Sách Giải Bài Tập và SGK

Lesson 6: FUTURE JOBS

accompany/əˈkʌmpəni/(v):đi cùngkèm theo

- "May I accompany you to the ball?" He asked her.
- "Anh đi cùng em đến buổi khiêu vũ được không?" Anh ấy hỏi cô.

- The course books are accompanied by four CDs.
- Sách khóa học được kèm theo bốn đĩa CD.

category/ˈkætəgəri/(n):thể loại

- How many categories of books are in the library?
- Có bao nhiêu loại sách trong thư viện?

- There are three categories of accommodation - standard, executive, and deluxe.
- Có ba loại chỗ ở - tiêu chuẩn, cao cấp và cao cấp.

categorize/ˈkætəgəraɪz/(v):phân loại

- The books are categorized into beginner and advanced.
- Những quyển sách này được phân thành loại dành cho người mới bắt đầu và loại nâng cao.

- Categorize the plants into four groups.
- Phân loại thực vật thành bốn nhóm.

keenness/ˈki:nnəs/(n):sự say mê

- You'd better show the interviewer your keeness to work.
- Bạn nên thể hiện cho người phỏng vấn thấy là bạn quan tâm đến công việc.

- John approved of my keenness to work.
- John chấp thuận sự quan tâm làm việc của tôi.

keen/ki:n/(adj):yêu thích, quan tâm

- She is not keen on being told what to do.
- Con bé không thích người ta bảo nó phải làm cái này cái kia.

- I wasn't too keen on going to the party.
- Tôi không quá quan tâm đến việc đi dự tiệc.

salary/ˈsæləri/(n):lương

- Her monthly salary is 1000 dollars.
- Lương hàng tháng của cô ấy là 1000 đô-la.

- An annual salary of £40,000
- Mức lương hàng năm 40.000 bảng Anh

wage/weɪdʒ/(n):tiền công

- The smaller shops pay very low wages.
- Các cửa hàng nhỏ hơn trả tiền công rất thấp.

- The job pays very low wages.
- Công việc trả lương rất thấp.

retail/ˈri:teɪl/(n):sự bán lẻ, việc bán lẻ

- The job is open to applicants with over two years' experience in retail.
- Công việc này dành cho những ứng viên với trên hai năm kinh nghiệm trong ngành bán lẻ.

- $13 off the manufacturer's recommended retail price
- Giảm $ 13 so với giá bán lẻ khuyến nghị của nhà sản xuất

wholesale/ˈhəʊlseɪl/(n):sự bán buôn, sự bán sỉ

- We only sell wholesale, not to the public.
- Chúng tôi chỉ bán buôn, không bán đại trà.

- A wholesale supplier
- Một nhà cung cấp bán buôn

shortcoming/ˈʃɔ:tˌkʌmɪŋ/(n):khuyết điểm

- Whatever his shortcomings as a husband, he was a good father to his children.
- Dù với tư cách người chồng ông ấy có nhiều thiếu sót nhưng ông ấy là một người cha tốt.

- Like any political system, it has its shortcomings.
- Giống như bất kỳ hệ thống chính trị nào, nó cũng có những khuyết điểm.

vacancy/ˈveɪkənsi/(n):chỗ trống (vị trí, chức vụ,...)

- There is a vacancy for a shop assistant on Saturdays.
- Còn một vị trí trợ lý cửa hàng làm việc vào các ngày thứ Bảy.

- We wanted to book a hotel room in July but there were no vacancies.
- Chúng tôi muốn đặt phòng khách sạn vào tháng 7 nhưng không còn chỗ trống.

workforce/ˈwɜ:kfɔ:s/(n):lực lượng lao động

- The majority of factories in the region have a workforce of 50 to 100 people.
- Đa số các nhà máy trong vùng có lực lượng lao động từ 50 đến 100 người.

- Much of the workforce in the banking sector are affected by the new legislation.
- Phần lớn lực lượng lao động trong lĩnh vực ngân hàng đang bị ảnh hưởng bởi luật mới.

resume/ˈrezju:meɪ/(n):bản tóm tắt, sơ yếu lý lịch

- She sent her résumé to fifty companies, but didn't even get an interview.
- Cô ấy gửi sơ yếu lý lịch tới năm mươi công ty, nhưng thậm chí không được phỏng vấn.

- The talks are due to resume today.
- Các cuộc đàm phán sẽ được tiếp tục vào ngày hôm nay.

curriculum vitae/ kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ /(n):sơ yếu lý lịch

- You need a curriculum vitae when applying for a job.
- Bạn cần sơ yếu lý lịch khi đi xin việc.

- Applicants are invited to send their curriculum vitae ato the referee.
- Các ứng viên được mời gửi sơ yếu lý lịch của họ cho trọng tài.

create/kriˈeɪt/(v):tạo ra

- We work hard to create a pleasant environment for patients
- Chúng tôi làm việc chăm chỉ để tạo ra một môi trường dễ chịu cho bệnh nhân

- He created a wonderful meal from very few ingredients.
- Anh ấy đã tạo ra một bữa ăn tuyệt vời từ rất ít nguyên liệu.

creature/ˈkri:tʃər /(n):sinh vật

- Rain forests are filled with amazing creatures.
- Rừng rậm có nhiều loại sinh vật đáng kinh ngạc.

- Blue whales are the largest creatures ever to have lived.
- Cá voi xanh là sinh vật lớn nhất từng sống.

creation/kriˈeɪʃən/(n):sự tạo dựng

- Their policies are all aimed at the creation of wealth.
- Chính sách của họ đều nhằm hướng tới việc tạo dựng sự giàu có.

- The creation of a new political party
- Thành lập một đảng chính trị mới

creative/kriˈeɪtɪv/(adj):sáng tạo

- The program will help develop your creative thinking.
- Chương trình này sẽ giúp phát triển tư duy sáng tạo của bạn.

- Hey used rather creative methods to impress investors.
- Hey đã sử dụng các phương pháp khá sáng tạo để gây ấn tượng với nhà đầu tư.

stressful/'stresfl/(adj):gây ra căng thẳng

- She's very good at coping in stressful situations.
- Cô ấy rất giỏi đối phó với những tình huống căng thẳng.

- Police work is physically demanding and stressful.
- Công việc của cảnh sát đòi hỏi nhiều về thể chất và căng thẳng.

particularly/pəˈtɪkjələli/(adv):một cách đặc biệt

- I didn't particularly want to go, but I had to.
- Tôi đặc biệt không muốn đi, nhưng tôi phải đi.

- Traffic is bad, particularly in the city centre
- Giao thông rất tệ, đặc biệt là ở trung tâm thành phố

reduce/ri'dju:s/(v):giảm bớt

- Do nuclear weapons really reduce the risk of war?
- Vũ khí hạt nhân có thực sự làm giảm nguy cơ chiến tranh?

- The plane reduced speed as it approached the airport.
- Máy bay giảm tốc độ khi đến gần sân bay.

pressure/'pre∫ə(r)/(n):sức ép, áp lực

- He put too much pressure on the door handle and it snapped.
- Anh ta đặt quá nhiều lực vào tay nắm cửa và nó bị gãy.

- The new material allows the company to make gas pipes which withstand higher pressures.
- Vật liệu mới cho phép công ty chế tạo ống dẫn khí chịu được áp suất cao hơn.

possible/'pɔsəbl/(adj):có thể

- I can't get it all done by Friday - it's just not possible.
- Tôi không thể hoàn thành tất cả vào thứ Sáu - điều đó là không thể.

- Is it possible to buy tickets in advance?
- Có thể mua vé trước không?

candidate/ˈkændɪdət/ hoặc /ˈkændɪdeɪt/(n):người ứng cử, ứng viên

- There are 100 candidates attending the speaking test.
- Có 100 ứng viên tham dự phần thi nói.

- The company is being forced to reduce staff and I fear I'm a likely candidate.
- Công ty đang bị buộc phải cắt giảm nhân sự và tôi lo rằng mình có khả năng là một ứng viên.

suitable/'su:təbl/(adj):phù hợp

- The film is not suitable for children.
- Bộ phim không phù hợp với trẻ em.

- A conference was planned, but finding a suitable venue was difficult.
- Một hội nghị đã được lên kế hoạch, nhưng tìm một địa điểm thích hợp rất khó.

previous/'pri:viəs/(adj):trước đó

- The previous owner of the house added a back porch.
- Chủ nhân trước của ngôi nhà đã làm thêm một hiên sau.

- She has two daughters from a previous marriage.
- Cô có hai con gái từ cuộc hôn nhân trước.

employer/im'plɔiə/(n):chủ

- We need a reference from your former employer.
- Chúng tôi cần một tài liệu tham khảo từ người chủ cũ của bạn.

- She was fired after she was caught stealing from her employer.
- Cô ấy đã bị sa thải sau khi cô ấy bị bắt quả tang ăn cắp đồ từ chủ nhân của mình.

employee/ɪmˈplɔɪiː/(n):nhân viên

- She's a former state employee of this state.
- Cô ấy là cựu nhân viên nhà nước của tiểu bang này.

- The number of employees in the company has trebled over the past decade.
- Số lượng nhân viên của công ty đã tăng gấp ba lần trong thập kỷ qua.

employ/ ɪmˈplɔɪ /(v):thuê làm, tuyển dụng

- How many people does your company employ?
- Công ty của bạn tuyển dụng bao nhiêu người?

- A number of people have been employed to deal with the backlog of work
- Một số người đã được tuyển dụng để giải quyết công việc tồn đọng.

relate/ri'leit/(v):liên hệ

- He related the facts of the case to journalists
- Anh ta liên hệ các sự kiện của vụ án với các nhà báo.

- He related the whole conversation to the police
- Anh ta liên hệ toàn bộ cuộc trò chuyện với cảnh sát.

recommendation/,rekəmen'dei∫n/(n):sự giới thiệu

- You will need a recommendation when applying to that company.
- Bạn sẽ cần một thư giới thiệu khi nộp đơn vào công ty đó.

- I bought this computer on John's recommendation.
- Tôi đã mua máy tính này theo lời giới thiệu của John.

prepare/pri'peə/(v):chuẩn bị

- Have you prepared for your interview?
- Bạn đã chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn của mình chưa?

- The meal took two hours to prepare.
- Bữa ăn mất hai giờ để chuẩn bị.

neatly/'ni:tli/(adv):gọn gàng,ngăn nắp

- His clothes are all neatly folded in their drawers.
- Quần áo của anh ấy đều được xếp gọn gàng trong ngăn kéo của họ.

- Her room is not arranged neatly.
- Căn phòng của cô ấy không được sắp xếp ngăn nắp.

concentrate/'kɔnsntreit/(v):tập trung

- Come on, concentrate! We don't have all day to do this.
- Cố lên, tập trung! Chúng tôi không có rảnh cả ngày để làm việc này.

- I'm going to concentrate on my writing for a while.
- Tôi sẽ tập trung vào bài viết của mình trong một thời gian.

effort/'efət/(n):sự cố gắng, sự nỗ lực

- You can't expect to have any friends if you don't make the effort with people.
- Bạn không thể mong đợi có bất kỳ người bạn nào nếu bạn không nỗ lực với mọi người.

- In their efforts to reduce crime the government expanded the police force.
- Trong nỗ lực giảm thiểu tội phạm, chính phủ đã mở rộng lực lượng cảnh sát.

admit/əd'mit/(v):nhận vào

- He admitted his mistake.
- Anh ấy đã thừa nhận sai lầm của mình.

- At first he denied stealing the money but he later admitted it.
- Lúc đầu anh ta phủ nhận việc lấy trộm tiền nhưng sau đó anh ta đã thừa nhận.

willing/ˈwɪlɪŋ/(adj):sẵn sàng

- If you're willing to fly at night, you can get a much cheaper ticket.
- Nếu bạn sẵn sàng bay vào ban đêm, bạn có thể nhận được vé rẻ hơn nhiều.

- They need an assistant who is willing to stay for six months.
- Họ cần một trợ lý sẵn sàng ở lại trong sáu tháng.

technical/ˈteknɪkl/(adj):thuộc về kỹ thuật

- We have a few technical problems.
- Chúng tôi có một số vấn đề kỹ thuật.

- In her performance as the Snow Queen she showed great technical brilliance.
- Trong màn trình diễn của mình vai diễn là Nữ hoàng tuyết, cô ấy đã thể hiện sự xuất sắc về kỹ thuật.

aspect /ˈæspekt/(n):khía cạnh, phương diện, mọi mặt

- Look at every aspect of the problem.
- Nhìn mọi mặt của vấn đề.

- Which aspects of the job do you most enjoy?
- Bạn thích thú nhất với khía cạnh nào của công việc?

explain/iks'plein/(v):giải thích

- If there's anything you don't understand, I'll be happy to explain.
- Nếu có bất cứ điều gì bạn không hiểu, tôi sẽ sẵn lòng giải thích.

- The teacher explained the rules to the children.
- Cô giáo giải thích các quy tắc cho các em.

responsibility/ri,spɔnsə'biləti/(n):trách nhiệm

- It's her responsibility to ensure the project finishes on time.
- Cô ấy có trách nhiệm đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn.

- I take the responsibility for doing the household chores.
- Tôi chịu trách nhiệm làm việc nhà.

proficiency/prə'fi∫nsi/(n):sự thành thạo, trình độ

- The job ad said they wanted proficiency in at least two languages.
- Quảng cáo tuyển dụng cho biết họ muốn sựthông thạo ít nhất hai ngôn ngữ.

- Photographs entered in the contest will be judged on originality and technical proficiency.
- Các bức ảnh tham dự cuộc thi sẽ được đánh giá về độ độc đáo và trình độ kỹ thuật.