Sách Giải Bài Tập và SGK

Lesson 4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM

compulsory/kəmˈpʌlsəri/(adj):bắt buộc

- Swimming was compulsory at my school.
- Môn bơi là môn bắt buộc ở trường tôi.

- The law made wearing seat belts in cars compulsory.
- Luật bắt buộc phải thắt dây an toàn trong ô tô.

compulsion/kəmˈpʌlʃən/(n):sự bắt buộc

- We were under no compulsion to attend.
- Chúng tôi không bắt buộc phải tham dự.

- For many people, dieting is a compulsion.
- Đối với nhiều người, ăn kiêng là một việc bắt buộc.

compel/kəmˈpel/(v):bắt buộc

- As a school boy he was compelled to wear shorts even in winter.
- Là học sinh nam, cậu bé bắt buộc phải mặc quần soóc ngay cả trong mùa đông.

- The new circumstances compelled a change in policy.
- Hoàn cảnh mới buộc phải thay đổi chính sách.

academic/ˌækəˈdemɪk/(adj):có tính học thuật

- I don't like academic subjects.
- Tôi không thích những môn học có tính chất học thuật.

- An academic institution
- Một tổ chức học thuật

academy/əˈkædəmi/(n):học viện

- We graduated from the Academy of Finance.
- Chúng tôi tốt nghiệp từ Học viện Tài chính.

- The Royal Academy of Dramatic Art
- Học viện Nghệ thuật Sân khấu Hoàng gia

state school/steɪt skuːl/(n):trường công

- It doesn't cost much to study in a state school.
- Học ở trường công không mất nhiều tiền lắm.

- The study was conducted in two settings, a state nursery and a state school.
- Nghiên cứu được thực hiện ở hai cơ sở, một nhà trẻ của bang và một trường học của bang.

private school/ˈpraɪvət skuːl/(n):trường tư

- My younger sister studies at a famous private school.
- Em gái tôi học ở một trường tư thục nổi tiếng.

- Almost all of the rich, able students attend the elite private school.
- Hầu hết tất cả những học sinh giàu có, có khả năng đều theo học trường tư thục ưu tú.

curriculum/kəˈrɪkjʊləm/(n):chương trình học

- Teachers should follow the national curriculum.
- Giáo viên phải tuân theo chương trình quốc gia.

- The school curriculum is required
- Chương trình học ở trường là bắt buộc

tuition fee/tjuːˈɪʃən fiː/(n):học phí

- The tuition fee of this university is quite high.
- Học phí của trường đại học này khá cao.

- Students have to borrow £9,000 a year to pay their tuition fees.
- Sinh viên phải vay £ 9,000 một năm để trả học phí. 

disruptive/dɪsˈrʌptɪv/(adj):quậy phá

- He was the most noisy and disruptive student at high school.
- Cậu ấy là học sinh ồn ào và quậy phá nhất ở trường trung học.

- His teacher described him as a noisy, disruptive influence in class.
- Giáo viên của anh ấy mô tả anh ấy là một ảnh hưởng ồn ào, gây rối trong lớp.

disruption/dɪsˈrʌpʃən/(n):sự đập vỡ

- The accident on the main road through town is causing widespread disruption for motorists.
- Vụ tai nạn ở con đường chính của thành phố gây ùn tắc lan rộng cho các lái xe mô-tô.

- The accident brought widespread disruption on the roads.
- Vụ tai nạn kéo theo tình trạng hỗn loạn trên các tuyến đường.

disrupt/dɪsˈrʌpt/(v):đập vỡ, ngăn cản

- A heavy snowfall disrupted the city's transport system.
- Tuyết rơi dày làm cho hệ thống giao thông của thành phố tê liệt.

- Heavy snow disrupted travel into the city this morning.
- Tuyết rơi dày làm gián đoạn việc đi lại vào thành phố sáng nay.

methodical/məˈθɒdɪkəl/(adj):có phương pháp, cẩn thận

- Tom is a very methodical person.
- Tom là một người rất cẩn thận.

- Tom is a very methodical person and writes lists for everything.
- Tom là một người rất có phương pháp và viết danh sách cho mọi thứ.

method/ˈmeθəd/(n):phương pháp

- The new teaching methods encourage children to think for themselves.
- Phương pháp dạy học mới khuyến khích bọn trẻ suy nghĩ nhiều hơn cho bản thân chúng.

- She criticized the police's methods of crowd control.
- Cô chỉ trích các phương pháp kiểm soát đám đông của cảnh sát.

formal education/ˈfɔːməl ˌedʒuˈkeɪʃn/(n):nền giáo dục chính quy

- Formal education is the education we obtain from instruction at schools or other institutions and that have a predetermined curriculum.
- Giáo dục chính quy là giáo dục thu đươc từ hướng dẫn tại trường hoặc các học viện và có chương trình được định trước.

- What is formal education? 
- Nền giáo dục chính quy là gì ?

non-formal education/nonˈfɔːməl ˌedʒuˈkeɪʃn/(n):nền giáo dục không chính quy

- After graduation, he looked for evening classes for some non-formal education.
- Sau khi tốt nghiệp, anh ấy tìm học những lớp học không chính quy vào buổi tối.

- What is non-formal education?
- Giáo dục không chính quy là gì ?

informal education/inˈfɔːməl ˌedʒuˈkeɪʃn/(n):nền giáo dục phi chính quy

- Homeschooling is a kind of informal education.
- Giáo dục tại nhà là một dạng giáo dục phi chính quy.

- What is informal education ?
- Nền giáo dục phi chính quy là gì ?

commence/kəˈmens/(v):bắt đầu

- We will commence building work in August of next year.
- Chúng ta sẽ khởi công công việc xây dựng vào tháng Tám năm sau.

- Shall we let the meeting commence?
- Chúng ta có nên để cuộc họp bắt đầu không?

commencement/kəˈmensmənt/(n):sự khởi đầu

- Would passengers please put out all cigarettes before the commencement of the flight?
- Hành khách xin hãy dập thuốc lá trước khi chuyến bay khởi hành.

- The Senate's commencement of closed-door deliberations
- Việc bắt đầu các cuộc thảo luận kín của Thượng viện 

GCSE(n):Chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học

- He will have a examination for GCSE tomorrow
- Anh ấy sẽ có một bài kiểm tra cho GCSE vào ngày mai

- GCSE stands for General Certificate of Secondary Education
- GCSE là viết tắt của chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học

certificate/sə'tifikit/(n):giấy chứng nhận

- She has a Certificate in Drama Education
- Cô ấy có Chứng chỉ về Giáo dục nghệ thuật

- The certificate had clearly been falsified.
- Chứng chỉ rõ ràng đã bị làm giả.

nursery/'nə:sri/(n):nhà trẻ

- This type of nursery care may well be the best choice for your child.
- Hình thức chăm sóc nhà trẻ này có thể là sự lựa chọn tốt nhất cho con bạn.

- The office complex has an on-site nursery.
- Khu phức hợp văn phòng có nhà trẻ ngay trong khuôn viên.

kindergarten/'kində,gɑ:tn/(n):trường mẫu giáo

- Callie will start studying in that kindergarten in September.
- Callie sẽ bắt đầu học ở trường mẫu giáo vào tháng 9.

- This kindergarten has good teachers
- Đây là trường mẫu giáo có giáo viên tốt

general education/ˈdʒenrəl/ /ˌedʒuˈkeɪʃn/():giáo dục phổ thông

- General education comprises three levels corresponding to three levels of educational programs
- Giáo dục phổ thông bao gồm ba cấp học tương ứng với ba cấp độ của chương trình giáo dục

primary education/ˈpraɪməri/():giáo dục tiểu học

- Primary educatiom lasts 5 years
- Giáo dục tiểu học kéo dài 5 năm

- I really like primary education
- Tôi thực sự rất thích giáo dục tiểu học

secondary education/ˈsekəndri/():giáo dục trung học

- Secondary education in Viet Nam is highly evaluated
- Giáo dục trung học ở Việt Nam đánh giá cao

- Secondary education is a challenge for teachers
- Giáo dục trung học là thách thức đối với giáo viên

lower secondary school/ˈləʊə(r)/():trường trung học cơ sở

- I love my lower secondary school
- Tôi yêu trường THCS của tôi

- We go to the lower secondary school when we are 11 years old
- Chúng ta học ở trường THCS khi chúng ta 11 tuổi

upper secondary school/ˈʌpə(r)/():trường trung học phổ thông

- I want to study the famous upper secondary school
- Tôi muốn học ở trường THPT danh tiếng

- There are over 40 classes in this upper secondary school
- Có khoảng 40 lớp trong trường THPT này

term/tə:m/(n):học kỳ

- In Britain, the spring term starts in January and ends just before Easter.
- Ở Anh, học kỳ mùa xuân bắt đầu vào tháng Giêng và kết thúc ngay trước Lễ Phục sinh.

mid/mid/(pre):giữa

- He's in his mid-thirties
- Anh ấy ngoài ba mươi tuổi

- He stopped in mid-sentence.
- Anh ta dừng lại giữa chừng.

parallel/ˈpærəlel/(adj):song song

- Draw a pair of parallel lines
- Vẽ một cặp đường thẳng song song

- Hills Road is parallel to Mill Road.
- Đường Hills nằm song song với Đường Mill.

state/steit/(n):tình trạng,trạng thái / tiểu bang

- The building was in a state of disrepair
- Tòa nhà trong tình trạng hư hỏng

- She was found wandering in a confused state
- Cô được tìm thấy khi đi lang thang trong trạng thái bối rối

independent/,indi'pendənt/(n):độc lập

- After 1945, Viet Nam is an independent nation
- Sau năm 1945, Việt Nam là một quốc gia độc lập

- He is very independent because he has lived alone when he was a child
- Anh ấy là một người độc lập vì anh ấy sống một mình từ khi còn là một đứa trẻ

fee/fi:/(n):học phí

- They have to pay high fees to study that school
- Họ phải trả học phí rất cao để học ở trường đó

- Public schools usually have low fees
- Trường công lập thường có học phí thấp

government/'gʌvnmənt/(n):chính quyền, chính phủ

- The government is expected to announce its tax proposals today.
- Chính phủ dự kiến sẽ công bố đề xuất thuế hiện nay.

- The minister has announced that there will be no change in government policy.
- Bộ trưởng đã thông báo rằng sẽ không có thay đổi trong chính sách của chính phủ.

subject/'sʌbdʒekt/(n):môn học

- Mathematics is my favorite subject
- Toán là môn học tôi thích nhất

- I think English is the most difficult subject
- Tôi nghĩ tiếng Anh là môn học khó nhất

tearaway/'teərəwei/(n):người vô trách nhiệm

- He is an tearaway
- Anh ấy là một người vô trách nhiệm

- I always hate tearaways
- Tôi luôn ghét những người vô trách nhiệm

struggle/'strʌgl/(v): đấu tranh, thoát khỏi

- The dog has been struggling to get free of the wire noose
- Chú chó đã cố gắng để thoát khỏi dây thòng lọng

- Fish struggle for survival when the water level drops in the lake
- Cá đấu tranh để sinh tồn khi mực nước trong hồ giảm xuống

publish/'pʌbli∫/(v):công bố

- The names of the winners of the competition will be published in June.
- Tên của những người chiến thắng trong cuộc thi sẽ được công bố vào tháng Sáu.

- She agreed not to publish the names of the people involved.
- Cô đồng ý không công bố tên những người liên quan.

translate/trænsˈleɪt/(v):biên dịch; hiểu, chuyển thành

- So how does this theory translate into practical policy?
- Vậy lý thuyết này chuyển thành chính sách thực tiễn như thế nào?

- He mumbled something which I translated as agreement.
- Anh ta lầm bầm điều gì đó mà tôi dịch là đồng ý.

tragedy/ˈtrædʒədi/(n):bi kịch, thảm kịch

- The pilot averted a tragedy when he succeeded in preventing the plane from crashing.
- Phi công đã ngăn chặn một thảm kịch khi anh ta thành công trong việc ngăn máy bay rơi.

- Hitler's invasion of Poland led to the tragedy of the Second World War.
- Cuộc xâm lược Ba Lan của Hitler đã dẫn đến thảm kịch của Chiến tranh thế giới thứ hai.

commercially/kə'mə:∫əli/(n):về thương mại, thị trường

- Does the market research show that the product will succeed commercially?
- Nghiên cứu thị trường có cho thấy sản phẩm sẽ thành công về mặt thương mại không?

- The drug won't be commercially available until it has been thoroughly tested.
- Thuốc sẽ không được bán trên thị trường cho đến khi nó đã được kiểm tra kỹ lưỡng.

medicine/'medsn; 'medisn/(n):y học

- Dan won his prize in medicine
- Dan giành được giải thưởng về y học

- She is a doctor, but is unable to practise medicine in her own country.
- Cô ấy là một bác sĩ, nhưng không thể hành nghề y ở đất nước của mình.

calculation/ˌkælkjuˈleɪʃn/(n):sự tính toán

- I spent hours doing that calculation and I still got the answer wrong.
- Tôi đã dành hàng giờ để thực hiện phép tính đó và tôi vẫn nhận được câu trả lời sai.

- She made a rough calculation of the likely cost.
- Cô ấy đã tính toán sơ bộ về chi phí có thể xảy ra.

category/ˈkætəɡəri/(n):loại, lĩnh vực

- De-extinction falls in that category.
- Tái sinh các động vật tuyệt chủng thuộc lĩnh vực này.

- Laptops are included in the Desktop category.
- Máy tính xách tay được bao gồm trong loại Máy tính để bàn.

juvenile/'dʒu:vənail/(n):vị thành niên

- He was later taken to juvenile detention for violating the terms of his parole.
- Sau đó, anh ta bị đưa đến trại giam dành cho trẻ vị thành niên vì vi phạm các điều khoản của lệnh ân xá.

- I've seen naked juvenile delinquents before.
- Tôi đã nhìn thấy trẻ vị thành niên cởi trần trước đây rồi.

delinquency/dɪˈlɪŋkwənsi/(n):sự phạm tội, phạm pháp

- There is a high rate of juvenile delinquency in this area.
- Có một tỷ lệ trẻ vị thành niên phạm pháp cao trong lĩnh vực này.

- We can curb juvenile delinquency by education.
- Chúng ta có thể hạn chế trẻ vị thành niên phạm pháp bằng giáo dục.

backyard/ˌbækˈjɑːd/(n):sân sau

- The house has a small backyard, surrounded by a high brick wall.
- Ngôi nhà có một sân sau nhỏ, được bao quanh bởi một bức tường gạch cao.

- The kids are playing in the backyard.
- Những đứa trẻ đang chơi ở sân sau.

crucial/'kru:∫l/(adj):quan trọng, chủ yếu

- Her work has been crucial to the project's success.
- Công việc của cô ấy rất quan trọng đối với sự thành công của dự án.

- It is crucial that the problem is tackled immediately.
- Điều quan trọng là vấn đề phải được giải quyết ngay lập tức.

equivalent/i'kwivələnt/(adj):tương đương

- She's doing the equivalent job in the new company but for more money.
- Cô ấy đang làm công việc tương đương ở công ty mới nhưng kiếm được nhiều tiền hơn.

- Is $50 equivalent to about £30?
- $ 50 có tương đương với khoảng £ 30 không?

impressive/im'presiv/(adj):gây ấn tượng sâu sắc; hùng vĩ

- That was an impressive performance from such a young tennis player.
- Đó là một màn trình diễn ấn tượng từ một tay vợt trẻ như vậy.

- There are some very impressive buildings in the town.
- Có một số tòa nhà rất ấn tượng trong thị trấn.

whether/ˈweðə(r)/():được hay không

- Nam asked Lan whether she felt well.
- Nam hỏi Lan rằng cô ấy có cảm thấy khỏe không.

- They discussed whether she should be hired.
- Họ đã thảo luận về việc có nên thuê cô ấy hay không?

essential/i'sen∫əl/(adj):quan trọng/ cần thiết

- Strong boots are essential for mountaineerin
- Những đôi ủng chắc chắn rất cần thiết cho hoạt động leo núi.

- It is essential that you arrive punctually.
- Điều cần thiết là bạn phải đến đúng giờ.

charge/t∫ɑ:dʒ/(n):tiền thù lao, phí

- How much do you charge for a haircut and blow-dry?
- Bạn tính bao nhiêu tiền thù lao cho một lần cắt tóc và sấy khô?

- The local museum doesn't charge for admission
- Bảo tàng địa phương không thu phí vào cửa

institute/'institju:t ;'institu:t/(n):học viện

- The institute will invest 5 million in the project.
- Học viện sẽ đầu tư 5 triệu vào dự án.

- The institute awards three research fellowships each year
- Học viện trao ba học bổng nghiên cứu mỗi năm

instance/'instəns/(n):trường hợp;ví dụ

- There have been several instances of violence at the school.
- Đã có một số trường hợp bạo lực tại trường học.

- I don't usually side with the management, but in this instance I agree with what they're saying.
- Tôi thường không đứng về phía quản lý, nhưng trong trường hợp này, tôi đồng ý với những gì họ đang nói.

privilege/'privəlidʒ/(n):đặc quyền, vinh dự

- I had the privilege of interviewing Picasso in the 1960s.
- Tôi đã có vinh dự được phỏng vấn Picasso vào những năm 1960.

- It was a real privilege to meet her.
- Đó là một đặc quyền thực sự để gặp cô ấy.

manufacture/ˌmænjuˈfæktʃə(r)/(v):sản xuất

- He works for a company that manufactures car parts.
- Anh ấy làm việc cho một công ty sản xuất phụ tùng xe hơi.

- Robots are used to manufacture cars
- Robot được sử dụng để sản xuất ô tô

unaware/,ʌbə'weə/(adj):không biết, không nhận thức

- I was completely unaware of the problem.
- Tôi hoàn toàn không nhận thức được vấn đề.

- He was unaware that the police were watching him.
- Anh không biết rằng cảnh sát đang theo dõi anh.

threshold/'re∫hould/(n):ngưỡng cửa

- His secretary earns £268 a month, well below the threshold for paying tax.
- Thư ký của anh ta kiếm được 268 bảng một tháng, thấp hơn nhiều so với ngưỡng phải nộp thuế.

- A threshold is the bottom edge of a doorway.
- Ngưỡng là cạnh dưới cùng của ô cửa.

acceptance/ək'septəns/(n):sự chấp thuận

- She conditioned her acceptance of the gift on his coming to dinner next evening
- Cô đặt điều kiện chấp nhận món quà khi anh đến ăn tối vào tối hôm sau

- The party marked his acceptance into the community.
- Bữa tiệc đánh dấu sự chấp nhận của anh ấy vào cộng đồng.

corporation/,kɔ:pə'rei∫n/(n):tập đoàn

- I am working in Microsoft corporation
- Tôi đang làm việc trong tập đoàn Microsoft

- Alibaba corporation is the ideal workplace for employees
- Tập đoàn Alibaba là nơi làm việc lí tưởng cho nhân viên

material/mə'tiəriəl/(n):vật liệu, vật chất

- It's difficult to engage students when you're teaching such dry material
- Thật khó để thu hút học sinh khi bạn đang dạy những tài liệu khô khan như vậy

- The materials for the new curtains are delivered today.
- Các vật liệu cho màn cửa mới được giao ngày hôm nay.

issue/'isju:/(n):vấn đề

- We plan to isolate the issue
- Chúng tôi dự định cô lập vấn đề

- Money is not an issue
- Tiền không phải là vấn đề

drama/'drɑ:mə/(n):kịch

- I've been watching dramas since I was a kid
- Tôi đã từng xem kịch từ khi còn nhỏ

- There is a drama coming up im my village tonight
- Có một vở kịch sẽ diễn ra tại làng tôi tối nay

literate/'litərit/(adj, n):biết đọc biết viết; có học thức

- This man was barely literate and took a long time to write his name.
- Người đàn ông này hầu như không biết chữ và mất nhiều thời gian để viết tên của mình.

- The top priority must be ensuring young people are literate, numerate, and ready for work.
- Ưu tiên hàng đầu phải là đảm bảo những người trẻ biết chữ, biết số và sẵn sàng làm việc.

standardize/'stỉndədaiz/(v):chuẩn hoá

- We standardize parts such as rear-view mirrors
- Chúng tôi tiêu chuẩn hóa các bộ phận như gương chiếu hậu

- The agreement requires states to standardize their tax
- Thỏa thuận yêu cầu các tiểu bang tiêu chuẩn hóa thuế của họ

intermediate/,intə'mi:djət/(adj):trung cấp;trung gian

- I can speak Chinese at an intermediate level.
- Tôi có thể nói tiếng Trung ở trình độ trung cấp.

- I've passed the intermediate level exam of Japanese.
- Tôi đã vượt qua kỳ thi trung cấp tiếng Nhật.

guarantee/ˌɡærənˈtiː/(n):bảo đảm ;sự bảo hành

- He gave me a guarantee that it would never happen again.
- Anh ấy đã cho tôi một sự đảm bảo rằng điều đó sẽ không bao giờ xảy ra nữa.

- There is no guarantee that she will live.
- Không có gì đảm bảo rằng cô ấy sẽ sống.

extracurricular/,ekstrəkə'rikjulə/(adj):ngoại khoá

- He detailed the future president's extracurricular
- Anh ấy kể chi tiết về buổi ngoại khóa của tổng thống tương lai

- Every school has different extracurriculars.
- Mỗi trường đều có khóa học ngoại khóa khác nhau

associate/ə'sou∫iit/(v):kết giao

- She can only associate with suitable people
- Cô ấy chỉ có thể kết giao với những người phù hợp

- You shouldn't associate with him. He’s very rude.
- Bạn không nên kết giao mình với anh ta. Anh ta rất thô lỗ

investment/in'vestmənt/(n):vốn đầu tư

- I spent investment to contribute my friend's company
- Tôi đã dành vốn đầu tư để góp vào công ty của bạn tôi

- I want to invest in your company, but all my money is in a prior investment.
- Tôi muốn đầu tư vào công ty của bạn, nhưng tất cả tiền của tôi đều là khoản đầu tư trước.

accredited/ə'kreditid/(adj):chính thức thừa nhận

- My science teacher was not an accredited teacher.
- Thầy giáo khoa học của tôi không phải là một nhà giáo được công nhận

- It is accredited as the world's largest golf facility by the Guinness World Records in 2004
- Nó được công nhận là sân gôn lớn nhất thế giới của sách kỷ lục Guinness năm 2004

ability/ə'biliti/(n):tài năng; khả năng

- His ability is very good
- Năng lực của anh ấy rất tốt

- The ability genes gives scientists a tool of unprecedented potential.
- Các gen khả năng mang lại cho các nhà khoa học một công cụ tiềm năng chưa từng có.

publicize/'pəblisaiz/(v):công khai

- They decided to publicize their love because nobody knew about it.
- Họ quyết định công khai tình yêu vì chưa ai biết chuyện.

- Publicizing the intimate meets two purposes, a social one and another, individual one.
- Công khai mối quan hệ thân mật đáp ứng hai mục đích, một mục đích xã hội và một mục đích khác, cá nhân.

require/ri'kwaiə/(v):yêu cầu

- Please indicate how many tickets you require
- Vui lòng cho biết bạn yêu cầu bao nhiêu vé

- Please call this number if you require any further information
- Vui lòng gọi số này nếu bạn cần thêm thông tin

evident/'evidənt/(adj):hiển nhiên

- It is evident that the Earth moves around the sun
- Hiển nhiên là trái đất chuyển động quanh mặt trời

- Studying well and achieving good results is evident
- Học giỏi và đạt thành tích tốt là điều hiển nhiên

discretion/dis'kre∫n/(n):sự thận trọng

- The discretion is important for us to do the exam
- Sự thận trọng là điều quan trọng đối với chúng ta khi làm bài kiểm tra

- He didn't have discretion, so he failed
- Anh ấy không có sự thận trọng, vì thế anh ta đã thất bại