đến dự đám cưới.

- The children are being cared for by a relative.
- Những đứa trẻ đang được một người thân chăm sóc.

means/miːnz/(n):phương tiện

- We need to find some other means of transportation.
- Chúng tôi cần tìm một số phương tiện di chuyển khác.

- She tried to explain by means of sign language.
- Cô cố gắng giải thích bằng phương tiện ngôn ngữ ký hiệu.

useful /ˈjuːsfl/(adj):có ích, hữu ích

- Do the exercises serve any useful purpose?
- Các bài tập có phục vụ bất kỳ mục đích hữu ích nào không?

- A laptop would be really useful for when I'm working on the train.
- Một chiếc máy tính xách tay sẽ thực sự hữu ích khi tôi đang làm việc trên tàu.

entertain/ˌentəˈteɪn/(v):giải trí

- We hired a magician to entertain the children.
- Chúng tôi đã thuê một ảo thuật gia để giải trí cho bọn trẻ.

- Most children's television programmes aim to educate and entertain at the same time.
- Hầu hết các chương trình truyền hình dành cho trẻ em đều hướng tới mục đích giáo dục và giải trí đồng thời.

entertainment/ˌentəˈteɪnmənt/(n):sự giải trí

- There's not much in the way of entertainment in this town - just the cinema and a couple of pubs.
- Không có nhiều sự giải trí ở thị trấn này - chỉ có rạp chiếu phim và một vài quán rượu.

- What did you do for entertainment while you were staying there - just watch TV?
- Bạn đã làm gì để giải trí khi ở đó - chỉ xem TV?

commerce/ˈkɒmɜːs/(n):thương mại

- We are trying to develop a model for best practice in electronic commerce.
- Chúng tôi đang cố gắng phát triển một mô hình để thực hành tốt nhất trong thương mại điện tử.

- They are trying to promote commerce between their countries.
- Họ đang cố gắng thúc đẩy thương mại giữa các quốc gia của họ.

limit/ˈlɪmɪt/(v):giới hạn

- I've been asked to limit my speech to ten minutes maximum.
- Tôi đã được yêu cầu giới hạn bài phát biểu của mình tối đa là mười phút.

- Oil prices are certain to rise following the agreement to limit production.
- Giá dầu chắc chắn sẽ tăng sau thỏa thuận hạn chế sự sản xuất.

spam/spæm/(n):thư rác

- I get so much spam at work.
- Tôi nhận được rất nhiều thư rác tại nơi làm việc.

- Some Internet service providers block spam to subscribers.
- Một số nhà cung cấp dịch vụ Internet chặn thư rác đến người đăng ký.

response/rɪˈspɒns/(n):trả lời, phản hồi

- Responses to our advertisement have been disappointing.
- Những phản hồi cho quảng cáo của chúng tôi thật đáng thất vọng.

- She made no response.
- Cô ấy không trả lời.

deforest/ˌdiːˈfɒrɪst/(v):phá rừng

- They're actually deforesting the entire area.
- Họ thực sự đang phá rừng toàn bộ khu vực.

- The country has been largely deforested by people combing hillsides for wood to burn as fuel.
- Đất nước này đã bị phá rừng phần lớn do người dân đánh phá các sườn đồi để lấy gỗ đốt làm chất đốt.

dynamite fishing():đánh cá bằng chất nổ, thuốc nổ

- That man was fined heavily for using dynamite fishing.
- Người đàn ông đó đã bị phạt nặng vì sử dụng thuốc nổ để đánh cá.

- Using dynamite fishing will cause many harmful problems to the ocean.
- Sử dụng chất nổ đánh bắt cá sẽ gây ra nhiều vấn đề có hại cho đại dương.

volunteer/ˌvɒlənˈtɪə(r)/(n):người tình nguyện, tình nguyện viên

- The Health clinic is relying on volunteers to run the office and answer the phones.
- Phòng khám Y tế đang dựa vào các tình nguyện viên để điều hành văn phòng và trả lời điện thoại.

- Since it would be a highly dangerous mission, the Lieutenant asked for volunteers.
- Vì đây sẽ là một nhiệm vụ rất nguy hiểm, Trung úy đã yêu cầu thêm các tình nguyện viên.

conservationist/ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/(n):người bảo vệ môi trường, nhà bảo tồn

- Conservationists are fighting to save the tiger.
- Các nhà bảo tồn đang chiến đấu để cứu con hổ.

- Conservationists are concerned about the threat to the Arctic's unique ecosystems.
- Các nhà bảo tồn lo ngại về mối đe dọa đối với các hệ sinh thái độc đáo của Bắc Cực.

once/wʌns/(adv):một khi, một lần

- I went sailing once, but I didn't like it.
- Tôi đã đi thuyền một lần, nhưng tôi không thích nó.

- When once he understands, he will sympathize with you.
- Một khi anh ấy hiểu, anh ấy sẽ thông cảm với bạn.

shore/ʃɔː(r)/(n):bờ biển

- You can walk for miles along the shore.
- Bạn có thể đi bộ hàng dặm dọc theo bờ biển.

- Under the watchful eye of their mother, the two boys played on the shore.
- Dưới sự quan sát của mẹ, hai cậu bé chơi đùa trên bờ biển.

kindly/ˈkaɪndli/(adj, adv):tử tế, tốt bụng, ân cần, vui lòng

- Stella has very kindly offered to help out with the food for the party.
- Stella đã rất vui lòng đề nghị giúp đỡ thức ăn cho bữa tiệc.

- He is not calm, but kindly, lively, interested in everything.
- Anh ấy không điềm tĩnh, nhưng tốt bụng, hoạt bát, quan tâm đến mọi thứ.

disappoint/ˌdɪsəˈpɔɪnt/(v):làm ai thất vọng

- I'm sorry to disappoint you, but I'm afraid I can't come after all.
- Tôi xin lỗi vì đã làm bạn thất vọng, nhưng tôi sợ rằng sau này tôi không thể đến được.

- I've promised my class cakes today as a treat and I don't want to disappoint them.
- Hôm nay mình đã hứa với lớp mình sẽ thưởng thức những chiếc bánh ngọt và mình không muốn làm các bạn thất vọng.

achievement/əˈtʃiːvmənt/(n):thành tựu

- An Olympic silver medal is a remarkable achievement for one so young.
- Huy chương bạc Olympic là một thành tích đáng kể đối với một người còn quá trẻ.

- The Tale of Genji has been described as the greatest achievement of Japanese literature.
- Truyện Genji được coi là thành tựu vĩ đại nhất của văn học Nhật Bản.

protect/prəˈtekt/(v):bảo vệ

- It's important to protect your skin from the harmful effects of the sun.
- Bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời là rất quan trọng.

- Surely the function of the law is to protect everyone's rights.
- Chắc chắn chức năng của pháp luật là bảo vệ quyền lợi của mọi người.

protection/prəˈtekʃn/(n):sự bảo vệ

- New legislation still does not offer adequate protection for many endangered species.
- Luật mới vẫn chưa đem lại được đủ sự bảo vệ cho nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng.

- Always wear goggles as a protection for your eyes when using the machines.
- Luôn đeo kính bảo hộ để bảo vệ mắt khi sử dụng máy.

dissolve/dɪˈzɒlv/(v):phân hủy, hoàn tan

- Dissolve two spoons of powder in warm water.
- Hòa tan hai thìa bột trong nước ấm.

- Nitric acid will dissolve most animal tissue.
- Axit nitric sẽ hòa tan hầu hết các mô động vật.

natural resources/ˈnætʃrəl - rɪˈsɔːs/():nguồn tài nguyên thiên nhiên

- Economic interests in property, gold, and other abundant natural resources.
- Lợi ích kinh tế đối với tài sản, vàng và các nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú khác.

- Natural resources are disappearing faster than they can be replenished.
- Các nguồn tài nguyên thiên nhiên đang biến mất nhanh hơn mức chúng có thể được bổ sung.

harm/hɑːm/(v):làm hại, gây hại

- Thankfully no one was harmed in the accident.
- Rất may không có ai bị hại trong vụ tai nạn.

- The oil that discharged into the sea seriously harmed a lot of birds and animals.
- Dầu thải ra biển đã gây hại nghiêm trọng cho rất nhiều loài chim và động vật.

energy/ˈenədʒi/(n):năng lượng

- Since I started eating more healthily I've got so much more energy.
- Kể từ khi tôi bắt đầu ăn uống lành mạnh hơn thì tôi đã có nhiều năng lượng hơn.

- The energy generated by the windmill drives all the drainage pumps.
- Năng lượng do cối xay gió tạo ra sẽ dẫn động tất cả các máy bơm thoát nước.

prevention/prɪˈvenʃn/(n):sự ngăn ngừa, sự phòng chống, sự ngăn chặn

- Health education in the local population is crucial to the prevention of killer diseases.
- Giáo dục sức khỏe cho người dân địa phương là việc rất quan trọng để ngăn ngừa các bệnh giết người.

- His research in the field of disease prevention produced unexpected results.
- Nghiên cứu của ông trong lĩnh vực phòng chống dịch bệnh đã cho kết quả ngoài mong đợi.

sewage/ˈsuːɪdʒ/(n):nước thải, nước cống

- Some cities in the world do not have proper facilities for the disposal of sewage.
- Một số thành phố trên thế giới không có các phương tiện phù hợp để xử lý nước thải.

- Sewage was collected in a two-chamber septic tank located 50 m from the well.
- Nước thải được thu gom trong bể tự hoại hai ngăn, cách giếng 50 m.

oil spill():sự tràn dầu

- After the oil spill, the water around the island was toxic to animal and plant life.
- Sau sự cố tràn dầu, nước xung quanh đảo trở nên độc hại đối với đời sống động thực vật.

- No proindustry group gave more than 44 percent of its testimony in response to a particular oil spill.
- Không có nhóm công nghiệp nào đưa ra hơn 44% lời khai của mình để phản ứng với một sự cố tràn dầu cụ thể.

waste/weɪst/(n):rác rưởi, đồ thải

- This city produces 20 million tons of household waste each year.
- Thành phố này thải ra 20 triệu tấn rác sinh hoạt mỗi năm.

- The Japanese recycle more than half of their waste paper.
- Người Nhật tái chế hơn một nửa lượng giấy thải của họ.

end up/in'dju:/():cạn kiệt, sử dụng hết, kết thúc

- How does the story end up?
- Câu chuyện kết thúc như thế nào?

- Our sources of energy will soon end up if we don’t try to save them.
- Các nguồn năng lượng của chúng ta sẽ sớm cạn kiệt nếu chúng ta không cố gắng tiết kiệm chúng.

junkyard/ˈdʒʌŋkjɑːd/(n):bãi phế thải, phế liệu

- Bottles can also be collected from a junkyard and traded for money at an adjacent convenience store.
- Chai lọ cũng có thể được thu thập từ một bãi phế liệu và đổi lấy tiền tại một cửa hàng tiện lợi liền kề.

- They are typically found in junkyards, with less than $1,000 being invested by the race teams.
- Chúng thường được tìm thấy trong các bãi phế thải, với ít hơn 1.000 đô la được đầu tư bởi các đội đua.

treasure/ˈtreʒə(r)/(n):châu báu, kho báu

- When they opened up the tomb they found treasure beyond their wildest dreams.
- Khi mở lăng mộ, họ đã tìm thấy kho báu nằm ngoài những giấc mơ hoang đường nhất của họ.

- The museum houses many priceless treasures.
- Bảo tàng lưu giữ nhiều kho báu vô giá.

stream/striːm/(n):dòng suối, con suối

- There's a stream that flows through their territory.
- Có một dòng suối chảy qua lãnh thổ của họ.

- The stream was quite shallow so we were able to walk across it.
- Con suối khá nông nên chúng tôi có thể đi bộ qua nó.

nonsense/ˈnɒnsns/(n):nói nhảm, nói bậy, nói chuyện vô lý, lời nói vô nghĩa

- Don't talk nonsense! She's far too ill to return to work!
- Đừng nói nhảm! Cô ấy ốm quá nặng đến nỗi không thể trở lại làm việc!

- You mustn't upset your sister with any more nonsense about ghosts.
- Anh không được làm em gái mình buồn vì những lời nói nhảm về ma quỷ nữa.

silly/ˈsɪli/(adj):ngớ ngẩn, khờ dại

- It was silly of you to go out in the sun without a hat.
- Bạn thật ngớ ngẩn khi ra nắng mà không đội mũ.

- She gets upset over such silly things.
- Cô ấy khó chịu vì những điều ngớ ngẩn như vậy.