Sách Giải Bài Tập và SGK
Mục lục
Lesson 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE

academy/əˈkædəmi/(n):học viện
- He has just graduated from the Military Academy.
- Anh ấy vừa tốt nghiệp Học viện quân sự.
- The youth academy starts training talented young players from the age of eight.
- Học viện trẻ bắt đầu đào tạo những cầu thủ trẻ tài năng từ năm tám tuổi.

advertisement/ˌædvərˈtaɪzmənt/(n):sự quảng cáo, quảng cáo
- He put an advertisement in the local paper to sell your car.
- Anh ấy đã đặt một mục quảng cáo trên tờ báo địa phương để bán xe của bạn.
- That's a very effective advertisement - it really jumps out at you.
- Đó là một quảng cáo rất hiệu quả - nó thực sự gây ấn tượng với bạn.

aspect/ˈæspekt/(n):khía cạnh
- She felt she had looked at the problem from every aspect.
- Cô ấy cảm thấy rằng cô ấy đã nhìn vấn đề ở mọi khía cạnh.
- Lighting is a vitally important aspect of filmmaking.
- Ánh sáng là một khía cạnh cực kỳ quan trọng của quá trình làm phim.

available/əˈveɪləbl/(adj):có sẵn, sẵn sàng
- This was the only room available.
- Chỉ có phòng này là có sẵn/ còn trống.
- Our autumn catalogue is now available from our usual stockists.
- Danh mục mùa thu của chúng tôi hiện có sẵn từ các kho thông thường của chúng tôi.

award/əˈwɔːd/(n):phần thưởng
- She received an award from a famous university for her achievement.
- Cô ấy đã được nhận một phần thưởng từ một trường đại học danh tiếng vì thành tích của mình.
- They have authorized awards of £900 to each of the victims.
- Họ đã ủy quyền giải thưởng 900 bảng Anh cho mỗi nạn nhân.

campus/ˈkæmpəs/(n):khuôn viên trường học
- We often go for a walk around the school campus when we feel tired after lessons.
- Chúng tôi thường đi dạo xung quanh khuôn viên trường học khi cảm thấy mệt mỏi sau giờ học.
- There's accommodation for about five hundred students on campus.
- Có chỗ ở cho khoảng năm trăm sinh viên trong khuôn viên trường.

candidate/ˈkændɪdeɪt/(n):thí sinh, ứng viên
- All of the candidates were ready for the competition.
- Tất cả các thí sinh đều đã sẵn sàng cho cuộc thi.
- There are three candidates standing in the election.
- Có ba ứng cử viên đứng trong cuộc bầu cử.

celebrate/ˈselɪbreɪt/(v):ăn mừng
- Tonight the club will hold a party to celebrate the team's victory.
- Tối nay câu lạc bộ sẽ tổ chức một bữa tiệc mừng chiến thắng của đội bóng.
- Crowds celebrated the dictator's deposition.
- Đám đông ăn mừng việc hạ bệ nhà độc tài.

celebration/ˌselɪˈbreɪʃn/(n):lễ kỷ niệm
- There was a formal atmosphere at the celebration.
- Bầu không khí trang nghiêm bao trùm buổi lễ kỷ niệm.
- There were lively New Year celebrations all over town.
- Có những lễ kỷ niệm năm mới sôi động khắp thị trấn.

detail/ˈdiːteɪl/(n):chi tiết
- Give me more details of the plan.
- Hãy đưa tôi thêm các chi tiết của bản kế hoạch.
- She insisted on telling me every single detail of what they did to her in hospital.
- Cô ấy khăng khăng nói với tôi từng chi tiết nhỏ nhất về những gì họ đã làm với cô ấy trong bệnh viện.

dormitory/ˈdɔːrmətɔːri/(n):ký túc xá, nhà ở tập thể
- Living in a dormitory with many other students gives me essential skills.
- Sống ở ký túc xá với các bạn học sinh khác cung cấp cho tôi nhiều kỹ năng cần thiết.
- We were determined to build not just dormitories but communities.
- Chúng tôi quyết tâm xây dựng không chỉ ký túc xá mà còn là cộng đồng.

edit/ˈedɪt/(v):sửa chữa, biên tập, hiệu chỉnh
- The script needs to be edited.
- Kịch bản cần phải được sửa chữa.
- The movie's 129 minutes were edited down from 150 hours of footage.
- 129 phút của bộ phim đã được chỉnh sửa từ 150 giờ cảnh quay.

edition/ɪˈdɪʃ(ə)n/(n):ấn bản, bản in
- The dictionary's seventh edition is sold all over the world.
- Ấn bản lần thứ bảy của cuốn từ điển được bán trên khắp thế giới.
- The regional editions of the paper contain specific information for that area.
- Các ấn bản khu vực của bài báo chứa thông tin cụ thể cho khu vực đó.

editor/ˈedɪtər/(n):biên tập viên
- Our professional editors have contributed to the success of this program.
- Những biên tập viên chuyên nghiệp của chúng tôi đã góp phần vào sự thành công của chương trình này.
- He fired off an angry letter to the editor.
- Anh ta đã gửi một lá thư tức giận cho người biên tập.

exam/ɪɡˈzæm/(n):kỳ thi
- Have you prepared for the coming exam?
- Bạn đã chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới chưa?
- American students ranked fourth in those taking the geography exam.
- Học sinh Mỹ đứng thứ tư trong số những người tham gia kỳ thi địa lý.

examination/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/(n):kỳ thi, sự kiểm tra
- They are trying their best to get ready for the examination.
- Họ đang cố gắng hết sức để chuẩn bị cho kỳ thi.
- We took a sample of the river water back to the laboratory for examination.
- Chúng tôi đã lấy mẫu nước sông về phòng thí nghiệm để kiểm tra.

examiner/ɪɡˈzæmɪnər/(n):giám thị, người chấm thi
- He was an examiner in the English speaking contest.
- Anh ấy là người chấm thi trong cuộc thi nói tiếng Anh.
- The candidates listed below have failed to satisfy the examiners.
- Các ứng cử viên được liệt kê dưới đây đã không làm hài lòng các giám khảo.

experience/ɪkˈspɪriəns/(n):kinh nghiệm
- I got a lot of experience from my part-time job.
- Tôi đã thu được nhiều kinh nghiệm từ công việc bán thời gian.
- In my experience, people generally smile back if you smile at them.
- Theo kinh nghiệm của tôi, mọi người thường mỉm cười đáp lại nếu bạn mỉm cười với họ.

fee/fiː/(n):lệ phí, thù lao
- He had a lot of trouble paying the tuition fee.
- Anh ấy gặp rất nhiều khó khăn trong việc chi trả học phí.
- The entrance fee is six pounds, two pounds for the children.
- Phí vào cửa là sáu bảng, hai bảng cho trẻ em.

formal/ˈfɔːm(ə)l/(adj):trang trọng, theo nghi thức
- The formal clothes made him feel uncomfortable.
- Bộ lễ phục trang trọng khiến anh ta không thoải mái.
- Most modern kings and queens rule their countries only in a formal way, without real power.
- Hầu hết các vị vua và hoàng hậu hiện đại chỉ cai trị đất nước của họ một cách theo nghi thức chứ không có thực quyền.

gain weight/geɪn weɪt/(verb):tăng cân
- Mary has gained some weight recently.
- Gần đây Mary tăng cân được một chút.
- I'm afraid I'm not a very good example for the diet since I've actually gained weight!
- Tôi e rằng tôi không phải là một ví dụ tốt cho chế độ ăn kiêng vì tôi đã thực sự tăng cân!

grade/greɪd/(n):lớp, điểm
- I'm in the ninth grade.
- Tớ học lớp 9.
- He has attained the highest grade in his music exams.
- Anh ấy đã đạt được điểm cao nhất trong các kỳ thi âm nhạc của mình.

inquiry/ɪnˈkwaəri/(n):sự hỏi, yêu cầu thông tin, cuộc điều tra
- The secretary wrote a letter of inquiry to ABC company yesterday.
- Viên thư ký đã viết một lá thư hỏi thông tin tới công ty ABC vào ngày hôm qua.
- The nomination of Judge Watkins as head of the inquiry was a surprise.
- Việc đề cử Thẩm phán Watkins làm người đứng đầu cuộc điều tra là một điều bất ngờ.

institute/ˈɪnstɪtjuːt/(n):viện, học viện
- It is difficult to become a student at this famous institute.
- Rất khó để trở thành sinh viên của học viện danh tiếng này.
- The institute derives all its money from foreign investments.
- Viện thu được toàn bộ tiền từ các khoản đầu tư nước ngoài.

international/ˌɪntəˈnæʃnəl/(adj):thuộc quốc tế
- He works for an international company.
- Anh ấy làm việc cho một công ty quốc tế.
- She's the boss of a large international company.
- Cô ấy là sếp của một công ty quốc tế lớn.

introduce/ˌɪntrəˈdjuːs/(v):giới thiệu
- Can I introduce my wife?
- Tôi có thể giới thiệu vợ của tôi được không?
- Apple has sold many millions of iPods since the product was introduced in 2001.
- Apple đã bán được hàng triệu chiếc iPod kể từ khi sản phẩm này được giới thiệu vào năm 2001.

linguistic/lɪŋˈgwɪstɪk/(adj):thuộc về ngôn ngữ
- These linguistic terminologies are rather difficult.
- Những thuật ngữ về ngôn ngữ này tương đối khó.
- I'm particularly interested in the linguistic development of young children.
- Tôi đặc biệt quan tâm đến sự phát triển ngôn ngữ của trẻ nhỏ.

lose weight/luːz weɪt/(verb ):giảm cân
- In order to lose weight, you should have a good diet and do physical exercise.
- Để giảm cân, bạn cần có một chế độ ăn kiêng hợp lý cùng với tập thể dục.
- I am very happy that I have successfully lost weight.
- Tôi rất vui vì tôi đã giảm cân thành công.

oral examination/ˈɔːr(ə)l ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/(n):kỳ thi nói, vấn đáp
- He is always worried about the oral examinations.
- Bạn ấy lúc nào cũng lo lắng cho kỳ thi nói.
- I will prepare for the upcoming oral examination.
- Tôi sẽ chuẩn bị cho bài kiểm tra vấn đáp sắp tới.

overweight/ˈəʊvəweɪt/(adj):thừa cân
- I'm a little bit overweight.
- Tôi hơi thừa cân một chút.
- He used to be very overweight.
- Anh ấy đã từng rất thừa cân.

polite/pəˈlaɪt/(adj):lịch sự
- Please be polite to our guests.
- Làm ơn hãy lịch sự với các vị khách của chúng tôi.
- I'm afraid I wasn't very polite to her.
- Tôi e rằng tôi đã không lịch sự với cô ấy.

qualification/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃ(ə)n/(n):bằng cấp, chứng chỉ, chuyên môn
- It is easy for him to find a good job with such good qualifications.
- Với bằng cấp tốt như vậy, anh ta có thể dễ dàng tìm được một công việc tốt.
- You'll never get a good job if you don't have any qualifications.
- Bạn sẽ không bao giờ có được một công việc tốt nếu bạn không có bất kỳ bằng cấp nào.

qualify/ˈkwɒlɪfaɪ/(v):đào tạo, có đủ tiêu chuẩn/ điều kiện/ khả năng
- She hopes to qualify as a lawyer at the end of the year.
- Cô hy vọng sẽ đủ điều kiện trở thành luật sư vào cuối năm nay.
- The course would qualify you to work abroad.
- Khóa học sẽ làm cho bạn đủ điều kiện để làm việc ở nước ngoài.

reputation/repjʊˈteɪʃ(ə)n/(n):uy tín, danh tiếng
- Hogwarts is a school with an excellent reputation.
- Hogwarts là một trường học có danh tiếng tuyệt vời.
- The company has a worldwide reputation for quality.
- Công ty có danh tiếng trên toàn thế giới về chất lượng.

scenery/ˈsiːn(ə)ri/(n):phong cảnh, cảnh vật, cảnh quan
- We stopped to admire the scenery.
- Chúng tôi đã dừng lại để ngắm nhìn cảnh vật.
- You drive through the most incredible scenery to get there.
- Bạn lái xe qua những cảnh đẹp tuyệt vời nhất để đến đó.

terrible/ˈterəbl/(adj):kinh hoàng, ghê gớm, khủng khiếp, tồi tệ
- What terrible news!
- Một cái tin thật kinh hoàng!
- I'll be blunt - that last piece of work you did was terrible.
- Tôi sẽ nói thẳng - công việc cuối cùng mà bạn đã làm thật tồi tệ.

weigh/weɪ/(v):cân (nặng)
- How much do you weigh?
- Bạn nặng bao nhiêu cân?
- She weighs between 55 and 60 kilograms.
- Cô ấy nặng khoảng từ 55 đến 60 kg.

worry/ˈwɜːri/(v):lo lắng
- Don't worry. We have plenty of time.
- Đừng lo lắng. Chúng ta có nhiều thời gian mà.
- You worry your mother because you haven't written to her recently.
- Bạn làm mẹ lo lắng khi gần đây không viết thư cho bà ấy.

written examination/ˈrɪtn ɪgˌzamɪˈneɪʃ(ə)n/(n):kỳ thi viết
- The final written examination will be very hard.
- Kỳ thi viết cuối cùng sẽ rất khó.
- I will prepare the written test for you.
- Tôi sẽ chuẩn bị bài kiểm tra viết cho bạn.

learn by heart/ /lɜːn - baɪ - /hɑːt/():học thuộc lòng
- You should learn vocabularies by heart for doing homework.
- Bạn nên học thuộc lòng từ vựng để làm được bài tập về nhà.
- She'll have to learn by heart that she can't have everything she wants.
- Cô ấy sẽ phải học thuộc lòng rằng cô ấy không thể có mọi thứ cô ấy muốn.

as soon as possible ():càng sớm càng tốt
- They were very keen to start work as soon as possible.
- Họ rất muốn bắt đầu công việc càng sớm càng tốt.
- We need the repairs done as soon as possible.
- Chúng tôi cần sửa chữa càng sớm càng tốt.

quite/kwaɪt/(adv):khá, không nhiều lắm
- The two situations are quite different.
- Hai trường hợp này khá khác nhau.
- The countryside is quite peaceful.
- Vùng quê khá yên bình.

examine/ɪɡˈzæmɪn/(v):tra hỏi, khảo sát, nghiên cứu, khám (sức khỏe cơ thể)
- We need to examine how an accident like this can be avoided in the future.
- Chúng ta cần phải kiểm tra xem làm thế nào để tránh được một tai nạn như thế này trong tương lai.
- The doctor examined the patient 3 months ago.
- Bác sĩ đã khám cho bệnh nhân cách đây 3 tháng.

go on(phrasal verb):tiếp tục, diễn ra
- You should go on doing your homework.
- Bạn nên tiếp tục làm bài tập của bạn.
- I'm sure we never hear about a lot of what goes on in government.
- Tôi chắc rằng chúng ta chưa bao giờ nghe về nhiều điều diễn ra trong chính phủ.

exactly/ɪɡˈzæktli/(adv):đúng, chính xác
- The journey took exactly three hours.
- The journey took exactly three hours.
- Exactly how do you propose to achieve this?
- Chính xác thì bạn đề xuất như thế nào để đạt được điều này?

passage/ˈpæsɪdʒ/(n):đoạn văn
- Several passages from the book were printed in a national newspaper before it was published.
- Một số đoạn trong cuốn sách đã được in trên một tờ báo quốc gia trước khi nó được xuất bản.
- This passage of text has been excerpted from her latest novel.
- Đoạn văn bản này được trích từ cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô ấy.

attend/əˈtend/(v):theo học, tham dự
- The meeting is on the fifth and we're hoping everyone will attend.
- Cuộc họp diễn ra vào ngày thứ năm và chúng tôi hy vọng mọi người sẽ tham dự.
- Which school do your children attend?
- Con bạn đang theo học trường nào vậy?

attendance/əˈtendəns/(n):sự tham dự
- Ticket prices were lowered in an attempt to increase attendance at home games.
- Giá vé đã được hạ xuống trong một nỗ lực để tăng lượng người tham gia xem các trận đấu trên sân nhà.
- He failed the course because of his poor record of attendance.
- Anh ấy đã trượt khóa học vì thành tích tham gia kém.

attendant/əˈtendənt/(n):người tham dự
- The attendants were toasting and dancing together at the wedding at this time yesterday.
- Những người tham dự đã nâng ly chúc mừng và khiêu vũ cùng nhau trong đám cưới vào thời điểm này ngày hôm qua.
- The trades short consists of wireless and teleprinter operators, police, and nursing attendants.
- Các giao dịch ngắn hạn bao gồm các nhà khai thác dịch vụ viễn thông không dây và điện thoại di động, cảnh sát và nhân viên y tá.

course/kɔːs/(n):khóa học
- I did an online course in creative writing.
- Tôi đã tham gia một khóa học trực tuyến về viết sáng tạo.
- There are still some vacancies for students in science and engineering courses.
- Vẫn còn một số vị trí tuyển dụng cho sinh viên các khóa học về khoa học và kỹ thuật.

scholarship/ˈskɒləʃɪp/(n):học bổng
- Paula went to the Royal College of Music on a scholarship.
- Paula theo học tại trường Đại học Âm nhạc Hoàng gia nhờ có học bổng.
- He got a scholarship to Harvard.
- Anh ấy đã nhận được học bổng vào Harvard.

culture/ˈkʌltʃə(r)/(n):văn hóa
- She's studying modern Japanese language and culture.
- Cô ấy đang học ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản hiện đại.
- She got some books out of the library and immersed herself in Jewish history and culture.
- Cô lấy một số cuốn sách ra khỏi thư viện và đắm mình trong lịch sử và văn hóa Do Thái.

cultural/ˈkʌltʃərəl/(adj):thuộc về văn hóa
- Australia has its own cultural identity, which is very different from that of Britain.
- Úc có bản sắc văn hóa riêng, rất khác so với Anh.
- The country is now a cultural and social mosaic due to the influx of several different ethnic groups.
- Đất nước bây giờ là một bức tranh văn hóa và xã hội do sự xâm nhập của một số nhóm dân tộc khác nhau.

close/kloʊz/(adj, adv):gần
- Don't get too close to that dog, Rosie.
- Đừng đến gần con chó đó, Rosie.
- I hate people standing too close to me.
- Tôi ghét những người đứng quá gần tôi.

nation/ˈneɪʃn/(n):quốc gia, đất nước
- The Germans, as a nation, are often thought to be well organized.
- Người Đức, là một quốc gia, thường được cho là có tổ chức tốt.
- All the nations of the world will be represented at the conference.
- Tất cả các quốc gia trên thế giới sẽ có mặt tại hội nghị.

national/ˈnæʃnəl/(adj):thuộc về quốc gia
- The government's view is that raising taxes now would not be in the national interest
- Quan điểm của chính phủ là tăng thuế bây giờ sẽ không vì lợi ích quốc gia.
- The company's national headquarters is in Rome.
- Trụ sở quốc gia của công ty là ở Rome.