Sách Giải Bài Tập và SGK

Lesson 8: LIFE IN THE FUTURE

pessimistic/ˌpesɪˈmɪstɪk/(adj):bi quan

- The doctors are pessimistic about his chances of recovery.
- Các bác sỹ bi quan về khả năng bình phục của anh ấy.

- I think he is too pessimistic about what the surviving sermons themselves tell us. 
- Tôi nghĩ anh ấy quá bi quan về những gì mà chính những bài giảng còn sót lại nói với chúng ta.

pessimism/ˈpesɪmɪzəm/(n):tính bi quan

- There is now a mood of deepening pessimism about the economy.
- Hiện nay, tâm trạng bi quan về nền kinh tế ngày càng sâu sắc.

- An underlying pessimism infuses all her novels. 
- Sự bi quan tiềm ẩn trong tất cả các cuốn tiểu thuyết của cô.

pessimist/ˈpesɪmɪst/(n):người bi quan

- Don't be such a pessimist!
- Đừng là người bi quan như vậy!

- Change may not come as fast, or as brutally, as the pessimists fear. 
- Sự thay đổi có thể không đến nhanh, hoặc tàn bạo như những người bi quan lo sợ.

optimistic/ˌɒptɪˈmɪstɪk/(adj):lạc quan

- She is optimistic about her chances of winning a gold medal.
- Cô ấy lạc quan về khả năng dành huy chương vàng.

- Earlier sales forecasts were overly optimistic. 
- Các dự báo bán hàng trước đó là lạc quan quá mức.

optimism/ˈɒptɪmɪzəm/(n):tính lạc quan

- There was a note of optimism in his voice as he spoke about the company's future.
- Giọng anh ấy lạc quan khi nói về tương lai của công ty.

- The prime minister's speech was intended to purvey a message of optimism.
- Bài phát biểu của thủ tướng nhằm truyền đi một thông điệp về sự lạc quan.

optimist/ˈɒptɪmɪst/(n):người lạc quan

- She's a born optimist.
- Cô ấy là người lạc quan "bẩm sinh".

- He takes an optimist's view of the recession. 
- Ông có quan điểm lạc quan về suy thoái kinh tế.

terrorism/ˈterərɪzəm/(n):chủ nghĩa khủng bố

- The bomb explosion was one of the worst acts of terrorism that Italy has experienced in recent years.
- Vụ nổ bom là một trong những hành động khủng bố tồi tệ nhất mà nước Ý từng trải quan trong những năm gần đây.

- Every right-minded person is against terrorism. 
- Mọi người có tư tưởng đúng đắn đều chống lại chủ nghĩa khủng bố.

terror/ˈterər/(n):sự khủng bố

- Lots of people have a terror of spiders.
- Nhiều người sợ nhện.

- They fled from the city in terror. 
- Họ chạy trốn khỏi thành phố trong nỗi kinh hoàng.

terrorist/ˈterərɪst/(n):kẻ khủng bố

- Several terrorists have been killed by their own bombs.
- Một số kẻ khủng bố đã bị giết bởi chính bom của chúng.

- Several terrorists have been killed by their own bombs.
- Một số kẻ khủng bố đã bị giết bởi bom của chính chúng.

terrorize/ˈterəraɪz/(v):khủng bố, đe dọa

- Street gangs have been terrorizing the neighbourhood.
- Lũ du côn đường phố đã đe dọa khu dân cư.

- He wrote to impress, to shock, to frighten and terrorize. 
- Anh ấy viết để gây ấn tượng, để gây sốc, để sợ hãi và khủng bố.

materialistic/məˌtɪəriəˈlɪstɪk/(adj):thực dụng

- Children today are so materialistic.
- Bọn trẻ bây giờ thật thực dụng

- The scenario of cosmic evolution is a decidedly materialistic proposition. 
- Kịch bản của sự tiến hóa vũ trụ là một đề xuất hoàn toàn có tính chất thực dụng.

materialize/məˈtɪəriəlaɪz/(v):vật chất hóa, trở thành hiện thực

- Her hopes of becoming a painter never materialized.
- Hi vọng trở thành họa sỹ của cô ấy không bao giờ trở thành hiện thực.

- She was promised a promotion but it never materialized. 
- Cô đã được hứa hẹn một sự thăng tiến nhưng nó không bao giờ thành hiện thực.

materialism/məˈtɪəriəlɪzəm/(n):chủ nghĩa duy vật, chủ nghĩa thực dụng

- We have become a self-centered society, preoccupied with materialism.
- Chúng ta đang dần trở thành một xã hội ích kỉ với chủ nghĩa thực dụng.

- So have we become a self-centred society, preoccupied with materialism? 
- Vậy có phải chúng ta đã trở thành một xã hội tự cao tự đại, bận tâm đến vật chất không?

speed/spiːd/(n):tốc độ, nhanh nhẹn

- What's the maximum speed for this road?
- Tốc độ tối đa cho con đường này là bao nhiêu?

- The car has a top speed of 155 miles per hour. 
- Chiếc xe có tốc độ tối đa 155 dặm một giờ.

speedy/ˈspiːdi/(adj):nhanh chóng

- We need to make a speedy decision.
- Chúng ta cần phải quyết định nhanh chóng.

- He's a very speedy worker. 
- Anh ấy là một công nhân rất nhanh nhẹn.

speed up/spiːd ʌp/(v):đẩy nhanh, gia tăng

- Can the job be speeded up in some way?
- Công việc này có thể được đẩy nhanh theo một cách nào đó không?

- Measures should be taken to halt the speed-up in population growth. 
- Cần có các biện pháp để ngăn chặn tốc độ gia tăng dân số.

eradicate/ɪˈrædɪkeɪt/(v):tiêu hủy, diệt trừ

- The government claims to be doing all it can to eradicate corruption.
- Chính phủ nói rằng đang làm tất cả những gì có thể để chống tham nhũng.

- A new vaccine eradicated polio. 
- Một loại vắc xin mới đã diệt trừ bệnh bại liệt.

eradication/ɪˌrædɪˈkeɪʃən/(n):sự tiêu hủy, sự xóa bỏ, xự xóa sổ

- The eradication of the disease which once took millions of lives has now been successful.
- Việc xóa bỏ bệnh dịch từng cướp đi hàng triệu mạng sống nay đã thành công.

- The department faces either a budget cut or eradication. 
- Bộ phải đối mặt với việc cắt giảm ngân sách hoặc xóa sổ.

contribute/kənˈtrɪbjuːt/(v):cống hiến

- Her family have contributed 20,000 dollars to the fund.
- Gia đình cô ấy đóng góp 20.000 đô-la cho quỹ này.

- She contributes to several magazines. 
- Cô ấy đóng góp cho một số tạp chí.

contribution/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/(n):sự đóng góp

- She didn't make much of a contribution at today's meeting, did she?
- Cô ấy đã không đóng góp nhiều ý kiến trong cuộc họp ngày hôm nay, phải không?

- This invention made a major contribution to road safety. 
- Phát minh này đã đóng góp lớn vào an toàn giao thông đường bộ.

life expectancy/laɪf ɪkˈspektənsi/(n):tuổi thọ

- Life expectancy in Vietnam has been greatly increased.
- Tuổi thọ ở Việt Nam đã tăng lên đáng kể.

- Life expectancy is the major factor influencing senior life insurance premiums. 
- Tuổi thọ là yếu tố chính ảnh hưởng đến phí bảo hiểm nhân thọ cao cấp.

centenarian/ˌsentəˈneəriən/(n):người sống trên 100 tuổi

- There are few centenarians in Vietnam.
- Có ít người sống trên 100 tuổi ở Việt Nam.

- The baseline survey tried to interview all centenarians in the included areas. 
- Cuộc điều tra cơ bản đã cố gắng phỏng vấn tất cả những người sống trăm tuổi trong các khu vực xung quanh.

harmony/'hɑ:məni/(n):sự hoà hợp

- It is a simple melody with complex harmonies.
- Nó là một giai điệu đơn giản với những hòa âm phức tạp.

- The harmony of colour in nature.
- Sự hài hòa của màu sắc trong tự nhiên.

unexpected/,ʌniks'pektid/(adj):bất ngờ, gây ngạc nhiên

- Her resignation was completely unexpected.
- Việc từ chức của cô ấy là hoàn toàn bất ngờ.

- How lovely to see you here - this really is an unexpected pleasure!
- Thật thú vị khi gặp bạn ở đây - đây thực sự là một niềm vui bất ngờ!

incredible/in'kredəbl/(adj):không thể tin được, khó tin

- The conceit of that man is incredible!
- Sự tự phụ của người đàn ông đó thật không thể tin được!

- What an incredible story.
- Thật là một câu chuyện khó tin.

eternal/i:'tə:nl/(adj):vĩnh cửu,bất diệt

- Will you two never stop your eternal arguing!
- Hai người sẽ không bao giờ ngừng tranh cãi vĩnh viễn phải không!

- Their love is eternal.
- Tình yêu của họ là vĩnh cửu.

depression/di'pre∫n/(n):chán nản, trầm cảm

- I was overwhelmed by feelings of depression.
- Tôi bị lấn át bởi cảm giác chán nản.

- If you suffer from depression, it's best to get professional help.
- Nếu bạn bị trầm cảm, tốt nhất bạn nên nhờ sự trợ giúp của chuyên gia.

instead of/in'sted/():thay cho, thay vì

- You can go instead of me, if you want.
- Bạn có thể đi thay cho tôi, nếu bạn muốn.

- Instead of complaining, why don't we try to change things?
- Thay vì phàn nàn, tại sao chúng ta không thử thay đổi mọi thứ?

microtechnology/ˈmaɪkrəʊ. tekˈnɒlədʒi/(n):công nghệ vi mô

- Microtechnology is the use of compact, or very small, technical devices.
- Công nghệ vi mô là việc sử dụng các thiết bị kỹ thuật nhỏ gọn, hoặc rất nhỏ.

- Microtechnology is a great creation of science.
- Công nghệ vi mô là một sáng tạo tuyệt vời của khoa học.

destroy/di'strɔi/(v):phá hoại,triệt phá

- Most of the old part of the city was destroyed by bombs during the war.
- Hầu hết phần cũ của thành phố đã bị phá hủy bởi bom đạn trong chiến tranh.

- The accident seemed to have totally destroyed his confidence.
- Tai nạn dường như đã phá hủy hoàn toàn sự tự tin của anh ấy.

factor/ˈfæktə(r)/(n):nhân tố, yếu tố

- People's voting habits are influenced by political, social and economic factors.
- Thói quen bỏ phiếu của người dân bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chính trị, xã hội và kinh tế.

- Price will be a crucial factor in the success of this new product.
- Giá cả sẽ là nhân tố quyết định sự thành công của sản phẩm mới này.

threaten/ˈθretn/(v):đe doạ

- They threatened the shopkeeper with a gun.
- Họ dùng súng đe dọa chủ tiệm.

- They threatened to kill him unless he did as they asked.
- Họ đe dọa sẽ giết anh ta trừ khi anh ta làm như họ yêu cầu.

jupiter/dʒu:pitə/(n):sao Mộc

- Jupiter is the fifth planet in order of distance from the Sun
- Sao Mộc là hành tinh thứ năm theo thứ tự khoảng cách từ Mặt trời

- Jupiter is primarily composed of hydrogen, but helium comprises one quarter of its mass and one tenth of its volume.
- Sao Mộc được cấu tạo chủ yếu từ hydro, nhưng heli chiếm 1/4 khối lượng và 1/10 thể tích.

citizen/ 'sitizn/(n):công dân

- He applied to become an American citizen.
- Anh đã nộp đơn xin trở thành công dân Mỹ.

- The interests of British citizens living abroad are protected by the British Embassy.
- Quyền lợi của công dân Anh sống ở nước ngoài được Đại sứ quán Anh bảo vệ.

mushroom/'mʌ∫rum/(n):nấm

- Cream of mushroom soup.
- Kem Súp nấm.

- Unfortunately some poisonous mushrooms look like edible mushrooms.
- Thật không may, một số nấm độc trông giống như nấm ăn được.

curable/'kjuərəbl/(adj):chữa khỏi được

- Many illnesses which once killed are today curable.
- Nhiều căn bệnh từng gây chết người ngày nay có thể chữa được.

- Most cases are curable with proper treatment.
- Hầu hết các trường hợp có thể được chữa khỏi với việc điều trị thích hợp.

cancer/ˈkænsə(r)/(n):bệnh ung thư

- He died of liver cancer.
- Anh ấy chết vì bệnh ung thư gan.

- She has lung cancer.
- Cô ấy bị ung thư phổi.

conflict/'kɔnflikt/(n):sự xung đột

- There was a lot of conflict between him and his father.
- Giữa anh và cha mình đã xảy ra rất nhiều mâu thuẫn.

- It was an unpopular policy and caused a number of conflicts within the party.
- Đó là một chính sách không được lòng dân và gây ra một số xung đột trong nội bộ đảng.

pattern/ˈpætn/(n):mẫu, kiểu

- These sentences all have the same grammatical pattern.
- Tất cả các câu này đều có cùng một mẫu ngữ pháp.

- She wore a dress with a pattern of roses on it.
- Bà ta mặc một chiếc áo có mẫu vẽ hoa hồng.

diagnostic/,daiəg'nɔstik/(adj):chẩn đoán

- Jaundice is diagnostic of liver failure.
- Vàng da được chẩn đoán là suy gan.

- Symptoms that were of little diagnostic value.
- Những triệu chứng ít có giá trị về mặt chẩn bệnh.

high-tech/ˌhaɪˈtek/(adj):công nghệ cao

- This weapons system is an affordable, hi-tech solution.
- Hệ thống vũ khí này là một giải pháp công nghệ cao, giá cả phải chăng.

- We will live in a high-tech city in the future.
- Chúng ta sẽ sống trong một thành phố công nghệ cao trong tương lai.

proper/'prɔpə/(adj):thích hợp

- This is Sara's first proper job - she usually does temporary work just for the money.
- Đây là công việc thích hợp đầu tiên của Sara - cô ấy thường làm công việc tạm thời chỉ vì tiền.

- I've had sandwiches but I haven't eaten a proper meal.
- Tôi đã ăn bánh mì sandwich nhưng tôi chưa ăn một bữa thích hợp.

telecommunications/,telikə,mju:ni'kei∫nz/(n):viễn thông

- The telecommunications industry.
- Ngành công nghiệp viễn thông.

- Wireless telecommunication.
- Viễn thông không dây.

labour-saving/'leibə,seiviŋ/(adj):tiết kiệm sức lao động

- Labour - saving techniques.
- Các kỹ thuật tiết kiệm sức lao động.

- When technology works, it's a wonderful labour-saving device.
- Khi công nghệ hoạt động, đó là thiết bị tiết kiệm sức lao động tuyệt vời

violent/'vaiələnt/(adj):mạnh mẽ, hung bạo, dữ dội

- He yells a lot but I don't think he's ever been physically violent towards her.
- Anh ấy la hét rất nhiều nhưng tôi không nghĩ rằng anh ấy đã từng bạo lực thể xác với cô ấy.

- Violent criminals.
- Những tên tội phạm hung bạo.

demographic/,di:mə'grỉfik/(adj):(thuộc) nhân khẩu học

- There have been monumental social and demographic changes in the country.
- Đã có những thay đổi lớn về xã hội và nhân khẩu học trong nước.

- My research requires me to know more about the demographic of this area.
- Nghiên cứu của tôi đòi hỏi tôi phải biết thêm về nhân khẩu học của khu vực này.