Sách Giải Bài Tập và SGK

Lesson 9: DESERTS

acacia/əˈkeɪʃə/(n):cây keo

- Acacia trees grow in warm parts of the world.
- Cây keo mọc ở những vùng ấm áp của thế giới.

- She also buys acacia pods to give them. 
- Cô cũng mua những quả keo để tặng chúng.

aerial/ˈeəriəl/(adj):trên không

- We go up to the Ba Na Hills by aerial tram.
- Chúng tôi lên núi Bà Nà bằng cáp treo.

- Aerial photographs are used in making these maps. 
- Ảnh hàng không được sử dụng để tạo các bản đồ này.

aboriginal/ˌæbəˈrɪdʒɪnəl/(adj):thuộc dân (bản xứ Úc), thổ dân, hoang sơ

- His work is inspired by Aboriginal art.
- Tác phẩm của anh ấy lấy cảm hứng từ nghệ thuật bản xứ Úc.

- The land is owned by the Aboriginals that live there. 
- Vùng đất thuộc sở hữu của những người thổ dân sống ở đó.

antelope/ˈæntɪləʊp/(n):linh dương

- Look at the herd of antelope!
- Hãy nhìn đàn linh dương kìa!

- The original animal population of the grassland included antelopes and wild horses. 
- Quần thể động vật ban đầu của đồng cỏ bao gồm linh dương và ngựa hoang.

cactus/ˈkæktəs/(n):cây xương rồng

- Cactuses have thick stems to store water.
- Xương rồng có thân dày để giữ nước.

- In other words, every block of is either a bridge or a circuit, so is a cactus. 
- Nói cách khác, mọi khối của đều là cầu hoặc mạch, cây xương rồng cũng vậy.

camel/ˈkæməl/(n):lạc đà

- Camel races are very popular in Africa.
- Đua lạc đà rất phổ biến ở châu Phi.

- The camels fulfil a variety of functions including transport and social security. 
- Lạc đà thực hiện nhiều chức năng khác nhau bao gồm vận chuyển và an sinh xã hội.

crest/krest/(n):đỉnh, nóc, ngọn

- The crest of the mountain is covered by snow.
- Đỉnh núi được bao phủ bởi tuyết.

- We climbed to the crest of the hill. 
- Chúng tôi leo lên đỉnh đồi.

dune/djuːn/(n):cồn cát, đụn cát

- There are many sand dunes at Mui Ne Beach.
- Có nhiều cồn cát ở Mũi Né.

- A large area of the district consists of sand dunes and barren land. 
- Một khu vực rộng lớn của huyện bao gồm các cồn cát và đất đai cằn cỗi.

gazelle/gəˈzel/(n):Linh dương hươu (Linh dương gazelle)

- There are some gazelles in the local zoo.
- Có một số linh dương gazell ở vườn thú địa phương.

- In contrast, the remaining species were found in fewer than 15% of the gazelles. 
- Ngược lại, các loài còn lại được tìm thấy với ít hơn 15% số linh dương.

hummock/ˈhʌmək/(n):gò, đống

- The ice hummock looks amazing.
- Đống băng này trông thật đáng kinh ngạc.

- Vegetation moulds can be seen on the underside of some of these hummocks. 
- Nấm mốc thực vật có thể được nhìn thấy ở mặt dưới của một số loại nấm mốc này.

jackal/ˈdʒækəl/(n):chó rừng

- It is said that jackals eat animals that have died or been killed by others.
- Người ta nói rằng chó hoang sa mạc ăn các động vật đã chết hoặc bị các loài khác giết.

- They prey on society like a pack of jackals. 
- Họ săn mồi trong xã hội như một bầy chó hoang sa mạc.

rainfall/ˈreɪnfɔːl/(n):lượng mưa

- The average annual rainfall in this region is 1000 millimetres.
- Lượng mưa trung bình hàng năm trong vùng này là 1000 mi-li-mét.

- Heavy rainfall ruined the match. 
- Lượng mưa lớn đã làm hỏng trận đấu.

slope/sləʊp/(n):dốc

- There are some nice gentle slopes that we can ski down.
- Có những đoạn hơi dốc mà chúng ta có thể trượt tuyết xuống.

- Snow had settled on some of the higher slopes. 
- Tuyết đã đọng trên một số sườn núi cao hơn.

spinifex/ˈspɪnɪfeks/(n):cỏ lá nhọn (Úc)

- I've heard that spinifex covers twenty per cent of the Australian continent.
- Tôi nghe nói cỏ lá nhọn bao phủ hai mươi phần trăm châu Úc.

- Spinifex or dendritic texture is an example of this result. 
- Cỏ lá nhọn hoặc kết cấu đuôi gai là một ví dụ cho kết quả này.

stretch/stretʃ/(v):kéo dài, căng ra

- She stretched out her hand and helped him from his chair.
- Cô ấy dang tay và giúp anh ấy từ ghế.

- Yoga is a great way to stretch your body. 
- Yoga là một cách tuyệt vời để kéo dài cơ thể của bạn.

arid/ˈærɪd/(adj):khô cằn

- The desert is so arid that nothing can grow there.
- Sa mạc khô đến mức không gì có thể mọc trên đó.

- I found his writing extremely arid. 
- Tôi thấy văn anh khô cằn vô cùng.

aridity/əˈrɪdəti /(n):sự khô cằn

- What is the aridity index of the region?
- Chỉ số khô cằn của vùng này là bao nhiêu?

- Increasing aridity encouraged them to become pastoralists. 
- Sự khô cằn ngày càng tăng đã khuyến khích họ trở thành những người chăn gia súc.

moisture/ˈmɔɪstʃər/(n):hơi ẩm

- These plants need rich soil which retains moisture.
- Những cây này cần đất màu mỡ có thể giữ ẩm.

- It was a clear day with little moisture in the air. 
- Đó là một ngày quang đãng, không khí có chút ẩm ướt.

moist/mɔɪst/(adj):ẩm ướt

- Keep the soil in the pot moist, but not too wet.
- Hãy giữ cho đất trong lọ ẩm, nhưng không quá ướt.

- Modelling regeneration and recruitment in a tropical moist forest. 
- Mô hình hóa tái sinh và tái sinh trong rừng ẩm nhiệt đới.

moisturize/ˈmɔɪstʃəraɪz/(v):làm cho ẩm

- You should moisturize your skin every day.
- Cậu nên làm ẩm da hàng ngày.

- She went to bed after washing and moisturizing her face. 
- Cô ấy đi ngủ sau khi rửa mặt và làm ẩm da mặt.

almost/'ɔ:lmoust/(adv):hầu như, gần như

- She's almost 30.
- Cô ấy gần 30 tuổi.

- It was almost six o'clock when he left.
- Lúc anh đi đã gần sáu giờ.

circle/ˈsɜːkl/(v, n ):xoay quanh, đường tròn

- We sat in a circle.
- Chúng tôi ngồi thành một vòng tròn.

- The plane circled for an hour before receiving permission to land.
- Máy bay lượn vòng một giờ trước khi nhận được phép hạ cánh.

colony/'kɔləni/(n):thuộc địa, bầy, đàn

- Australia and New Zealand are former British colonies.
- Úc và New Zealand là thuộc địa cũ của Anh.

- A colony of ants.
- Đàn kiến.

expedition/,ekspi'di∫n/(n):cuộc thám hiểm, cuộc thăm dò

- Captain Scott died while he was on an expedition to the Antarctic in 1912.
- Thuyền trưởng Scott đã qua đời khi đang trong chuyến thám hiểm Nam Cực vào năm 1912.

- The British expedition to Mount Everest is leaving next month.
- Cuộc thám hiểm của người Anh lên đỉnh Everest sẽ khởi hành vào tháng tới.

tableland/ˈteɪbllænd/(n):vùng cao nguyên

- To the east of the valley lies a vast, fertile tableland.
- Ở phía đông của thung lũng là một vùng đất rộng lớn, màu mỡ.

- They live in a infertile tableland.
- Họ sống trong một vùng cao nguyên cằn cỗi.

explore/iks'plɔ:/(v):khám phá, thám hiểm, khảo sát tỉ mỉ

- We explored several solutions to the problem.
- Chúng tôi đã khảo sát tỉ mỉ nhiều giải pháp cho vấn đề ấy.

- The best way to explore the countryside is on foot.
- Cách tốt nhất để khám phá vùng nông thôn là đi bộ.

branch/brɑːntʃ/(n):nhánh(sông), ngả (đường), cành cây, chi nhánh

- Immunology is a branch of biological science.
- Miễn dịch học là một nhánh của khoa học sinh học.

- I used to work in the local branch of a large bank.
- Tôi từng làm việc trong chi nhánh địa phương của một ngân hàng lớn.

lead/li:d/(v):chỉ huy, dẫn đường

0

route/ru:t/(n):tuyến đường, lộ trình, đường đi

- I live on a bus route so I can easily get to work.
- Tôi sống trên một tuyến đường xe buýt nên tôi có thể dễ dàng đến nơi làm việc.

- A college education is often the best route to a good job.
- Học đại học thường là con đường tốt nhất để có một công việc tốt.

grass/ɡrɑːs/(n):cỏ

- Are you going to cut the grass?
- Bạn định cắt cỏ à?

- Wildflowers and grasses of the Great Plains thrive without chemicals or fertilizers.
- Hoa dại và cỏ ở Great Plains phát triển mạnh mà không cần đến hóa chất hoặc phân bón.

corridor/'kɔridɔ:/(n):hành lang

- Her office is at the end of the corridor.
- Văn phòng của cô ấy ở cuối hành lang.

- Kids making loud noise in apartment corridor.
- Trẻ em gây ồn ào trong hành lang của căn hộ.

parallel/ˈpærəlel/(adj):song song, tương tự

- Draw a pair of parallel lines.
- Vẽ một cặp đường thẳng song song.

- The two roads are parallel.
- Hai con đường song song với nhau.

eastward/'i:stwəd/(adj, adv):hướng đông

- The storm is moving slowly eastwards.
- Cơn bão đang di chuyển chậm về phía đông.

- They marched eastward towards the capital.
- Họ hành quân về phía đông hướng về thủ đô.

network/'netwə:k/(n):mạng lưới, hệ thống

- We could reduce our costs by developing a more efficient distribution network.
- Chúng tôi có thể giảm chi phí của mình bằng cách phát triển một mạng lưới phân phối hiệu quả hơn.

- It is thought that she worked in collusion with the terrorist network.
- Người ta cho rằng cô ấy đã thông đồng với mạng lưới khủng bố.

loose /luːs/(v, adj):thả, lỏng, mềm

- There were some loose wires hanging out of the wall.
- Có một số dây điện lỏng lẻo treo trên tường.

- Loose the dogs!
- Thả chó ra!

wide/waid/(adj):rộng

- His eyes were wide.
- Đôi mắt anh ta mở to.

- Which birdhouse is wider?
- Chuồng chim nào rộng hơn?

survey/'sə:vei/(v):quan sát, sự điều tra

- The findings of this survey are demonstrative of the need for further research.
- Những phát hiện của cuộc khảo sát này là minh chứng cho sự cần thiết phải nghiên cứu thêm.

- After doing the survey, you will receive a money.
- Sau khi thực hiện khảo sát, bạn sẽ nhận được một khoản tiền.

aborigine/ˌæbəˈrɪdʒəni/(n):thổ dân, thổ sản

- Australian Aborigines crossed the sea from Asia as early as 50,000 years ago
- Thổ dân Úc đã vượt biển từ châu Á vào khoảng 50.000 năm trước

- You can go on a tour with a guide to learn why Uluru is so important to the Aborigines.
- Bạn có thể ttham gia chuyến tham quan với hướng dẫn viên để tìm hiểu lý do tại sao đá Uluru lại quan trọng đối với thổ dân.

- The Aborigines were the first people to set foot on the Australian continent.
- Thổ dân là những người đầu tiên đặt chân lên lục địa Úc.

steep/stiːp/(adj, ):dốc

- The castle is set on a steep hill.
- Lâu đài nằm trên một ngọn đồi dốc.

- She scrambled up the steep hillside and over the rocks.
- Cô ấy leo lên sườn đồi dốc và băng qua những tảng đá.

enormous/i'nɔ:məs/(adj):to lớn, khổng lồ, ngất ngưỡng

- He earns an enormous salary.
- Anh ấy kiếm được một mức lương cao ngất ngưởng.

- They have found an enormous tree.
- Họ đã tìm thấy một cái cây khổng lồ.

interpreter/in'tə:pritə/(n):người phiên dịch

- She works as an interpreter in Brussels.
- Cô ấy làm thông dịch viên ở Brussels.

- I want to be a Germany interpreter.
- Tôi muốn trở thành một thông dịch viên tiếng Đức.v

eucalyptus/ju:kə'liptəs/(n):cây bạch đàn, khuynh diệp

- Eucalyptus is an evergreen tree that’s widely used for its medicinal properties.
- Cây khuynh diệp là một loại cây thường xanh được sử dụng rộng rãi vì các đặc tính y học của nó.

- Eucalyptus oil is associated with decreased blood pressure and anxiety.
- Dầu khuynh diệp có liên qua đến việc giảm huyết áp và lo lắng.

frog/frɔg/(n):con ếch

- Frogs make a low noise called a croak.
- Ếch phát ra tiếng kêu nhỏ gọi là tiếng kêu ộp ộp.

- There is a frog in the well.
- Có một con ếch trong giếng.

horse/hɔ:s/(n):ngựa

- It's good to have such a strong partnership with your horse.
- Thật tốt khi có một mối quan hệ hợp tác bền chặt như vậy với con ngựa của bạn.

- She won 2 gold medal in horse riding.
- Cô đã giành được 2 huy chương vàng trong môn cưỡi ngựa.

crocodile/'krɔkədail/(n):cá sấu

- In the wild, crocodiles eat insects, fish, small frogs, lizards, crustaceans and small mammals.
- Trong tự nhiên, cá sấu ăn côn trùng, cá, ếch nhỏ, thằn lằn, động vật giáp xác và động vật có vú nhỏ.

- Crocodile are large semiaquatic reptiles
- Cá sấu là loài bò sát bán động vật lớn

lizard/lizəd/(n):con thằn lằn

- Lizard is a small reptile that has a long body, four short legs, a long tail, and thick skin.
- Thằn lằn là một loài bò sát nhỏ có thân dài, bốn chân ngắn, đuôi dài và da dày.

- Lizards eat different kinds of food. Some of these foods are insects, fruits, vegetable.
- Thằn lằn ăn nhiều loại thức ăn khác nhau. Một số thực phẩm này là côn trùng, trái cây, rau.

goat/gout/(n):con dê

- I bought a bottle of goat's milk.
- Tôi đã mua một chai sữa dê.

- Tôi có một trang trại dê trên đồi.
- I have a goat farm on the hill.

rabbit/ˈræbɪt/(n):con thỏ

- Gloves lined with rabbit.
- Găng tay lót lông thỏ.

- I saw a grey rabbit near my house yesterday.
- Tôi đã nhìn thấy một con thỏ xám gần nhà tôi ngày hôm qua.

sheep/∫i:p/(n):con cừu

- We heard sheep baaing in the field.
- Chúng tôi nghe thấy tiếng cừu kêu trên cánh đồng.

- The farmer has several large flocks of long-haired sheep.
- Người nông dân có một số đàn cừu lông dài.

walkman(n):máy cát-xét nhỏ

- You can have this walkman, but it'll cost you a bundle.
- Bạn có thể mua chiếc máy cát-xét này, nhưng bạn sẽ rất tốn phí.

- I have an old walkman.
- Tôi có một chiếc máy cát-xét cũ.

buffalo/'bʌfəlou/(n):con trâu

- There are buffalos on the paddy field.
- Có vài con trâu trên ruộng lúa.

- Buffalo farming is an important occupation for many people in the countryside.
- Chăn nuôi trâu là nghề quan trọng của nhiều người dân quê.

cow/kau/(n):con bò

- The farmer called the vet out to treat a sick cow.
- Người nông dân đã gọi bác sĩ thú y ra ngoài để chữa trị cho một con bò bị bệnh.

- We visited a dairy farm and saw the cows being milked.
- Chúng tôi đến thăm một trang trại bò sữa và nhìn thấy những con bò đang được vắt sữa.

blanket/ˈblæŋkɪt/(n):mền, chăn

- She wrapped the baby in a blanket.
- Cô quấn đứa bé trong một chiếc chăn.

- She shivered, and gathered the blanket around her.
- Cô ấy rùng mình, và gom chăn quấn quanh người.

mosquito/məs'ki:tou/(n):con muỗi

- Some types of mosquito transmit malaria to humans.
- Một số loại muỗi truyền bệnh sốt rét cho người.

- There are so many mosquitoes here.
- Có rất nhiều muỗi ở đây.

agent/'eidʒənt/(n):tác nhân, đại lý

- Please contact our agent in Spain for further information.
- Vui lòng liên hệ với đại lý của chúng tôi tại Tây Ban Nha để biết thêm thông tin.

- Chemical agent.
- Tác nhân hóa học.

needle/ni:dl/(n):cây kim, trêu chọc

- Here, your eyes are better than mine - could you thread the needle for me?
- Đây, mắt của bạn tốt hơn của tôi - bạn có thể xỏ kim cho tôi được không?

- Stop needling him or he might hit you.
- Đừng trêu chọc anh ta, anh ta có thể đánh bạn đấy.

cause/kɔ:z/(v, n):gây ra, nguyên nhân

- What are the causes of air pollution?
- Những nguyên nhân gây ô nhiễm không khí là gì?

- Smoking can cause lung cancer.
- Hút thuốc có thể gây ra ung thư phổi.

similar/'similə/(adj):giống nhau,tương tự

- We have similar tastes in music.
- Chúng ta có những sở thích giống nhau về âm nhạc.

- The brothers look very similar
- Anh em họ trông rất giống nhau

petroleum/pə'trouliəm/(n):dầu mỏ

- Petrol and diesel are produced from petroleum.
- Xăng và dầu Diesel được sản xuất từ dầu mỏ.

- Most industrialized societies depend on the petroleum industry.
- Hầu hết các xã hội công nghiệp hóa phụ thuộc vào ngành dầu khí.

firewood/'faiəwud/(n):củi

- The oldest cooking fuel is firewood in the form of logs and branches from trees.
- Nhiên liệu nấu ăn lâu đời nhất là củi ở dạng khúc gỗ và cành cây.

- For developing countries, it is common for rural households to use firewood as their main source of cooking energy.
- Đối với các quốc gia đang phát triển, các hộ gia đình ở nông thôn thường sử dụng củi làm nguồn năng lượng nấu ăn chính.

plant/plɑːnt/(n, v):thực vật, trồng

- Deforestation has negative effects on animals and plants.
- Phá rừng có ảnh hưởng xấu đến động vật và thực vật.

- They plant 5 trees outside the window.
- Họ trồng 5 cái cây ngoài cửa sổ.

growth/ɡrəʊθ/(n):sự phát triển, sự gia tăng

- A balanced diet is essential for healthy growth.
- Một chế độ ăn uống cân bằng là điều cần thiết để phát triển khỏe mạnh

- The rapid growth of inflation.
- Sự gia tăng nhanh chóng của nạn lạm phát.