Sách Giải Bài Tập và SGK

Lesson 16: THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS

accelerate/əkˈseləreɪt/(v):thúc đẩy, tăng tốc, đẩy nhanh

- I accelerated to overtake the bus.
- Tôi tăng tốc để bắt kịp xe buýt.

- They use special chemicals to accelerate the growth of crops. 
- Họ sử dụng các hóa chất đặc biệt để đẩy nhanh sự phát triển của cây trồng.

acceleration/əkˌseləˈreɪʃən/(n):sự làm nhanh thêm

- An older car usually has poor acceleration.
- Một chiếc xe cũ thì tăng tốc kém.

- High winds significantly hampered the plane's acceleration. 
- Gió lớn đã cản trở đáng kể khả năng tăng tốc của máy bay.

accelerator/əkˈseləreɪtər/(n):chân ga

- In a car, you push the accelerator with your foot.
- Trong một chiếc ô tô bạn dùng chân để nhấn ga.

- Good companies use technology as an accelerator of momentum. 
- Các công ty tốt sử dụng công nghệ như một động lực tăng tốc.

integration/ˌɪntɪˈgreɪʃən/(n):sự hội nhập

- The integration of different kinds of cultures has become a new trend.
- Sự hội nhập nhiều loại hình văn hóa đang trở thành một xu hướng mới.

- The president was opposed to racial integration. 
- Tổng thống đã phản đối việc hội nhập chủng tộc.

integrate/ˈɪntɪgreɪt/(v):hợp nhất, hội nhập

- Children are often very good at integrating into a new culture.
- Trẻ em thường rất giỏi trong việc hội nhập với nền văn hóa mới.

- He seems to find it difficult to integrate socially. 
- Anh ấy dường như cảm thấy khó hòa nhập với xã hội.

integrated/ˈɪntɪgreɪtɪd/(adj):hội nhập

- The town's modern architecture is very well integrated with the old.
- Lối kiến trúc hiện đại của thành phố rất hợp với kiến trúc cổ.

- This model offers an opportunity for a more integrated approach to health care. 
- Mô hình này tạo cơ hội cho một cách tiếp cận tích hợp hơn trong chăm sóc sức khỏe.

predominance/prɪˈdɒmɪnəns/(n):ưu thế

- There is a predominance of people with a university degree on the board of governors.
- Những người có bằng đại học chiếm ưu thế trong nhóm lãnh đạo.

- There was a strong predominance of traditional agricultural and farming activities. 
- Các hoạt động nông nghiệp và trồng trọt truyền thống chiếm ưu thế mạnh mẽ.

predominant/prɪˈdɒmɪnənt/(adj):ưu thế, vai trò chính

- Research is the predominant part of my job.
- Nghiên cứu là một phần chiếm ưu thế trong nghề nghiệp của tôi.

- Dancers have a predominant role in this performance. 
- Các vũ công có vai trò chính trong phần trình diễn này.

forge/fɔːdʒ/(v):tạo dựng, bịa đặt

- She forged a new career for herself as a singer.
- Cô ấy tạo dựng sự nghiệp ca sỹ mới cho bản thân mình.

- He was accused of forging his father’s signature on the check. 
- Anh ta bị buộc tội giả mạo chữ ký của cha mình trên séc.

namely/ˈneɪmli/(adv):cụ thể là, đó là, tức là

- I learned an important lesson when I lost my job, namely that nothing is a hundred percent guaranteed.
- Tôi học được một bài học quan trọng khi tôi bị mất việc, cụ thể là không điều gì đảm bảo một trăm phần trăm.

- I want you to know one thing, namely that if you run up debts, we will not pay them for you. 
- Tôi muốn bạn biết một điều, đó là nếu bạn mắc nợ, chúng tôi sẽ không trả chúng cho bạn.

series/ˈsɪəriːz/(n):loạt chuỗi

- She gave a series of lectures at Oxford University last year on contemporary British writers.
- Cô ấy có một chuỗi bài giảng về các nhà văn đương đại của Anh tại đại học Warwick năm ngoái.

- The Yankees have a four-game series against the Orioles at home. 
- Yankees có một loạt bốn trận đấu với Orioles trên sân nhà.

stability/stəˈbɪlɪti/(n):sự ổn định

- The country is now enjoying a period of stability and prosperity.
- Đất nước này hiện giờ đang được hưởng giai đoạn ổn định và thịnh vượng.

- We all need some stability in our lives. 
- Tất cả chúng ta đều cần một chút ổn định trong cuộc sống của mình.

stable/ˈsteɪbl ̩/(adj):ổn định

- She seems more stable these days.
- Những ngày này, cô ấy dường như ổn định hơn.

- After several part-time jobs, he's now got a stable job in a bank. 
- Sau một số công việc bán thời gian, giờ anh ấy đã có một công việc ổn định trong một ngân hàng.

buddhism/ˈbʊdɪzəm/(n):Phật giáo

- Buddhism came to Vietnam in the second century AD.
- Phật giáo du nhập vào Việt Nam vào thập kỷ thứ hai sau công nguyên.

- She became interested in Buddhism
- Cô ấy đã bắt đầu quan tâm đến đạo Phật.

buddhist/ˈbʊdɪst/(adj):thuộc Phật giáo

- There is a Buddhist temple at the centre of the city.
- Có một ngôi chùa ở trung tâm thành phố.

- He decided to join a Buddhist meditation group in town. 
- Anh quyết định tham gia một nhóm thiền Phật giáo trong thị trấn.

catholicism/kəˈθɒlɪsɪzəm/(n):Công giáo

- Christianity is a religion based on belief in God and Jesus.
- Công giáo là tôn giáo dựa trên niềm tin vào Chúa và Jesus.

- She was raised as a Methodist and converted to Catholicism. 
- Cô được nuôi dạy như một người theo đạo Methodist và cải đạo sang Công giáo.

christianity/ˌkrɪstiˈænɪti/(n):Kitô giáo, Cơ đốc giáo

- The spread of Christianity throughout the world.
- Sự truyền bá của Cơ đốc giáo trên khắp thế giới.

- He mourned the decline of Christianity in schools. 
- Ông thương tiếc cho sự suy tàn của Cơ đốc giáo trong các trường học.

imperialism/ɪmˈpɪəriəlɪzəm/(n):chủ nghĩa đế quốc

- That was the age of imperialism.
- Đó là thời đại chủ nghĩa đế quốc.

- She accused the United States of economic imperialism. 
- Cô cáo buộc Hoa Kỳ là chủ nghĩa đế quốc về kinh tế.

imperial/ɪmˈpɪəriəl/(adj):thuộc đế quốc

- The imperial army is very strong.
- Quân đội đế quốc rất mạnh.

- The play is set in imperial Rome. 
- Vở kịch lấy bối cảnh ở La Mã đế quốc.

empire/ˈempaɪər/(n):đế quốc, đế chế

- The Roman empire ruled many countries in the past.
- Trước kia, đế quốc La Mã cai trị nhiều nước.

- This century saw the dismemberment of the empire. 
- Thế kỷ này chứng kiến sự tan rã của đế chế.

emperor/ˈempərə/(n):hoàng đế

- The Emperor Napoleon Bonaparte is French.
- Hoàng đế Napoleon Bonaparte là người Pháp.

- He'd dressed himself up as a Roman emperor for the fancy-dress party. 
- Anh ấy đã tự mình hóa trang thành hoàng đế La Mã cho bữa tiệc váy áo lộng lẫy.

currency/ˈkʌrənsi/(n):đơn vị tiền tệ ở một nước

- You'll need some cash in local currency but you can also use your credit card.
- Bạn sẽ cần một ít tiền mặt theo tiền địa phương, nhưng bạn cũng sử dụng thẻ tin dụng của bạn.

- In 1971, Britain switched over to a decimal currency. 
- Năm 1971, Anh chuyển sang tiền tệ thập phân.

association/ə,səʊsi'ei∫n/(n):hiệp hội, sự kết hợp

- The Football Association.
- Hiệp hội bóng đá Anh.

- There was a close association between these two companies.
- Từng có sự kết hợp chặt chẽ giữa 2 công ty này.

combine/kəm'bain/(v):kết hơp, hóa hợp

- Hydrogen and oxygen combine to form water.
- Hydro và oxy hóa hợp với nhau hình thành nước.

- Combine the two sentences into one.
- Kết hợp hai câu thành một .

cooperation/koʊˌɑːpəˈreɪʃən/(n):sự hợp tác

- There's very little cooperation between the two countries.
- Có rất ít sự hợp tác giữa 2 quốc gia.

- Thank you for your cooperation.
- Cảm ơn bạn đã hợp tác.

adopt/əˈdɒpt/(v):thông qua

- When was the National Action Plan adopted ?
- Kế hoạch hành động quốc gia được thông qua khi nào?

- The congress adopted the new measures
- Quốc hội đã thông qua những biện pháp mới.

spectacular/spek'tækjʊlə[r]/(adj):ngoạn mục, hùng vĩ

- It is a spectacular waterfall.
- Đó là một thác nước hùng vĩ.

- There was a spectacular sunset yesterday.
- Có một cảnh hoàng hôn ngoạn mục vào ngày hôm qua.

literacy/'litərəsi/(n):biết chữ

- The country has a literacy rate of almost 98%.
- Quốc gia này có tỉ lệ người biết chữ gần 98%.

- She was actively involved in programs to increase adult literacy.
- Cô ấy tích cực tham gia vào chương trình tăng cường khả năng đọc viết của người trưởng thành.

textile/'tekstail/(n):ngành dệt, vải

- I have just got a job in textiles.
- Tôi mới vừa tìm được việc làm trong ngành dệt.

- We only use the finest textiles for our upholstery.
- Chúng tôi chỉ sử dụng những loại vải tốt nhất cho vật liệu làm nệm ghế.

exclude/ik'sklu:d/(v):loại trừ, loại bỏ, đuổi khỏi

- Tom has been excluded from school for bad behaviour.
- Tom đã bị đuổi khỏi trường vì hành vi xấu.

- My friend is excluded from the club.
- Bạn tôi bị loại bỏ khỏi câu lạc bộ.

Prime Minister/praɪm ˈmɪn.ɪ.stər/(n):thủ tướng

- Who is the Prime Minister of this country ?
- Ai là thủ tướng của quốc gia này ?

- The prime minister failed to explain the cause of the economic crisis.
- Thủ tướng đã không giải thích được nguyên nhân của cuộc khủng hoảng kinh tế

sponsor/spɒnsə[r]/(v):tài trợ

- Our athletes are sponsored by a bank.
- Các vận động viên của chúng ta được một ngân hàng tài trợ.

- Her organization sponsored the study.
- Tổ chức của cô ấy đã tài trợ việc học tập.

Catholicism/kə'ɔlisizm/(n):đạo Thiên chúa

- Catholicism is a global religion
- Thiên chúa giáo là một tôn giáo toàn cầu

Islam/iz'lɑ:m; 'islɑ:m/(n):đạo Hồi

- islam has five pillars
- Đạo hồi có năm trụ cột

- islam based on belief in one God
- đạo Hồi dựa trên niềm tin vào một Đức Chúa Trời

justice/'dʒʌstis/(n):sự công bằng

- Everyone has a right to justice
- Mọi người đều có quyền bình đẳng

- in justice to somebody
- để có thái độ công bằng đối với ai

diverse/daɪˈvɜːs/(adj):gồm nhiều loại khác nhau, đa dạng

- People from diverse cultures were invited to the event
- Mọi người từ các nền văn hóa đa dạng đã được mời đến sự kiện này

- My interests are very diverse
- Sở thích của tôi rất đa dạng

realization/,riəlai'zei∫n/(n):sự thực hiện, Sự nhận ra

- The realization of one's hopes
- Sự thực hiện những hy vọng của mình

- The realization of his mistake.
- Sự nhận ra sai lầm của anh ấy.

socio-economic/ˌsəʊ.si.əʊˌek.əˈnɒm.ɪk/(a):thuộc kinh tế xã hội

- Socioeconomic factors
- Các yếu tố về kinh tế xã hội

- Higher education typically correlates with a higher socioeconomic status and better living conditions
- Giáo dục đại học thường tương quan với tình trạng kinh tế xã hội cao hơn và điều kiện sống tốt hơn

thus/đʌs/(adv):như vậy, như thế

- He spoke thus
- Anh ấy đã nói như vậy

- Thus, she was able to finish the work quickly.
- Như vậy, cô ấy đã có thể hoàn thành công việc một cách nhanh chóng

culture/'kʌlt∫ə/(n):văn hoá

- She is studying modern Japanese language and culture
- Cô ấy đang học ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản hiện đại

- The children are taught to respect different culture
- Những đứa trẻ được dạy để tôn trọng các văn hóa khác nhau

average/ˈævərɪdʒ/(n):trung bình

- The average price is 40 dollar
- Giá trung bình là 40 đô la

- The average temperature for the week is 35 Celsius
- Nhiệt độ trung bình trong tuần là 35 độ C

vision/'viʒn/(n):tầm nhìn rộng, thị lực

- Politicians should be men of vision
- Các chính trị gia phải là những người có tầm nhìn rộng

- He is slowly losing his vision
- Anh ấy đang dần mất đi thị lực của mình

lead/li:d/(v):lãnh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu, khiến cho,...

- He is still leading in the competition
- Anh ấy vẫn đang dẫn đầu trong cuộc thi

- Follow my car and I’ll lead you to the motorway
- Đi theo xe của tôi và tôi sẽ dẫn bạn đến đường cao tốc

enterprise/'entəpraiz/(n):sự nghiệp, tính táo bạo

- Business enterprise
- Sự nghiệp kinh doanh

- We need someone with enterprise and enthusiasm
- Chúng tôi cần một người có tính táo bạo và sự nhiệt tình

GDP/ˌdʒiː.diːˈpiː/(Gross Domestic Product):tổng sản lượng quốc nội

- If GDP continues to shrink, the country will be in a recession
- Nếu tổng sản lượng quốc nội tiếp tục giảm, đất nước sẽ suy thoái

- Spain’s GDP is expected to contract by 1.3 percent for this year
- Tổng sản lượng quốc nội của Tây Ban Nha dự kiến ​​sẽ giảm 1,3% trong năm nay