Sách Giải Bài Tập và SGK
Mục lục
Lesson 2: CLOTHING

alternative/ɔːlˈtɜːnətɪv/(n):sự thay thế, sự lựa chọn (giữa hai hoặc nhiều khả năng),sự thay thế
- Caught in the act, he had no alternative but to confess.
- Bị bắt quả tang, anh ta không còn cách nào khác là phải thú nhận.
- There must be an alternative to people sleeping on the streets.
- Phải có một giải pháp thay thế cho những người ngủ ngoài đường.

announcement/əˈnaʊnsmənt/(n):sự thông báo
- The announcement of his death has appeared in the newspaper today.
- Thông báo về cái chết của ông ta xuất hiện trên báo ngày hôm nay.
- Shares in battery-maker saft fell after the announcement.
- Cổ phiếu của hãng sản xuất pin giảm sau thông báo.

baggy/ˈbæɡi/(adj):rộng thùng thình
- I like to wear baggy T-shirts.
- Tôi thích mặc những chiếc áo phông rộng thùng thình.
- Most wore the loose or baggy jeans and shirts fashionable at the time.
- Hầu hết mặc quần jean và áo sơ mi rộng thùng thình hoặc rộng thùng thình thời đó.

casual/ˈkæʒuəl/(adj):bình thường, không trịnh trọng
- These clothes are for casual wear.
- Những bộ quần áo này dùng để mặc thường ngày.
- His conclusions are intuitively appealing, but they arise from the most casual of casual empiricism.
- Kết luận của ông hấp dẫn về mặt trực giác, nhưng chúng xuất phát từ chủ nghĩa kinh nghiệm bình thường nhất.

champagne/ʃæmˈpeɪn/(n):rượu sâm-panh
- Champagne is his favorite drink.
- Rượu sâm-panh là đồ uống ưa thích của ông ấy.
- We always celebrate our wedding anniversary with a bottle of champagne.
- Chúng tôi luôn kỷ niệm ngày cưới bằng một chai sâm panh.

comic/ˈkɒmɪk/(n):truyện tranh
- I like reading comics.
- Tôi thích đọc truyện tranh.
- They don't use comic Sans.
- Họ không sử dụng truyện tranh Sans.

cotton/ˈkɒt(ə)n/(n):Bông
- My shirt is made from cotton.
- Cái áo sơ mi của tôi được làm từ chất côt-tông.
- Cotton is a plant which is grown in warm countries and which produces soft fibres
- Bông là một loại cây được trồng ở các nước ấm áp và tạo ra sợi mềm

cross/krɒs/(n):chữ thập, dấu chéo, cây thánh giá
- The cross is the main symbol of Christianity.
- Chữ thập là biểu tượng của Thiên Chúa giáo.
- It look like the 50 is going to cross back above it on a golden cross.
- Có vẻ như số 50 sẽ vượt trở lại phía trên nó trên một cây thánh giá vàng.

design/dɪˈzaɪn/(n):kiểu dáng, thiết kế
- This dress has a beautiful design.
- Chiếc váy này có kiểu dáng đẹp.
- The Design District is, as the name suggests, a hotbed of art and design.
- Quận Thiết kế, như tên cho thấy, là một trung tâm nghệ thuật và thiết kế.

designer/dɪˈzaɪnə/(n):nhà thiết kế
- He is a talented fashion designer.
- Anh ấy là một nhà thiết kế thời trang tài năng.
- The designer label food trend continues across the city.
- Xu hướng thực phẩm có nhãn của nhà thiết kế vẫn tiếp tục trên toàn thành phố.

ethnic/ˈeθnɪk/(adj):thuộc dân tộc, chủng tộc, bộ tộc
- The ethnic communities contributed to the victory of Vietnam.
- Cộng đồng các dân tộc đã đóng góp cho sự thắng lợi của Việt Nam.
- Syria is a multi-ethnic and religiously plural society.
- Syria là một xã hội đa sắc tộc và đa tôn giáo.

ethnic minority/ˈeθnɪk maɪˈnɒrɪti/(noun phrase):dân tộc thiểu số
- There are a large number of ethnic minorities in this country.
- Có nhiều dân tộc thiểu số ở đất nước này.
- Some schools may also have identified groups of ethnic minority pupils for support.
- Một số trường cũng có thể đã xác định được các nhóm học sinh dân tộc thiểu số để được hỗ trợ.

fashion/ˈfæʃn/(n):mốt, thời trang
- She is never out of fashion.
- Cô ấy chưa bao giờ ăn mặc lỗi mốt cả.
- Fashion Week is upon us!
- Tuần lễ thời trang đang đến với chúng tôi!

fashionable/ˈfæʃnəbl/(adj):thời trang, đúng mốt
- It is fashionable to have short hair nowadays.
- Bây giờ để tóc ngắn là hợp thời trang.
- he held a conference earlier this year at Fabric, a fashionable nightclub.
- anh ấy đã tổ chức một hội nghị vào đầu năm nay tại Fabric, một hộp đêm thời trang.

inspiration/ˌɪnspəˈreɪʃ(ə)n/(n):nguồn cảm hứng
- What was your inspiration for the new designs?
- Cảm hứng của bạn cho các thiết kế mới là gì?
- If you describe someone or something good as an inspiration, you mean that they make you or other people want to do or achieve something.
- Nếu bạn mô tả ai đó hoặc điều gì đó tốt như một nguồn cảm hứng, bạn có nghĩa là họ khiến bạn hoặc người khác muốn làm hoặc đạt được điều gì đó.

label/ˈleɪbl/(n):nhãn hiệu
- He'll only wear clothes with a designer label.
- Anh ta sẽ chỉ mặc quần áo của một nhãn hiệu thiết kế.
- The designer label food trend continues across the city.
- Xu hướng thực phẩm có nhãn của nhà thiết kế vẫn tiếp tục trên toàn thành phố.

logical/ˈlɒdʒɪk(ə)l/(adj):có lô-gic, hợp lý
- Your argument is not logical at all.
- Tranh luận của bạn không hợp lý chút nào.
- Students need the ability to construct a logical argument.
- Học sinh cần có khả năng lập luận logic.

loose/luːs/(adj):Lỏng lẽo, rộng
- The handle of the saucepan is loose.
- Cán quai chảo bị lỏng.
- Something that is loose is not attached to anything, or held or contained in anything.
- Một thứ gì đó lỏng lẻo không được gắn vào bất cứ thứ gì, hoặc được giữ hoặc chứa trong bất cứ thứ gì.

material/mə´tiəriəl/(n):vật liệu, chất liệu, vật chất
- Clothing has been made from many different kinds of materials.
- Quần áo được làm từ nhiều chất liệu khác nhau.
- So can a perception of material interest.
- Như vậy có thể nhận thức về quan tâm vật chất.

miss/mɪs/(v):thiếu, vắng, mất tích, trượt
- We seem to be missing some students this morning.
- Có vẻ như sáng nay chúng ta thiếu mất một số học sinh.
- In sports, if you miss a shot, you fail to get the ball in the goal, net, or hole
- Trong thể thao, nếu bạn sút trượt, bạn sẽ không đưa được bóng vào khung thành, lưới hoặc lỗ.

occasion/əˈkeɪʒ(ə)n/(n):dịp, cơ hội
- That rich man often goes to that place on special occasions.
- Người đàn ông giàu có đó thường đến nơi đó vào những dịp đặc biệt.
- I often think fondly of an occasion some years ago in New Orleans.
- Tôi thường nghĩ về một dịp cách đây vài năm ở New Orleans.

pattern/ˈpætə(r)n/(n):mẫu vẽ, họa tiết
- She wore a dress with a pattern of roses on it.
- Cô ta mặc một cái áo có họa tiết hoa hồng.
- A pattern is a diagram or shape that you can use as a guide when you are making something such as a model or a piece of clothing.
- Mẫu là một sơ đồ hoặc hình dạng mà bạn có thể sử dụng làm hướng dẫn khi bạn đang làm một cái gì đó chẳng hạn như một mô hình hoặc một bộ quần áo.

peer/pɪə/(n):người cùng tuổi, địa vị, hoặc thứ bậc, đồng nghiệp
- Unlike their western peers, Vietnamese women get married at a very early age.
- Không giống với những người phụ nữ phương Tây cùng tuổi, phụ nữ Việt Nam thường lấy chồng rất sớm.
- His engaging personality made him popular with his peers.
- Tính cách hấp dẫn của anh ấy đã khiến anh ấy trở nên nổi tiếng với các đồng nghiệp của mình.

plaid/plæd/(n):kẻ ca rô, kẻ ô vuông, kẻ sọc ô vuông
- The girl in the plaid skirt is my sister.
- Cô gái mặc váy kẻ ca rô là chị gái tôi.
- Eddie wore blue jeans and a plaid shirt.
- Eddie mặc quần jean xanh và áo sơ mi kẻ sọc.

poet/ˈpəʊɪt/(n):nhà thơ
- Oscar Wilde was a famous American poet.
- Oscar Wilde là một nhà thơ người Mỹ nổi tiếng.
- He was a painter and poet.
- Ông là một họa sĩ và nhà thơ.

poetry/ˈpəʊɪtri/(n):thi ca, bài thơ
- Love is an everlasting theme of poetry.
- Tình yêu là đề tài bất hủ trong thi ca.
- His music is a purer poetry than a poem in words.
- Âm nhạc của ông là một bài thơ thuần khiết hơn một bài thơ bằng lời.

rivalry/ˈraɪv(ə)lri/(n):sự ganh đua, sự kình địch, sự cạnh tranh
- There is an invisible rivalry between the two men.
- Có một sự ganh đua vô hình giữa hai người đàn ông này.
- Their long-standing rivalry had never been more fierce.
- Sự cạnh tranh lâu năm của họ chưa bao giờ gay gắt hơn.

stripe/straɪp/(n):sọc, vạch kẻ
- The pattern of stripes on his shirt makes him look like a zebra.
- Họa tiết kẻ sọc trên áo của anh ta làm anh ta trông giống một con ngựa vằn.
- She wore a bright green jogging suit with a white stripe down the sides
- Cô mặc một bộ đồ chạy bộ màu xanh lá cây tươi sáng với một sọc trắng ở hai bên.

sleeveless/ˈsliːvləs/(adj):không có tay áo, cộc tay áo, váy
- She likes wearing sleeveless shirts.
- Cô ấy thích mặc sơ mi không có tay áo.
- Even in this weather he was wearing a sleeveless vest.
- Ngay cả trong thời tiết này, anh ấy vẫn mặc một chiếc áo vest cộc tay.

embroider/ɪmˈbrɔɪdə/(v):thêu (hình, hoa văn)
- She embroidered flowers on the cushion.
- Cô ấy đã thêu những bông hoa trên cái đệm.
- He told some lies and sometimes just embroidered the truth.
- Anh ta đã nói một số lời nói dối và đôi khi chỉ thêu dệt sự thật.

encourage/ɪnˈkʌrɪdʒ/(v):động viên, khuyến khích
- Do not encourage bad habits in a child.
- Đừng khuyến khích thói quen xấu của trẻ.
- We were encouraged to learn foreign languages at school.
- Chúng tôi được khuyến khích học ngoại ngữ ở trường.

fade/feɪd/(v):làm phai, làm bạc màu, phai, bạc màu
- Will this material fade?
- Liệu chất liệu vải này có phai không?
- And even the ghastliest tragedies fade from the memory
- Và ngay cả những bi kịch khủng khiếp nhất cũng phai mờ trong ký ức

slit/slɪt/(v):chẻ, xẻ, rọc, cắt
- She wore a skirt slit up the back at the party last night.
- Cô ấy mặc một chiếc váy xẻ ở đằng sau trong bữa tiệc tối qua.
- He slit open the envelope with a knife.
- Anh ta dùng dao rạch mở phong bì.

symbol/ˈsɪmbl/(n):biểu tượng
- Ao Dai is the symbol of Vietnam.
- Áo dài là biểu tượng của Việt Nam.
- Later in this same passage Yeats resumes his argument for the Rose as an Irish symbol.
- Sau đó trong cùng đoạn này, Yeats tiếp tục lập luận của mình về Hoa hồng là biểu tượng của Ireland.

tunic/ˈtjuːnɪk/(n):áo dài rộng và chùng
- My mother prefers wearing tunics.
- Mẹ tôi thích mặc loại áo chùng.
- A tunic is a long sleeveless garment that is worn on the top part of your body
- Áo dài là một loại áo dài không tay được mặc ở phần trên của cơ thể bạn

unique/ju:ˈni:k/(adj):độc nhất, chỉ có một, độc đáo
- This word has a unique meaning.
- Từ này có một ý nghĩa độc đáo.
- he was a woman of unique talent and determination
- anh ấy là một người phụ nữ có tài năng và quyết tâm độc nhất

uniform/ˈjuːnɪfɔːm/(n):đồng phục
- Should students wear uniforms at school?
- Học sinh có nên mặc đồng phục đến trường không?
- He looked so manly in his uniform.
- Anh ấy trông thật nam tính trong bộ đồng phục.
century/ˈsentʃəri/(n):thế kỷ
- The city centre has scarcely changed in over a century.
- Trung tâm thành phố hầu như không thay đổi trong hơn một thế kỷ.
- This sculpture must be centuries old.
- Tác phẩm điêu khắc này phải có tuổi đời hàng thế kỷ.

poem/ˈpəʊɪm/ hoặc /ˈpoʊəm/(n):bài thơ
- He gave a beautiful recitation of some poems written by William Blake.
- Anh ấy đã đọc thuộc lòng rất hay những bài thơ được viết bởi nhà thơ William Blake.
- He composed this poem for his wife.
- Anh ấy đã sáng tác bài thơ này tặng cho vợ mình.

traditional/trəˈdɪʃənl/(adj):thuộc về truyền thống
- Five-colored sticky rice is one of the traditional Vietnamese food on Tet holiday.
- Xôi ngũ sắc là một trong những món ăn truyền thống của người Việt Nam vào dịp Tết.
- In Britain, the traditional Sunday lunch consists of roast meat, potatoes and other vegetables.
- Ở Anh, bữa trưa chủ nhật truyền thống bao gồm thịt nướng, khoai tây và các loại rau khác.

silk/sɪlk/(n):lụa
- I've been lusting after one of their silk shirts for ages.
- Tôi đã thèm muốn một trong những chiếc áo sơ mi lụa của họ trong nhiều năm.
- He was wearing a suit made from pure silk.
- Anh ta đang mặc một bộ côm-lê được làm từ lụa nguyên chất.

pants/pænts/(n):quần (dài phủ kín hai chân từ thắt lưng cho đến mắt cá), quần lót
- She wore a pair of baggy khaki pants and a black t-shirt.
- Cô mặc một chiếc quần kaki rộng thùng thình và một chiếc áo phông đen.
- His mom said that he had to wash his own pants.
- Mẹ anh ấy nói rằng anh ấy phải tự giặt quần của mình.

trousers/ˈtraʊzəz/(n):quần (dài phủ kín hai chân từ thắt lưng cho đến mắt cá)
- I need a new pair of trousers to go with this jacket.
- Tôi cần một chiếc quần mới để đi với chiếc áo khoác này.
- He quickly pulled on his trousers and a
T-shirt.
- Anh nhanh chóng mặc quần và áo phông vào.

convenient/kənˈviːniənt/(adj):thuận tiện, tiện lợi
- I find it convenient to be able to do banking online.
- Tôi thấy thuận tiện khi có thể giao dịch ngân hàng trực tuyến.
- What time would it be convenient for me to come over?
- Tôi đến đây lúc mấy giờ thì thuận tiện nhỉ?

convenience/kənˈviːniəns/(n):sự thuận tiện, sự tiện lợi
- I like the convenience of living close to work.
- Tôi thích sự thuận tiện của việc sống gần nơi làm việc.
- Just for convenience, I'm going to live at my mother's place until my new apartment is ready.
- Để thuận tiện, tôi sẽ sống tại chỗ của mẹ tôi cho đến khi căn hộ mới của tôi đã sẵn sàng.

inspire/ɪnˈspaɪə(r)/(v):truyền cảm hứng
- The captain's heroic effort inspired them with determination.
- Nỗ lực anh hùng của người đội trưởng đã truyền cảm hứng cho họ với lòng quyết tâm.
- His speech was intended to inspire party members.
- Bài phát biểu của ông nhằm truyền cảm hứng cho các đảng viên.

symbolize/ˈsɪmbəlaɪz/(v):tượng trưng cho
- The lighting of the Olympic torch symbolizes peace and friendship among the nations of the world.
- Việc thắp sáng ngọn đuốc Olympic tượng trưng cho hòa bình và tình hữu nghị giữa các quốc gia trên thế giới.
- In Vietnam, lotus symbolizes purity, purity, nobility, love, as well as spiritual and religious meanings.
- Hoa sen tượng trưng cho sự trong sáng, thuần khiết, sự cao cả, yêu thương, cũng như là ý nghĩa tâm linh và tôn giáo.
striped/straɪpt/(adj):có sọc
- Do you prefer plain or striped shirts?
- Bạn thích áo sơ mi trơn hay sọc?
- The man in the picture who wore a white striped dressing gown was a well-built man.
- Người đàn ông trong bức tranh mà mặc chiếc áo choàng sọc trắng là một người đàn ông lực lưỡng.

modern/ˈmɒdn/(adj):hiện đại
- Space travel is one of the wonders of modern science.
- Du hành vũ trụ là một trong những kỳ quan của khoa học hiện đại.
- Does she study classical ballet or modern ballet?
- Cô ấy học ba lê cổ điển hay ba lê hiện đại?
modernize/ˈmɒdənaɪz/(v):hiện đại hóa
- There has been a lot of opposition to modernizing working practices.
- Đã có rất nhiều ý kiến phản đối việc hiện đại hóa phương thức làm việc.
- We decided to modernize our kitchen and installed a new sink and dishwasher.
- Chúng tôi quyết định hiện đại hóa nhà bếp của mình và lắp đặt một bồn rửa và máy rửa bát mới.

suit/suːt/ hoặc /sjuːt/(n):bộ côm-lê
- All the businessmen were wearing pinstripe suits.
- Tất cả các doanh nhân đều mặc những bộ côm-lê có họa tiết sọc.
- Could you pick up my suit from the cleaner's for me, please?
- Bạn có thể lấy bộ côm-lê của tôi từ người dọn dẹp giùm tôi được không?

sleeve/sliːv/(n):tay áo
- You'd better roll your sleeves up or you'll get them dirty.
- Tốt hơn hết bạn nên xắn tay áo lên nếu không bạn sẽ làm bẩn chúng.
- I had to unravel one of the sleeves because I realized I'd knitted it too small.
- Tôi phải vén một trong những ống tay áo vì tôi nhận ra mình đan nó quá nhỏ.

short-sleeved(adj):ngắn tay (áo, váy)
- All of her outfits have consisted of various short-sleeved dresses that carry lace collars.
- Tất cả trang phục của cô ấy đều bao gồm đa dạng những chiếc váy ngắn tay khác nhau có cổ ren.
- He wears a white short-sleeved shirt, blue overalls, and brown shoes.
- Anh ta mặc một chiếc áo sơ mi ngắn tay màu trắng, quần yếm màu xanh và đôi giày màu nâu.
sweater/ˈswetə(r)/(n):áo len dài tay
- Put a sweater on if you feel cold.
- Mặc áo len vào nếu bạn cảm thấy lạnh.
- She has knitted me beautiful sweaters and socks.
- Cô ấy đã đan cho tôi những chiếc áo len và những đôi tất tuyệt đẹp.

shorts/ʃɔːts/(n):quần đùi
- Was that Peter who just jogged past in those bright pink shorts?
- Có phải Peter vừa chạy bộ ngang qua trong chiếc quần đùi màu hồng rực rỡ đó không?
- I look like the typical tourist with my shorts and my camera.
- Tôi trông giống như một khách du lịch điển hình với chiếc quần đùi và máy ảnh của tôi.

casual clothes/ˈkæʒuəl - /kləʊðz/(n):quần áo thông thường
- The new stores will offer casual clothes as well as business suits.
- Các cửa hàng mới sẽ cung cấp quần áo bình thường cũng như quần áo công sở.
- Almost everybody is whipping up denim and other casual clothes.
- Hầu hết mọi người đều mặc quần gin may bằng vải bông chéo và những bộ quần áo bình thường khác.

sailor/ˈseɪlə(r)/(n):thủy thủ
- A sailor threw a rope ashore and we tied the boat to a post.
- Một thủy thủ ném sợi dây vào bờ và chúng tôi buộc thuyền vào cái trụ.
- Her father is a sailor.
- Bố của cô ấy là một thủy thủ.

cloth/klɒθ/(n):vải
- There's milk on the floor over there. Could you get a cloth and mop it up?
- Có sữa trên sàn đằng kia. Bạn có thể lấy một miếng vải và lau nó lên không?
- It's the fineness of the thread that makes the cloth so soft.
- Đó là độ mịn của sợi làm cho vải rất mềm.

worn out(adj):sờn, mòn
- My jeans are almost worn out because I've worn them so much.
- Quần jean của tôi gần như đã sờn vì tôi đã mặc chúng quá nhiều.
- We are going to replace some worn-out equipment.
- Chúng tôi sẽ thay thế một số thiết bị đã sờn mòn.

subject/ˈsʌbdʒɪkt/(n):chủ đề, đề tài, môn học
- Our subject for discussion is homelessness.
- Chủ đề thảo luận của chúng tôi là về tình trạng vô gia cư.
- My favourite subjects at school were history and English.
- Môn học yêu thích của tôi ở trường là môn lịch sử và môn tiếng anh.

sale/seɪl/(n):doanh thu, việc bán hàng
- Sales this year exceeded the total for the two previous years.
- Doanh số bán hàng năm nay vượt quá tổng số của hai năm trước.
- I haven't made a sale all morning.
- Cả buổi sáng tôi chưa bán được hàng.

increase/ɪnˈkriːs/(v, n):tăng lên
- The cost of the project has increased significantly since it began.
- Chi phí của dự án đã tăng lên đáng kể kể từ khi nó bắt đầu.
- There was an increase in the number of foreign students last year.
- Số lượng sinh viên nước ngoài đã tăng lên trong năm ngoái.
economy/ɪˈkɒnəmi/(n):nền kinh tế
- The government plans to cut taxes in order to stimulate the economy's growth.
- Chính phủ có kế hoạch cắt giảm thuế để kích thích sự tăng trưởng của nền kinh tế.
- Any decrease in tourism could have a serious effect on the local economy.
- Bất kỳ sự sụt giảm nào về du lịch đều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế địa phương.

economic/ˌiːkəˈnɒmɪk/(adj):thuộc về kinh tế
- The country has been in a very poor economic state ever since the decline of its two major industries.
- Đất nước này đã ở trong tình trạng kinh tế rất nghèo nàn kể từ khi hai ngành công nghiệp chính của nó sa sút.
- The industry has contributed greatly to the economic growth of our country.
- Ngành công nghiệp đã đóng góp rất nhiều vào sự tăng trưởng kinh tế của nước ta.

economical/ˌiːkəˈnɒmɪkl/(adj):tiết kiệm
- What's the most economical way of heating this building?
- Cách tiết kiệm nhất để sưởi ấm tòa nhà này là gì?
- You should buy ordinary everyday foodstuffs in bulk - it's more economical.
- Bạn nên mua đồ ăn thông thường hằng ngày với số lượng lớn - nó sẽ tiết kiệm hơn.
worldwide/ˈwɜːldwaɪd/(adj, adv):rộng khắp thế giới, trên toàn thế giới
- An increase in average temperature by only a few degrees could cause environmental problems worldwide.
- Nhiệt độ trung bình chỉ tăng vài độ có thể gây ra các vấn đề về môi trường trên toàn thế giới.
- He estimates current worldwide demand at only 2,000 vehicles a year.
- Anh ấy ước tính nhu cầu hiện tại trên toàn thế giới chỉ ở mức 2.000 xe mỗi năm.

out of fashion():lỗi thời
- Fur coats have gone out of fashion for a long time.
- Áo khoác lông đã lỗi thời từ lâu.
- I thought short skirts had gone out of fashion.
- Tôi nghĩ váy ngắn đã lỗi thời rồi.

generation/ˌdʒenəˈreɪʃn/(n):thế hệ
- There were at least three generations - grandparents, parents and children - at the wedding.
- Có ít nhất ba thế hệ - ông bà, cha mẹ và con cái - dự đám cưới.
- It's our duty to preserve the planet for future generations.
- Nhiệm vụ của chúng ta là bảo tồn hành tinh cho các thế hệ tương lai.

fond (of)/fɒnd/(adj):thích (cái gì/làm gì)
- My brother is fond of pointing out my mistakes.
- Anh trai tôi thích chỉ ra những sai lầm của tôi.
- I am fond of listening to pop songs.
- Tôi thích nghe các bài hát nhạc pop.

hardly/ˈhɑːdli/(adv):hầu như không
- I could hardly hear her at the back.
- Tôi hầu như không thể nghe thấy cô ấy ở phía sau.
- The instructions are printed so small I can hardly read them.
- Hướng dẫn được in quá nhỏ nên tôi hầu như không thể đọc được.
put on(phrasal verb):mặc vào
- Put your shoes on - we're going out.
- Mang giày vào đi con - Chúng ta sẽ đi ra ngoài chơi.
- He put on his jacket.
- Anh mặc áo khoác vào.

point of view():quan điểm
- From a medical point of view, there was no need for the operation.
- Theo quan điểm y tế, việc phẫu thuật là không cần thiết.
- I appreciate that from your point of view it's an unwelcome development.
- Tôi đánh giá cao rằng theo quan điểm của bạn, đó là một sự phát triển không được hoan nghênh.

proud (of)/praʊd/(adj):tự hào về
- We're particularly proud of our company's environmental record.
- Chúng tôi đặc biệt tự hào về hồ sơ môi trường của công ty chúng tôi.
- I am extremely proud of my country because of its heroic history in the past.
- Tôi vô cùng tự hào về đất nước của mình vì những lịch sử hào hùng của nó trong quá khứ.