Sách Giải Bài Tập và SGK
Mục lục
Lesson 5: THE MEDIA

acceptable/əkˈseptəbl/(adj):có thể chấp nhận được
- For this course an acceptable passing grade is at least a B.
- Trong khóa học này, phải đạt ít nhất điểm B thì mới qua được.
- This kind of attitude is simply not acceptable.
- Loại thái độ này đơn giản là không thể chấp nhận được.

access/ˈækses/(n):sự tiếp cận
- I cannot easily get access to the Internet.
- Tôi không thể dễ dàng tiếp cận với Internet.
- This type of account offers you instant access to your money.
- Loại tài khoản này cho phép bạn truy cập ngay vào tiền của mình.

adult/ˈædʌlt/(n):người lớn, người đã trưởng thành
- Each adult has to pay ten dollars to enter the museum.
- Mỗi người lớn phải trả mười đô la để vào bảo tàng.
- An adult under English law is someone over 18 years old.
- Người lớn theo luật của Anh là người trên 18 tuổi.

alert/əˈlɜːrt/(adj):tỉnh táo, cảnh giác
- Try to stay alert while driving at night.
- Cố gắng luôn tỉnh táo trong khi lái xe vào ban đêm.
- I'm not feeling very alert today - not enough sleep last night!
- Hôm nay tôi cảm thấy không tỉnh táo lắm - ngủ không đủ đêm qua!

appreciate/əˈpriːʃieɪt/(v):đánh giá cao, cảm kích
- Your support is greatly appreciated.
- Sự ủng hộ của bạn được đánh giá rất cao.
- There's no point buying him expensive wines - he doesn't appreciate them.
- Chẳng ích gì khi mua cho anh ấy những loại rượu đắt tiền - anh ấy không đánh giá cao chúng.

article/ɑːtɪk(ə)l/(n):mạo từ, bài báo
- The three articles in English are A, AN, and THE.
- Ba mạo từ trong tiếng Anh là A, AN, và THE.
- She has written articles for several women's magazines.
- Cô đã viết bài cho một số tạp chí phụ nữ.

attendance/əˈtendəns/(n):sự tham gia, sự có mặt
- Teachers must keep a record of students' attendances.
- Giáo viên phải theo dõi sự có mặt của học sinh.
- At last month's meeting, attendance was poor.
- Vào cuộc họp tháng trước, số người tham dự rất kém.

battle/ˈbæt(ə)l/(n):trận chiến, sự chiến đấu, trận đấu
- Almost everyone has heard of the battle at Waterloo.
- Hầu hết mọi người đều biết đến trận chiến ở Waterloo.
- She has fought a constant battle with depression throughout her career.
- Cô đã phải chiến đấu liên tục với căn bệnh trầm cảm trong suốt sự nghiệp của mình.

battle field/ˈbæt(ə)l fiːld/(n):chiến trường
- He saw many terrible things on that battle field.
- Ông ấy đã chứng kiến nhiều điều khủng khiếp tại chiến trường đó.
- My father fought bravely on the battlefield.
- Cha tôi đã chiến đấu dũng cảm trên chiến trường.

channel/ˈtʃæn(ə)l/(n):kênh, đài (truyền hình)
- What is your favorite channel?
- Kênh truyền hình yêu thích của bạn là gì?
- This channel is only available on cable.
- Kênh này chỉ có sẵn trên cáp.

communicate/kəˈmjuːnɪkeɪt/(v):liên lạc, trao đổi thông tin, giao tiếp
- We communicate with each other by email.
- Chúng tôi liên lạc với nhau qua thư điện tử.
- His skill lies in his ability to communicate quite complex ideas very simply.
- Kỹ năng của anh ấy nằm ở khả năng truyền đạt những ý tưởng khá phức tạp rất đơn giản.

communication/kəmjuːnɪˈkeɪʃ(ə)n/(n):sự liên lạc, sự giao tiếp
- Face to face communication is very important in English teaching and learning.
- Giao tiếp trực tiếp là rất quan trọng trong việc dạy và học tiếng Anh.
- We are in direct communication with Moscow.
- Chúng tôi đang liên lạc trực tiếp với Moscow.

comprehension/ˌkɒmprɪˈhenʃn/(n):sự hiểu, sự lĩnh hội
- By practicing regularly, you can improve listening comprehension.
- Bằng cách luyện tập thường xuyên, bạn có thể cải thiện được kĩ năng nghe hiểu.
- There is a profound anomia and lack of comprehension for spoken and written words.
- Có một sự thiếu hiểu biết sâu sắc và thiếu khả năng hiểu các từ nói và viết.

convenient/kənˈviːniənt/(adj):thuận tiện
- It is very convenient to pay by credit card.
- Thanh toán bằng thẻ tín dụng rất thuận tiện.
- The smartphone is very easy to use and it's very convenient.
- Chiếc điện thoại thông minh rất dễ sử dụng và rất thuận tiện.

cooperation/kəʊˌɒpəˈreɪʃn/(n):sự hợp tác
- We would be grateful for your cooperation.
- Chúng tôi rất biết ơn vì sự hợp tác của các bạn.
- This documentary was made with the cooperation of the victims' families.
- Bộ phim tài liệu này được thực hiện với sự hợp tác của gia đình các nạn nhân.

costly/ˈkɒstli/(adj):đắt tiền, tốn kém
- Buying new furniture may prove too costly.
- Mua sắm đồ đạc mới có vẻ như là quá tốn kém.
- The project was subject to several costly delays/setbacks.
- Dự án đã phải chịu một số lần trì hoãn/ thất bại tốn kém.

cue/kjuː/(n):sự gợi ý
- I can't find the answer to this question. Please give me some cues.
- Tôi không thể tìm ra câu trả lời cho câu hỏi này. Hãy cho tôi vài gợi ý.
- She watched his lips carefully and took her cue from him.
- Cô quan sát môi anh cẩn thận và nhận lấy gợi ý từ anh.

deny/dɪˈnaɪ/(v):từ chối, phủ nhận
- Nobody can deny the benefit of the Internet to our lives.
- Không ai có thể phủ nhận những lợi ích mà Internet đem lại cho cuộc sống của chúng ta.
- He will not confirm or deny the allegations.
- Anh ấy sẽ không xác nhận hoặc phủ nhận các cáo buộc.

detective/dɪˈtektɪv/(n):thám tử trinh thám
- I have a collection of detective novels.
- Tôi có một bộ sưu tập truyện trinh thám.
- Her new detective series will be her debut on the small screen.
- Bộ truyện thám tử trinh thám mới sẽ là tác phẩm đầu tay của cô trên màn ảnh nhỏ.

documentary/dɒkjʊˈment(ə)ri/(n):phim tài liệu
- We were very impressed by that documentary.
- Chúng tôi rất ấn tượng bởi bộ phim tài liệu đó.
- The documentary took a fresh look at the life of Darwin.
- Bộ phim tài liệu đã có một cái nhìn mới mẻ về cuộc đời của Darwin.

explore/ɪkˈsplɔː/(v):tìm hiểu, khám phá
- Reading history books is like exploring the past.
- Đọc các cuốn sách về lịch sử cũng giống như chúng ta đang tìm hiểu quá khứ vậy.
- The best way to explore the countryside is on foot.
- Cách tốt nhất để khám phá vùng nông thôn là đi bộ.

forecast/ˈfɔːrkæst/(n):sự dự báo
- There's a good weather forecast for tomorrow.
- Dự báo rằng thời tiết ngày mai sẽ đẹp.
- The weather forecast said it was going to be hot and sunny tomorrow.
- Dự báo cho biết ngày mai trời sẽ nắng nóng.
forum/ˈfɔːrəm/(n):diễn đàn, hội thảo
- She joined a forum for exchanging views yesterday.
- Hôm qua cô ấy đã tham gia một diễn đàn để trao đổi các quan điểm.
- Discussion forums are a way of contacting people with similar interests from all over the world.
- Diễn đàn thảo luận là một cách liên hệ với những người có cùng sở thích từ khắp nơi trên thế giới.

government/ˈgʌv(ə)nˌm(ə)nt/(n):chính phủ, chính quyền
- The government is urged to create more jobs.
- Chính phủ đang bị thúc giục để tạo nhiều việc làm hơn.
- The minister has announced that there will be no change in the government's policy.
- Bộ trưởng đã thông báo rằng sẽ không có thay đổi trong chính sách của chính phủ.

income/ˈɪnkʌm/(n):thu nhập
- His income is too low to help his family.
- Thu nhập của anh ta quá thấp để đỡ đần cả gia đình.
- Average incomes have risen by 4.5 percent over the past year.
- Thu nhập trung bình đã tăng 4,5% trong năm qua.

informative/ɪnˈfɔːmətɪv/(adj):(cung cấp) nhiều thông tin, kiến thức
- He is kind to give me such an informative book.
- Anh ấy thật tốt vì đã tặng tôi một cuốn sách cung cấp nhiều thông tin như thế.
- This is an interesting and highly informative book.
- Đây là một cuốn sách thú vị và mang tính thông tin cao.

interact/ˌɪntərˈækt/(v):tương tác
- Teachers have a limited amount of time to interact with each child.
- Giáo viên có lượng thời gian giới hạn để tương tác với mỗi học sinh.
- Dominique's teacher says that she interacted well with the other children.
- Giáo viên của Dominique nói rằng cô ấy tương tác tốt với những đứa trẻ khác.

leak/liːk/(v):rò rỉ
- Some important information from the government has been leaked.
- Một số thông tin quan trọng từ chính phủ đã bị rò rỉ.
- The kitchen roof is apt to leak when it rains.
- Mái bếp có khả năng bị dột khi trời mưa.

limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/(n):sự hạn chế, sự giới hạn
- This technique is useful but it has its limitations.
- Kĩ thuật này rất hữu ích nhưng nó cũng có những hạn chế.
- Despite her limitations as an actress, she was a great entertainer.
- Bất chấp những hạn chế của cô ấy là một diễn viên, cô ấy là một nghệ sĩ giải trí tuyệt vời.

opinion/əˈpɪnjən/(n):ý kiến, quan điểm
- In my opinion, you should change your hairstyle.
- Theo ý kiến của tôi thì bạn nên thay đổi kiểu tóc.
- What's your opinion about the matter?
- Ý kiến của bạn về vấn đề này là gì?

participation/pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃn/(n):sự tham gia
- Thank you for your participation.
- Cảm ơn vì sự tham gia của các bạn.
- It would be encouraging to see participation by all age groups.
- Sẽ thật đáng khích lệ nếu thấy sự tham gia của tất cả các nhóm tuổi.

purpose/ˈpɜːrpəs/(n):mục đích
- The purpose of the book is to provide a complete guide to the university.
- Mục đích của quyển sách này là hướng dẫn đầy đủ về trường đại học đó.
- The purpose of the research is to try to find out more about the causes of the disease.
- Mục đích của nghiên cứu là cố gắng tìm hiểu thêm về các nguyên nhân gây bệnh.

remote control/rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/(n):bộ phận điều khiển từ xa
- Where is the TV remote control?
- Điều khiển từ xa của chiếc ti vi đâu rồi?
- The bomb was detonated by remote control.
- Quả bom được kích nổ bằng điều khiển từ xa.

respond/rɪˈspɒnd/(v):đáp lại, trả lời
- She asked but he didn't respond.
- Cô ấy hỏi nhưng anh ta đã không trả lời.
- He responded by marching off and slamming the door behind him.
- Anh ta đáp lại bằng cách bỏ đi và đóng sầm cửa lại.

ring/rɪŋ/(v):rung chuông, đổ chuông, reo
- When I was sleeping, the bell rang.
- Tôi đang ngủ thì chuông reo lên.
- Anne's alarm clock rang for half an hour before she woke.
- Đồng hồ báo thức của Anne reo nửa tiếng trước khi cô tỉnh dậy.

shout/ʃaʊt/(v):hét to, la lên
- I shouted for help but nobody came.
- Tôi hét to để được giúp đỡ nhưng không có ai đến.
- He shouted from the garage that he'd be finished in about half an hour.
- Anh ta hét lên từ nhà để xe rằng anh ta sẽ hoàn thành trong khoảng nửa giờ.

siblings/ˈsɪblɪŋz/(n):anh/chị/em ruột
- I have three siblings in all.
- Tôi có tất cả ba anh chị em.
- I have four siblings: three brothers and a sister.
- Tôi có bốn anh chị em: ba anh trai và một em gái

stage/steɪdʒ/(n):giai đoạn, sân khấu
- The family is at a critical stage.
- Gia đình đó đang ở trong giai đoạn khó khăn.
- The project is in its final stages and should be completed by August.
- Dự án đang trong giai đoạn cuối và sẽ hoàn thành vào tháng 8.

suffer/ˈsʌfə/(v):chịu đựng, trải qua (cái gì khó chịu)
- Do you suffer from headaches?
- Bạn có hay bị đau đầu không?
- I think he suffered a lot when his wife left him.
- Tôi nghĩ anh ấy đã đau khổ rất nhiều khi vợ bỏ anh ấy.

surf/sɜːrf/(v):lướt sóng, lướt
- We surfed the biggest waves ever on that beach.
- Chúng tôi đã lướt những con sóng lớn nhất từng có trên bãi biển đó.
- Jane's been surfing the Web all morning.
- Jane đã lướt Web cả buổi sáng.

teenager/ˈtiːneɪdʒə/(n):thanh thiếu niên
- Parents should be aware of teenagers' psychology.
- Cha mẹ cần biết về tâm lý của lứa tuổi thanh thiếu niên.
- The magazine is aimed at teenagers and young adults.
- Tạp chí dành cho thanh thiếu niên và thanh niên.

time-consuming/taɪm kənˈsuːmɪŋ/(adj):tốn thời gian
- Playing computer games is time-consuming.
- Chơi trò chơi điện tử rất tốn thời gian.
- Producing a dictionary is a very time-consuming job.
- Sản xuất từ điển là một công việc rất tốn thời gian.

variety/vəˈraɪəti/(n):sự đa dạng, trạng thái muôn màu
- Thanks to the development of the media, people have more chances to see a variety of programs.
- Nhờ sự phát triển của các phương tiện truyền thông đại chúng, mọi người có nhiều cơ hội hơn để xem nhiều chương trình đa dạng khác nhau.
- When planning meals, you need to think about variety and taste as well as nutritional value.
- Khi lập kế hoạch cho bữa ăn, bạn cần nghĩ đến sự đa dạng và hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng.

violent/ˈvaɪələnt/(adj):mang tính bạo lực
- Her husband was a violent man.
- Chồng cô ấy là một người đàn ông bạo lực.
- He yells a lot but I don't think he's ever been physically violent towards her.
- Anh ấy la hét rất nhiều nhưng tôi không nghĩ rằng anh ấy đã từng bạo hành thể xác với cô ấy.

wander/ˈwɒndə/(v):đi lang thang, đi không định hướng
- I spent four hours wandering the city.
- Tôi đã dành bốn tiếng đồng hồ đi lang thang khắp thành phố.
- She was found several hours later, wandering the streets, lost.
- Cô được tìm thấy vài giờ sau đó, đi lang thang trên đường phố, mất tích.

widely/ˈwaɪdli/(adv):trên phạm vi rộng lớn, rộng rãi
- The idea is now widely accepted.
- Ý kiến này được đồng ý rộng rãi.
- They have both travelled widely.
- Cả hai đều đã đi du lịch rộng rãi.

media/ˈmiːdiə/(n):phương tiện truyền thông, giới truyền thông
- The doings of the British royal family have always been of interest to the media.
- Những việc làm của hoàng gia Anh luôn được giới truyền thông quan tâm.
- The issue has been much discussed in the media, such as Facebook, Instagram, etc.
- Vấn đề đã được thảo luận nhiều trên các phương tiện truyền thông như Facebook, Instagram...

invent/ɪnˈvent/(v):phát minh
- The first safety razor was invented by company founder King C. Gillette in 1903.
- Dao cạo an toàn đầu tiên được phát minh bởi người sáng lập công ty King C. Gillette vào năm 1903.
- Gas lamps became obsolete when electric lighting was invented.
- Đèn gas đã trở nên lỗi thời khi đèn điện được phát minh.

invention/ɪnˈvenʃn/(n):sự phát minh
- This invention made a major contribution to road safety.
- Sự phát minh này đã đóng góp lớn vào an toàn giao thông đường bộ.
- The invention of the contraceptive pill brought about profound changes in the lives of women.
- Việc phát minh ra chip silicon là một bước ngoặt trong lịch sử của máy tính.

inventor/ɪnˈventə(r)/(n):nhà phát minh, người phát minh
- Alfred Nobel was the inventor of dynamite.
- Alfred Nobel là người phát minh ra thuốc nổ.
- Thomas Edison was the inventor of the electric light bulb.
- Thomas Edison là người phát minh ra bóng đèn điện.

crier/ˈkraɪə(r)/(n):người rao (tin tức, hàng..)
- The interjection is also traditionally used by criers to attract the attention of the public to public proclamations.
- Theo truyền thống, thán từ cũng được những người rao tin tức sử dụng để thu hút sự chú ý của công chúng đến những lời tuyên bố trước công chúng.
- Criers often dress elaborately, by a tradition dating to the 18th century.
- Những người rao tin bình thường ăn mặc cầu kỳ theo truyền thống có từ thế kỷ 18.

latest news():tin mới nhất
- Have you heard the latest news?
- Bạn đã nghe tin tức mới nhất chưa?
- The latest news of the earthquake survivors are very disturbing.
- Tin tức mới nhất về những người sống sót sau trận động đất rất đáng lo ngại.

popular/ˈpɒpjələ(r)/(adj):được ưa chuộng, phổ biến
- Cartoon Network is one of the most popular channels that children love watching.
- Cartoon Network là một trong những kênh truyền hình được các em nhỏ rất thích xem.
- That song was popular with people from my father's generation.
- Bài hát đó được những người thuộc thế hệ cha anh tôi yêu thích.

popularity/ˌpɒpjuˈlærəti/(n):sự phổ biến, tính đại chúng, tình trạng được nhiều người yêu mến hoặc khâm phục
- Her novels have gained in popularity over recent years.
- Tiểu thuyết của cô đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây.
- Their music still enjoys widespread popularity among teenagers.
- Âm nhạc của họ vẫn nhận được sự yêu thích rộng rãi trong giới thanh thiếu niên.

thanks to():nhờ vào
- Thanks to the progress of science and technology, our lives have become better and better.
- Nhờ sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật mà cuộc sống của chúng ta ngày càng trở nên tốt đẹp hơn.
- Thanks to artificial intelligence, the phone's voice-recognition system converts the sound into numerical data.
- Nhờ vào trí thông minh nhân tạo, hệ thống nhận dạng giọng nói của điện thoại sẽ chuyển âm thanh thành dữ liệu số.

control/kənˈtrəʊl/(v):điều kiển, kiểm soát
- You're going to have to learn to control your temper.
- Bạn sẽ phải học cách kiểm soát tính nóng nảy của mình.
- The laws controlling drugs are very strict in this country.
- Luật pháp kiểm soát ma túy rất nghiêm ngặt ở đất nước này.

develop/dɪˈveləp/(v):phát triển
- Over time, their acquaintance developed into a lasting friendship.
- Theo thời gian, sự quen biết của họ đã phát triển thành một tình bạn lâu dài.
- The company is spending $650 million on developing new products.
- Công ty đang chi 650 triệu đô la để phát triển các sản phẩm mới.

development/dɪˈveləpmənt/(n):sự phát triển
- The documentary traced the development of popular music through the ages.
- Bộ phim tài liệu đã theo dõi sự phát triển của âm nhạc đại chúng qua các thời kỳ.
- The protests were part of their campaign against the proposed building development in the area.
- Các cuộc biểu tình là một phần của chiến dịch chống lại sự phát triển của tòa nhà được đề xuất trong khu vực.

interactive/ˌɪntərˈæktɪv/(adj):tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau, tác động với nhau
- Many educational and instructional programs are interactive.
- Nhiều chương trình giáo dục và giảng dạy có tính tương tác.
- The museum has an interactive computer network that explains basic scientific themes.
- Bảo tàng có một mạng lưới để máy tính tương tác giải thích các chủ đề khoa học cơ bản.

viewer/ˈvjuːə(r)/(n):người xem
- Millions of viewers will be glued to their sets for this match.
- Hàng triệu người xem sẽ dán mắt của họ vào trận đấu này.
- Some scenes are violent and may disturb younger viewers.
- Một số cảnh bạo lực và có thể làm phiền người xem nhỏ tuổi.

show/ʃəʊ/(n):buổi trình diễn, cuộc biểu diễn
- Why don't we go to London on Saturday and see a show?
- Tại sao chúng ta không đến London vào thứ Bảy và xem một buổi biểu diễn?
- We had a puppet show for Jamie's birthday party.
- Chúng tôi đã có một buổi biểu diễn múa rối cho bữa tiệc sinh nhật của Jamie.

remote/rɪˈməʊt/(adj):xa xôi, hẻo lánh
- They live in a remote corner of Scotland, miles from the nearest shop.
- Họ sống ở một góc hẻo lánh của Scotland, cách cửa hàng gần nhất hàng dặm.
- The area is remote, mountainous, and roadless.
- Khu vực này là vùng sâu vùng xa, miền núi và không có đường giao thông.

event/ɪˈvent/(n):sự kiện
- This year's Olympic Games will be the biggest ever sporting event.
- Thế vận hội Olympic năm nay sẽ là sự kiện thể thao lớn nhất từ trước đến nay.
- Susannah's party was the social event of the year.
- Bữa tiệc của Susannah là sự kiện xã hội của năm.

interaction/ˌɪntərˈækʃn/(n):sự tương tác
- There's not enough interaction between the management and the workers.
- Không có đủ sự tương tác giữa quản lý và người lao động.
- Language games are usually intended to encourage student interaction.
- Trò chơi ngôn ngữ thường nhằm khuyến khích sự tương tác của học sinh.

benefit/ˈbenɪfɪt/(n):lợi ích, phúc lợi
- One of the many benefits of foreign travel is learning how to cope with the unexpected.
- Một trong những lợi ích của du lịch nước ngoài là học được cách đối phó với những điều bất ngờ.
- The discovery of oil brought many benefits to the town.
- Việc phát hiện ra dầu đã mang lại nhiều lợi ích cho thị trấn.