Sách Giải Bài Tập và SGK

Lesson 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE

admire/ədˈmaɪə(r)/(v):khâm phục, ngưỡng mộ

- I really admire your courage.
- Tôi thực sự ngưỡng mộ sự dũng cảm của anh.

- You have to admire that sort of purism and commitment to craft.
- Bạn phải ngưỡng mộ sự tinh thần và cam kết làm nghề đó.

banyan/ˈbænjən/(n):cây đa

- Whenever I think of my hometown, the image of a banyan appears in my mind.
- Cứ mỗi khi nghĩ về quê nhà, hình ảnh cây đa lại hiện ra trong đầu tôi.

- Under the banyan tree there is a sparrow nest.
- Dưới cây đa, có một tổ chim sẻ.

blanket/ˈblæŋkɪt/(n):chăn, mền

- This old blanket has been with me since I was a poor student.
- Chiếc chăn cũ này đã theo tôi từ khi tôi còn là một cậu sinh viên nghèo.

- He pulled the blanket over his chest.
- Anh kéo chăn che ngực.

buff/bʌf/(n):người say mê, thông thạo (một bộ môn), sự ưu đãi

- Alan is a tennis buff.
- Alan là người say mê quần vợt.

- Erick Williamson was having a cup of coffee in the buff one October morning.
- Erick Williamson đang uống một tách cà phê trong buổi tiệc ưu đãi vào một buổi sáng tháng Mười.

collection/kəˈlekʃ(ə)n/(n):bộ sưu tập, sự thu gom

- He won the fashion award for the best collection.
- Anh ta đã giành giải thưởng về thời trang dành cho bộ sưu tập đẹp nhất.

- It works for solid waste collection, and it is working in a limited capacity with liquid waste collection.
- Nó hoạt động để thu gom chất thải rắn, và nó đang hoạt động với khả năng hạn chế trong việc thu gom chất thải lỏng.

contest/ˈkɒntest/(n):cuộc thi, cuộc đua tài

- There are more and more beauty contests in Vietnam.
- Ngày càng có nhiều các cuộc thi sắc đẹp ở Việt Nam.

- The evenness of the contest is surprising.
- Sự đồng đều của cuộc thi là đáng ngạc nhiên.

drop off/drɒp ɒf/(v):trở nên ít hơn, giảm bớt

- Traffic in town has dropped off since the bypass opened.
- Giao thông trong thị trấn đã giảm bớt kể từ khi tuyến đường vành đai được mở.

- But this premium is at risk due to a potential drop off in customer growth.
- Nhưng khoản phí bảo hiểm này có nguy cơ rủi ro do khả năng tăng trưởng khách hàng giảm.

entitle/ɪnˈtaɪt(ə)l/(v):đặt đầu đề, đặt tựa, tiêu đề

- They printed an interesting poem entitled "The Apple Tree" in the newspaper yesterday.
- Hôm qua họ đã in một bài thơ hay có tên "Cây Táo" trên báo.

- Her latest novel, entitled "The Secret", is out this week.
- Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô ấy, mang tên "Bí mật", sẽ ra mắt trong tuần này.

entrance/ˈentr(ə)ns/(n):lối vào, cổng

- The entrance to the theatre is full of people.
- Lối vào rạp hát đông nghẹt người.

- Rubenesque angels guard the tomb's entrance.
- Các thiên thần Rubenesque canh giữ lối vào của lăng mộ.

exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/(v):trao đổi, giao dịch

- Everyone in the group exchanged email addresses.
- Tất cả mọi người trong nhóm đều đã trao đổi địa chỉ email cho nhau.

- That company is also listed on the New York Stock Exchange, and the London Stock Exchange
- Công ty đó cũng được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán New York và Sở giao dịch chứng khoán London

gather/ˈgæðə(r)/(v):thu hoạch (mùa màng), quy tụ, tụ họp, tụ tập

- They're gathering flowers in the field.
- Họ đang thu hoạch hoa ở ngoài đồng.

- Gather round, children, and I'll tell you a story.
- Hãy tập hợp lại, các con, và mẹ sẽ kể cho các con nghe một câu chuyện.

grocery/ˈgrəʊs(ə)ri/(n):hàng khô, tạp hóa, tạp phẩm (thường ở dạng số nhiều)

- Where can I find the groceries?
- Tôi tìm đâu để mua mấy thứ tạp phẩm này?

- More people are buying the groceries online.
- Nhiều người đang mua hàng tạp hóa trực tuyến.

hamburger/ˈhæmbəːgə(r)/(n):bánh ham-bơ-gơ

- This restaurant serves the best type of hamburger.
- Nhà hàng này phục vụ loại bánh ham-bơ-gơ tốt nhất.

- Hamburgers are fried or grilled and then served to the customers.
- Những chiếc bánh ham-bơ-gơ được chiên hoặc nướng và sau đó được phục vụ cho khách hàng.

highway/ˈhaɪweɪ/(n):đường cao tốc, quốc lộ

- There have been many accidents on this highway.
- Có rất nhiều tai nạn trên tuyến đường cao tốc này.

- A highway is a main road, especially one that connects towns or cities
- Đường cao tốc là đường chính, đặc biệt là đường nối các thị trấn hoặc thành phố

journey/ˈdʒəːni/(n):cuộc hành trình, chuyến đi

- He must be very tired after a long journey.
- Anh ta hẳn rất mệt sau một chuyến đi dài.

- This journey is very difficult and very dangerous cause you can die through this journey.
- Hành trình này rất khó và rất nguy hiểm vì bạn có thể chết trong hành trình này.

like/laɪk/(v):ưa thích, thích

- What do you like to do in your free time?
- Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh thế?

- Your dress is very nice. I really like it.
- Chiếc váy của bạn rất đẹp. Tôi thực sự rất thích nó.

locate/ləʊˈkeɪt/(v):định vị

- Rescue planes are trying to locate the missing sailors.
- Máy bay cứu hộ đang cố gắng xác định vị trí các thủy thủ mất tích.

- If you locate someone, you'll find out where they are.
- Nếu bạn xác định được vị trí của một ai đó thì bạn sẽ biết được họ đang ở đâu.

maize/meɪz/(n):ngô, bắp

- The villagers grow coffee and maize to sell in the market.
- Người dân trồng cà phê và ngô để bán ra thị trường.

- The villagers cultivate mostly maize and beans.
- Dân làng chủ yếu trồng ngô và đậu.

pagoda/pəˈgəʊdə/(n):chùa

- On his tour around Vietnam, Joe has seen a number of beautiful old pagodas.
- Trong chuyến du lịch vòng quanh Việt Nam, Joe đã nhìn thấy nhiều ngôi chùa cổ đẹp.

- Since each floor of the pagoda is larger than the one above it, no one can stand on the ground and see the top of it.
- Vì mỗi tầng của chùa đều lớn hơn tầng trên nên không ai có thể đứng dưới đất mà nhìn thấy đỉnh của nó.

plough/plaʊ/(v):cày

- Plough the fields before it is too late.
- Hãy cày ruộng trước khi quá trễ.

- They were no longer using mules and horses to plough their fields.
- Họ không còn sử dụng la và ngựa để cày ruộng nữa.

pick up/pɪk ʌp/(v):đón, nhặt

- Nam picked up his friends at the airport.
- Nam đón các bạn cậu ấy ở sân bay.

- Who came to pick you up after you arrived in Korea?
- Ai đã đến đón bạn sau khi bạn tới Hàn Quốc vậy?

relax/rɪˈlæks/(v):thư giãn, thả lỏng

- Just relax and enjoy the movie.
- Hãy thư giãn và thưởng thức bộ phim.

- He gradually relaxed his grip on the arms of the chair.
- Anh ấy dần dần thả lỏng tay bám vào thành ghế.

rest/rest/(v):nghỉ ngơi

- The doctor told me to rest.
- Bác sĩ bảo tôi hãy nghỉ ngơi.

- He looked very tired and exhausted, so he was advised to rest for two weeks.
- Anh ấy trông rất mệt mỏi và kiệt sức, nên đã được khuyên nghỉ ngơi trong hai tuần.

role/rəʊl/(n):vai trò

- Teachers play an important role in education.
- Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong giáo dục.

- She has just landed the lead role in their latest production.
- Cô vừa đảm nhận vai chính trong bộ phim mới nhất của họ.

route/raʊt/(n):tuyến đường, lộ trình, đường đi

- He has been on this route hundreds of times.
- Anh ta đã đi trên tuyến đường này hàng trăm lần.

- A route is a way from one place to another.
- Tuyến đường là một con đường từ nơi này đến nơi khác.

bus route/bʌs raʊt/(n):tuyến xe buýt

- The bus route number 16 will take you to the station.
- Tuyến xe buýt số 16 sẽ đưa bạn đến nhà ga.

- As you can see, the 73, which used to be a bendy bus route, is the most complained-about.
- Như bạn có thể thấy, 73, từng là một tuyến xe buýt khúc khuỷu, bị phàn nàn nhiều nhất.

roundabout route/ˈraʊndəbaʊt raʊt/(noun phrase):tuyến đường vòng, chặng đường vòng

- Because of the accident, we had to take a roundabout route.
- Vì có một vụ tai nạn nên chúng tôi phải đi theo tuyến đường vòng.

- The city centre was congested so we had to take a roundabout route to get to work on time.
- Trung tâm thành phố bị tắc đường nên chúng tôi phải đi đường vòng để đến nơi làm việc đúng giờ.

shrine/ʃraɪn/(n):miếu thờ, điện thờ

- The pagoda has many shrines.
- Ngôi chùa có rất nhiều các điện thờ.

- The monument has been turned into a shrine to the dead and the missing.
- Đài tưởng niệm đã được biến thành một ngôi đền thờ người chết và người mất tích.

sightseer/ˈsaɪtˌsiːə(r)/(n):người ngắm cảnh, khách tham quan

- All the sightseers are interested in the beauty of this pagoda.
- Tất cả các khách tham quan đều thích thú với vẻ đẹp của ngôi chùa này.

- Crowds of sightseers had gathered in the area yesterday, despite pouring rain, to catch a glimpse of the scene.
- Đông đảo khách tham quan đã tập trung tại khu vực này vào ngày hôm qua, mặc dù trời mưa tầm tã, để nhìn thoáng qua cảnh tượng này.

tip/tɪp/(n):tiền cho thêm, tiền hoa hồng, tiền boa

- She often gives the waiters tips for good service.
- Cô ấy thường cho những người phục vụ tiền boa vì dịch vụ tốt.

- She had to give the doorman a tip before he would help her with her suitcases.
- Cô phải đưa cho người gác cửa một khoản tiền boa trước khi anh ta giúp cô mang vali.

buffalo/ˈbʌfələʊ/(n):con trâu

- It is common here to see a water buffalo pulling a cart.
- Ở đây thường thấy cảnh trâu nước kéo xe.

- They farm coriander, pomegranates and rasie buffalo.
- Họ trồng rau mùi, lựu và chăn trâu.

crop/krɒp/(n):vụ mùa

- After three crop failures in a row, the people face starvation.
- Sau ba vụ mất mùa liên tiếp, người dân đối mặt với cảnh đói kém.

- Farmers have reported a bumper crop this year.
- Nông dân đã báo cáo một vụ mùa bội thu trong năm nay.

chance/tʃɑːns/(n):dịp, cơ hội

- He gave me a chance to start again.
- Anh ấy đã cho tôi một cơ hội để bắt đầu lại một lần nữa.

- I have not had a chance to visit Poland.
- Tôi chưa có dịp đến thăm Ba Lan.

cross/krɒs/(v):đi ngang qua, băng qua

- Cross the bridge and turn right.
- Băng qua cầu và rẽ phải.

- It's not a right place to cross the road.
- Đây không phải là một nơi thích hợp để đi qua đường.

paddy filed/ˈpædi -faɪl/(noun phrase):cánh đồng lúa

- There is an enormous paddy field in my countryside.
- Quê tôi có một cánh đồng lúa bát ngát.

- The paddy fields have turned a feathery yellow.
- Những cánh đồng lúa đã ngả sang một màu vàng óng ả.

bamboo/ˌbæmˈbuː/(n):cây tre, cây trúc

- In her garden she has bamboos, wonderful rare tree ferns, palm trees and bananas.
- Trong khu vườn của cô ấy, cô ấy có những cây tre, cây dương xỉ quý hiếm, cây cọ và chuối.

- The children carried long bamboos to chase away the chickens.
- Lũ trẻ vác những cây tre dài để đuổi gà đi.

forest/ˈfɒrɪst/(n):rừng

- The children got lost in the forest.
- Những đứa trẻ bị lạc trong rừng.

- A fierce fire is still raging through the forest, burning everything in its path.
- Một ngọn lửa dữ dội vẫn đang hoành hành khắp khu rừng, thiêu rụi mọi thứ trên đường đi của nó.

snack/snæk/(n):bữa ăn qua loa, bữa ăn nhẹ, đồ ăn vặt

- I had a huge lunch, so I'll only need a snack for dinner.
- Tôi đã ăn trưa rất nhiều, vì vậy tôi sẽ chỉ cần một bữa ăn nhẹ cho bữa tối.

- Do you fancy a snack before we go?
- Bạn có thích ăn nhẹ trước khi chúng ta đi không?

hero/ˈhɪərəʊ/(n):anh hùng

- He is a national hero for his part in the revolution.
- Ông là một anh hùng dân tộc đã tham gia cuộc cách mạng.

- James Bond was a hero of mine when I was a boy.
- James Bond là người anh hùng của tôi khi tôi còn là một cậu bé.

go boating():đi chèo thuyền

- We decided to go boating.
- Chúng tôi đã quyết định đi chèo thuyền.

- Going boating is one of the most popular outdoor activities today.
- Chèo thuyền là một trong những hoạt động ngoài trời phổ biến hiện nay.

riverbank/ˈrɪvəbæŋk/(n):bờ sông

- We sat on the riverbank and had a picnic.
- Chúng tôi ngồi trên bờ sông và có một bữa ăn ngoài trời.

- He loves to catch fish and crabs by the riverbank.
- Anh ấy thích bắt cá và cua bên bờ sông.

enjoy/ɪnˈdʒɔɪ/(v):tận hưởng, thích thú, thích, thưởng thức

- I want to travel because I enjoy meeting people and seeing new places.
- Tôi muốn đi du lịch vì tôi thích gặp gỡ mọi người và nhìn thấy những địa điểm mới.

- Let's enjoy every moment we have.
- Hãy tận hưởng từng giây phút mà chúng ta có.

enjoyable/ɪnˈdʒɔɪəbl/(adj):thú vị, thích thú

- Thank you for a most enjoyable evening.
- Cảm ơn bạn vì một buổi tối thú vị nhất.

- She's such a good teacher, her lessons are really enjoyable.
- Cô ấy là một giáo viên giỏi, các bài học của cô ấy thực sự rất thú vị.

take photo():chụp ảnh

- She took lots of photos of the kids.
- Cô ấy đã chụp rất nhiều ảnh của bọn trẻ.

- I usually take photos when I travel somewhere.
- Tôi thường chụp rất nhiều ảnh khi tôi đi du lịch ở đâu đó.

reply/rɪˈplaɪ/(v):trả lời, đáp lại

- I try to reply to letters as soon as I receive them.
- Tôi cố gắng trả lời thư ngay khi tôi nhận được chúng.

- He was angry but managed, with great self-restraint, to reply calmly.
- Anh rất tức giận nhưng đã cố gắng hết sức kiềm chế để trả lời một cách bình tĩnh.

answer/ˈɑːnsə(r)/(v):trả lời

- Who can answer this question?
- Ai có thể trả lời câu hỏi này nào?

- She answered that she wouldn't be able to come before nine o'clock.
- Cô ấy trả lời rằng cô ấy sẽ không thể đến trước chín giờ.

flow/fləʊ/(v):chảy

- Lava from the volcano was flowing down the hillside.
- Dung nham từ núi lửa đang chảy xuống sườn đồi.

- Many short rivers flow into the Pacific Ocean.
- Nhiều con sông ngắn đổ ra Thái Bình Dương.

raise/reɪz/(v):nuôi, giơ lên, nâng lên

- Farmers cleared the land in order to raise cattle.
- Nông dân khai khẩn đất đai để chăn nuôi gia súc.

- Would all those in favour please raise their hands?
- Tất cả những người ủng hộ xin vui lòng giơ tay?

cattle/ˈkætl/(n):gia súc

- Lassos are used particularly by cowboys to catch cattle and horses.
- Lassos đặc biệt được sử dụng bởi cao bồi để bắt gia súc và ngựa.

- Some fields are planted with crops for several years, and then returned to pasture for the cattle.
- Một số ruộng được trồng hoa màu trong vài năm, sau đó được trả lại làm đồng cỏ cho gia súc.

pond/pɒnd/(n):cái ao

- The children enjoy floating their boats on the pond in the park.
- Những đứa trẻ thích thú thả thuyền trên ao trong công viên.

- Several large fish live in the pond.
- Một số loài cá lớn sống trong ao.

parking lot(noun phrase):chỗ đậu xe

- I left my car in the mall parking lot.
- Tôi để xe oto ở bãi đậu xe của trung tâm mua sắm.

- Similarly, in the parking lot, under low-pressure sodium lights, all cars appear to have the same color.
- Tương tự, trong bãi đậu xe, dưới ánh đèn natri áp suất thấp, tất cả các ô tô đều có màu giống nhau.

gas station(noun phrase):cây xăng, trạm xăng

- To obtain more fuel, it must travel to the gas station and fill its tank.
- Để có thêm nhiên liệu, nó phải đi đến trạm xăng và đổ đầy bình.

- By the 1930s a restaurant, gas station and mining activities dominated the site.
- Đến những năm 1930, một nhà hàng, một trạm xăng và các hoạt động khai thác đã thống trị địa điểm này.

nearby/ˌnɪəˈbaɪ/(adj, adv ):gần bên, gần

- If there's a café nearby, we could stop for a snack.
- Nếu có một quán cà phê gần đó, chúng tôi có thể dừng lại để ăn nhẹ.

- I noticed a policeman standing nearby.
- Tôi nhận thấy một cảnh sát đang đứng gần đó.

complete/kəmˈpliːt/(v):hoàn thành

- Complete the sentence with one of the adjectives provided.
- Hoàn thành câu với một trong các tính từ cho sẵn.

- He only needs two more cards to complete the set.
- Anh ta chỉ cần thêm hai thẻ nữa để hoàn thành bộ.

feed/fiːd/(v):cho ăn

- Most babies can feed themselves by the time they're a year old.
- Hầu hết trẻ sơ sinh có thể tự ăn khi được một tuổi.

- I usually feed the neighbour's cat while she's away.
- Tôi thường cho con mèo của hàng xóm ăn khi cô ấy đi vắng.