Sách Giải Bài Tập và SGK
Mục lục
Lesson 10: LIFE ON THE OTHER PLANETS

aboard/əˈbɔːd/(adv):trên tàu, trên thuyền
- We spent two months aboard ship.
- Chúng tôi đã dành 2 tháng ở trên thuyền.
- The train's about to leave. All aboard!
- Chuyến tàu sắp rời bến. Tất cả lên tàu nào!

alien/ˈeɪ.li.ən/(adj/ n):xa lạ/ người ngoài hành tinh
- When I first came to New York, it all felt very alien to me.
- Khi tôi tới New York lần đầu, nó hoàn toàn xa lạ đối với tôi.
- He believes that there are many aliens living in the universe.
- Anh ấy tin rằng có nhiều người ngoài hành tinh đang sống ở trong vũ trụ.

capture/ˈkæp.tʃər/(v):bắt, bắt giữ
- The thief was captured by a police.
- Tên trộm đã bị cảnh sát bắt.
- The animals are captured in nets and sold to local zoos.
- Nhiều loài động vật bị bắt giữ trong lưới và bán cho sở thú địa phương.

claim/kleɪm/(v):đòi, yêu cầu, nhận là, tự cho là
- He claimed to be the best football-player in the school.
- Anh ấy tự cho mình là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất của trường.
- Every citizen may claim the health insurance.
- Tất cả mọi công dân đều có thể yêu cầu bảo hiểm y tế.

conclusive/kənˈkluː.sɪv/(adj):để kết luận, giúp đi đến kết luận, thuyết phục được
- They had a conclusive proof of her.
- Họ có bằng chứng để kết luận tội của cô ấy.
- It's difficult to find out conclusive evidence of the existence of black holes in space.
- Rất khó để có thể tìm được bằng chứng thuyết phục rằng có nhiều hố đen ở trong không gian.

crazy/ˈkreɪ.zi/(adj):điên, điên khùng
- It’s a crazy idea.
- Đó là một ý tưởng điên khùng.
- Are you crazy? We could get killed doing that.
- Bạn có bị điên không? Chúng ta có thể bị giết khi làm điều đó.

creature/ˈkriː.tʃər/(n):sinh vật
- Rainforests are filled with amazing creatures.
- Rừng nhiệt đới được lấp đầy bởi nhiều sinh vật thú vị.
- The dormouse is a shy, nocturnal creature.
- Chuột sóc là một loài sinh vật nhút nhát sống về đêm.

despite/dɪˈspaɪt/(prep):mặc dù
- Despite the bad weather, we still went out.
- Mặc dù thời tiết xấu nhưng chúng tôi vẫn ra ngoài chơi.
- Despite being very tired, she still worked hard.
- Mặc dù rất mệt nhưng cô ấy vẫn làm việc chăm chỉ.

disappear/ˌdɪsəˈpɪr/(v):biến mất
- The sun disappeared behind the clouds.
- Mặt trời biến mất sau những đám mây.
- Wildlife is fast disappearing from our countryside.
- Động vật hoang dã đang nhanh chóng biến mất khỏi vùng nông thôn của chúng ta.

evidence/ˈev.ɪ.dəns/(n):bằng chứng, chứng cứ
- Scientists will give some evidences on alien’s existence.
- Các nhà khoa học sẽ đưa ra một vài bằng chứng về sự tồn tại của người ngoài hành tinh.
- Do you have any evidence to support this allegation?
- Bạn có bằng chứng nào để chứng minh cho sự cáo buộc này không?

exist/ɪɡˈzɪst/(v):tồn tại
- Everything is trying to exist.
- Mọi thứ đều cố gắng để tồn tại.
- Poverty still exists in this country.
- Nạn nghèo đói vẫn tồn tại ở đất nước này.

gemstone/ˈdʒem.stəʊn/(n):đá quý
- The ring has coloured gemstones surrounded.
- Chiếc nhẫn được đính nhiều đá quý có màu sặc sỡ ở xung quanh.
- A belt is studded with priceless gems.
- Một chiếc thắt lưng được nạm những viên đá quý vô giá.

grade/ɡreɪd/(v):phân loại, xếp hạng
- The books are graded according to the difficulty of the language.
- Những quyển sách được phân loại dựa theo độ khó của ngôn ngữ.
- The fruit is washed and then graded by size.
- Trái cây được rửa sạch và được phân loại theo kích cỡ.

hole/hoʊl/(n):hố, lỗ
- We dug a hole to plant a tree.
- Chúng tôi đã đào một cái hố để trồng cây.
- She drilled a small hole in the wall.
- Cô ấy đã khoan một cái lỗ nhỏ ở trên tường.

imagination/ɪˌmædʒ.ɪˈneɪ.ʃən/(n):sự tưởng tượng, trí tưởng tượng
- I have a vivid imagination.
- Tôi có một trí tưởng tượng phong phú.
- Nobody hates you. It's all in your imagination.
- Không có ai ghét bạn cả. Tất cả chỉ là sự tưởng tượng của bạn.

infant/ˈɪn.fənt/(n):trẻ sơ sinh
- Marjorie looked down at the sleeping infant in her arms.
- Marjorie nhìn xuống đứa trẻ sơ sinh đang ngủ trên tay mình.
- She was seriously ill as an infant.
- Cô ấy bị ốm rất nặng khi còn là một đứa trẻ sơ sinh.

meteor/ˈmiː.ti.ɔːr/(n):sao băng
- I saw a meteor last night.
- Tối hôm qua tôi đã nhìn thấy sao băng.
- There's a meteor heading straight to the Earth.
- Có một ngôi sao băng đang hướng thẳng về phía Trái Đất.

microorganism/ˌmaɪ.krəʊˈɔː.ɡən.ɪ.zəm/(n):vi sinh vật
- There are lots of microorganisms living underground.
- Có rất nhiều vi sinh vật sống dưới lòng đất.
- We'll be learning about microorganism in biology.
- Chúng ta sẽ được học về vi sinh vật trong môn sinh.

mineral/ˈmɪn.ər.əl/(adj, n):khoáng, khoáng vật
- The country is rich in mineral resources.
- Một đất nước giàu tài nguyên khoáng sản.
- My country has many rare minerals.
- Đất nước của tôi có nhiều khoáng sản quý hiếm.

mysterious/mɪˈstɪə.ri.əs/(adj):bí ẩn, bí hiểm
- There are many mysterious things in this village.
- Có rất nhiều điều bí ẩn ở ngôi làng này.
- A mysterious illness is affecting all the animals.
- Một căn bệnh bí ẩn đang ảnh hưởng đến tất cả các loài động vật.

news/njuːz/(n):tin tức
- We often watch news on TV every morning.
- Chúng tôi thường xem tin tức trên TV vào mỗi buổi sáng.
- What's the latest news?
- Tin tức mới nhất là gì vậy?

object/ˈɒb.dʒɪkt/(n):vật thể
- He saw a strange object in the sky last month.
- Anh ấy đã nhìn thấy 1 vật thể lạ ở trên trời vào tháng trước.
- The scanner detected a metal object.
- Máy quét phát hiện một vật thể kim loại.

UFO():vật thể bay không xác định
- I've seen UFOs in the sky.
- Tôi đã từng nhìn thấy UFO trên bầu trời.
- In 1978, a young pilot and his plane disappeared after sighting a UFO.
- Năm 1978, một phi công trẻ và chiếc máy bay của anh ta đã biến mất sau khi nhìn thấy một UFO.

spacecraft/ˈspeɪskrɑːft/(n):tàu vũ trụ
- They use spacecraft to carry people to the galaxy.
- Họ sử dụng tàu vũ trụ để đưa người vào vũ trụ.
- I have a spacecraft, so I will take you to see.
- Tôi có một con tàu vũ trụ, vì thế tôi sẽ dẫn bạn đi xem.

planet/ˈplænɪt/(n):hành tinh
- There are eight planets in the solar system.
- Có 8 hành tinh trong hệ mặt trời.
- Jupiter is the biggest planet in the solar system.
- Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời.

believe/bɪˈliːv/(v):tin, tin tưởng
- I always believe you.
- Tôi luôn tin tưởng bạn.
- She doesn't believe him because of what he did.
- Cô ấy không tin anh ta vì những gì anh ấy đã làm.

aircraft/ˈeəkrɑːft/(n):máy bay
- I saw an aircraft in my dream.
- Tôi đã thấy một chiếc máy bay trong giấc mơ của mình
- There are many kinds of aircraft to service our traveling.
- Có rất nhiều loại máy bay để phục vụ việc đi lại của chúng ta.

weather balloon(n):khinh khí cầu
- Weather balloon can fly in the sky with the slow speed.
- Khinh khí cầu có thể bay trên bầu trời với tốc độ chậm.
- Weather balloon was invented by Montgolfier brothers .
- Khinh khí cầu được phát minh bởi hai anh em Montgolfier.

existence/ɪɡˈzɪstəns/(n):sự tồn tại
- The existence of plants is very strong.
- Sự tồn tại của thực vật rất mạnh mẽ.
- I believe the existence of aliens.
- Tôi tin vào sự tồn tại của người ngoài hành tinh.

experience/ɪkˈspɪəriəns/(n):kinh nghiệm
- After failing the exam, I have a lot of experience.
- Sau khi thi trượt, tôi có rất nhiều kinh nghiệm.
- Charlie has had a lot of experience in teaching people to drive.
- Charlie đã có nhiều kinh nghiệm trong việc dạy mọi người lái xe.

pilot/ˈpaɪlət/(n):phi công
- The pilot is the one who controls the aircraft.
- Phi công là người điều khiển máy bay.
- Pilot is good at comunication and English.
- Phi công giỏi giao tiếp và tiếng Anh.

egg-shaped():có hình quả trứng
- That mirror looks egg-shaped.
- Cái gương kia có hình quả trứng.
- That egg-shaped rug is so pretty.
- Tấm thảm hình quả trứng kia rất dễ thương.

sample/ˈsɑːmpl/(n):vật mẫu
- In order to draw, we usually use many samples.
- Để vẽ, chúng tôi thường dùng rất nhiều vật mẫu.
- The samples are displayed in the shop.
- Các vật mẫu thường được trưng bày trong các cửa hàng.

take aboard():đưa lên tàu, máy bay
- I have taken aboard for 2 mins.
- Tôi đã lên tàu được 2 phút.
- People are still talking about his mysterious díappearance.
- Mọi người vẫn nói về sự biến mất bí ẩn của anh ta.

examine/ɪɡˈzæmɪn/(v):điều tra, khám, kiểm tra
- My brother is examinating a very difficult case.
- Anh trai tôi đang điều tra một vụ án rất khó.
- We need to examine how an accident like this can be avoided in the future.
- Chúng ta cần phải kiểm tra xem làm thế nào để tránh được một tai nạn như thế này trong tương lai.

free/friː/(v):giải thoát, tự do
- My bird need to be freed, so I did it.
- Con chim của tôi cần được giải thoát nên tôi đã làm thế.
- Because Tom no longer loves Charlie, she decided to free him.
- Vì To không cón yêu Charlie nữa, cô ấy quyết định trả tự do cho anh ta.

disappearance/ˌdɪsəˈpɪərəns/(n):sự biến mất
- The disappearance of flight MH370 is mysterious.
- sự biến mất của chuyến bay MH370 là bí ẩn.
- We looked for her but she had disappeared into the crowd.
- Chúng tôi tìm kiếm cô ấy nhưng cô ấy đã biến mất trong đám đông.

plate-like():giống cái dĩa
- The moon looks plate-like.
- Mặt trăng trông giống cái đĩa.
- The object that is flying in the sky looks plate-like.
- Vật thể đang bay trên bầu trời trông giống như một cái đĩa.

device/dɪˈvaɪs/(n):thiết bị
- Electronic devices are not allowed to use during this exam.
- Những thiết bị điện tử không được phép sử dụng trong kỳ thi này.
- There are many smart devices to serve humam's life.
- Có rất nhiều thiết bị thông minh để phục vụ cho cuộc sống con người.

treetop(n):ngọn cây
- Tony said that he saw a toy plane at a treetop.
- Tony nói rằng anh ấy nhìn thấy một chiếc máy bay đồ chơi ở trên ngọn cây.
- The helicopter barely cleared the treetops.
- Máy bay trực thăng hầu như không quét sạch các ngọn cây.

proof/pruːf/(n):bằng chứng
- We have some proof to sue him.
- Chúng tôi có vài bằng chứng để kiện anh ta.
- That letter is proof which proves his indencency.
- Lá thư đó là bằng chứng để chứng minh hành vi không đúng đắn của anh ấy.

falling star():sao sa
- Falling star will appear in the evening.
- Ngôi sao sa sẽ xuất hiện vào tối nay.
- Falling star usually appears, the it disappears.
- Sao sa thường xuất hiện, sau đó biến mất.

shooting star(n):sao băng
- Shooting star usually appears from 17 to 24 Aug.
- Sao băng thưỡng xuất hiện từ 17 đến 24 tháng tám.
- Shooting star is a very beautiful scene.
- Ngôi sao băng là một cảnh rất đẹp.

jump/dʒʌmp/(v):nhảy
- I'd rather jump than play games.
- Tôi thích nhảy hơn chơi game.
- He is studying how to jump.
- Anh ta đang học cách làm thế nào để nhảy.

health/helθ/(n):sức khỏe
- In order to improve my health, I need to do more exercise.
- Để cải thiện sức khỏe của tôi, tôi cần tập thể dục nhiều hơn.
- Our health is the most important thing.
- Sứu khỏe của chúng ta là thứ quan trọng nhất.

healthy/ˈhelθi/(adj):khỏe mạnh
- Healthy lifestyle is very important with us.
- Lối sống lành mạnh rất quan trọng đối với chúng ta.
- We should eat lots of healthy food to improve our health.
- Chúng ta nên ăn nhiều thực phẩm lành mạnh để tăng cường sức khỏe của chúng ta.

space/speɪs/(n):không gian
- There are many meteorites in space.
- Có rất nhiều thiên thạch trong không gian.
- Nowadays, traveling to space is a trend.
- Bây giờ, du lịch không gian đang là xu hướng.

physical condition /ˈfɪz.ɪ.kəl.kənˈdɪʃ.ən/():điều kiện thể chất
- Children's physical condition need improving in Africa.
- Điều kiện thể chất của trẻ em cần được cải thiện ở châu Phi.
- Everyone's physical condition is different.
- Điều kiện thể chất của mỗi người là khác nhau.

perfect/ˈpɜːfɪkt/(adj):hoàn hảo
- In our life, nothing is perfect.
- Trong cuộc sống của chúng ta, không có gì là hoàn hảo.
- Everyone always wants to be perfect, but this is impossible.
- Mọi người luôn muốn trở nên hoàn hảo, nhưng điều này là không thể.

ocean/ˈəʊʃn/(n):đại dương
- There are five oceans on Earth.
- Có 5 đại dương trên Trái Đất.
- Pacific Ocean is the largest ocean.
- Thái Bình Dương là đại dương rộng nhất.

orbit/ˈɔːbɪt/(n):quỹ đạo
- Earth moves around the sun with a circular orbit.
- Trái đất chuyển động quanh mặt trời với quỹ đạo tròn.
- The motion of falling star is a straight orbit.
- Chuyển động của sao sa là quỹ đạo thẳng.

circus/ˈsɜːkəs/(n):đoàn xiếc, rạp xiếc
- There is a circus over there.
- Có một rạp xiếc ở đằng kia.
- I never go to the circus.
- Tôi chưa bao giờ đi đến rạp xiếc.

cabin/ˈkæbɪn/(n):buồng lái
- There is a large cabin on this aircraft.
- Có một cabin lớn trên máy bay này.
- The cabin on the aircraft where the pilot can control.
- Buồng lái trên máy bay là nơi mà phi công có thể điều khiển.

marvelous/ˈmɑːvələs/(adj):kỳ diệu
- The knowledge which the book brings us is very marvelous.
- Những kiến thức mà sách mang lại cho chúng ta rất là kì diệu.
- Many old fairy tales have a lot of marvelous things.
- Nhiều câu chuyện cổ tích xưa có rất nhiều điều kỳ diệu.