Sách Giải Bài Tập và SGK
Mục lục
Lesson 14: INTERNATIONAL ORGANIZATIONS

appalled/əˈpɔːld/(adj):bị choáng, bị kinh hoàng
- They were appalled at the waste of recyclable material.
- Họ bị choáng trước sự lãng phí vật liệu tái chế.
- He was appalled by the traffic.
- Anh ta kinh hoàng trước giao thông.

appal/əˈpɔːl/(v):kinh khủng, kinh hãi
- The state of the kitchen appalled her.
- Tình trạng của bếp làm cô ấy kinh hãi.
- Conditions in the prison are said to be appalling.
- Điều kiện trong nhà tù được cho là kinh khủng.

appeal/əˈpiːl/(v/n):kêu gọi, lời kêu gọi
- They're launching an appeal to raise money for famine victims.
- Họ đang kêu gọi gây quỹ cho nạn nhân của nạn đói.
- The police are appealing to the public for any information about the missing girl.
- Cảnh sát đang kêu gọi công chúng mọi thông tin về cô gái mất tích.

dedicate/ˈdedɪkeɪt/(v):cống hiến
- He has dedicated his life to scientific research.
- Anh ấy cống hiến cuộc đời mình cho khoa học.
- He dedicated his poetry to the glory of God.
- Ông đã cống hiến thơ của mình cho sự vinh hiển của Chúa.

dedication/ˌdedɪˈkeɪʃən/(n):sự cống hiến
- She thanked the staff for their dedication and enthusiasm.
- Cô ấy cảm ơn nhân viên vì sự cống hiến và lòng nhiệt tình của họ.
- I owe my life to the bravery and dedication of the rescue services.
- Tôi nợ cuộc sống của mình cho sự dũng cảm và cống hiến của các dịch vụ cứu hộ.

epidemic/ˌepɪˈdemɪk/(n):dịch bệnh
- The AIDS epidemic is very dangerous.
- Dịch bệnh AIDS rất nguy hiểm.
- Serious morbidity and mortality associated with influenza epidemics.
- Tỷ lệ mắc và tử vong nghiêm trọng liên quan đến dịch cúm.

epidemiology/epɪˌdiːmiˈɒlədʒi/(n):khoa nghiên cứu bệnh dịch, dịch tễ học
- Her major is epidemiology.
- Chuyên ngành của cô ấy là dịch tễ học.
- Our conclusion must be that the epidemiology of hysteria has been neglected.
- Kết luận của chúng tôi phải là dịch tễ học của chứng cuồng loạn đã bị bỏ qua.

initiative/ɪˈnɪʃətɪv/(adj/n):bắt đầu, sáng kiến
- Although she was quite young, she showed a lot of initiative and was promoted to manager after a year.
- Mặc dù cô ấy khá trẻ, cô ấy thể hiện nhiều sáng kiến và được thăng chức quản lý sau một năm.
- The initiative has across-the-board support.
- Sáng kiến này có sự hỗ trợ trên toàn quốc.

initiate/ɪˈnɪʃieɪt/(v):khởi đầu, khởi xướng
- Who initiated the violence?
- Ai đã khởi xướng vụ bạo động này?
- He is credited with initiating several new literary forms.
- Ông được ghi nhận là người khởi xướng một số hình thức văn học mới.

initiation/ɪˌnɪʃiˈeɪʃən/(n):sự khởi xướng, sự khởi đầu, sự khởi nghiệp
- And that was her initiation into the world of marketing.
- Và đó là khởi nghiệp của cô ấy vào thế giới marketing.
- Sailors who charter a boat must pay a $495 initiation fee to join the club.
- Các thủy thủ thuê thuyền phải trả 495 đô la lệ phí ban đầu để tham gia câu lạc bộ.

devote/dɪˈvəʊt/(v):dâng, dành hết cho, cống hiến
- She devoted herself to her career.
- Cô ấy cống hiến bản thân cho sự nghiệp.
- He devoted his life to serving his family, friends, and neighbors.
- Anh ấy đã dành cả cuộc đời mình để phục vụ gia đình, bạn bè và hàng xóm của mình.

devotion/dɪˈvəʊʃn/(n):sự tận tâm
- Her devotion to the job left her with very little free time.
- Sự tận tâm của cô ấy với công việc khiến cô ấy còn ít thời gian.
- He is a teacher who inspires respect and devotion from his students.
- Ông là một giáo viên truyền cảm hứng cho sự tôn trọng và tận tâm từ các học sinh của mình.

devoted/dɪˈvəʊtɪd/(adj):tận tâm, hết lòng
- They are devoted to their children.
- Họ tận tâm với con cái.
- Lucy is devoted to her cats.
- Lucy hết lòng vì những chú mèo của mình

hesitate/ˈhezɪteɪt/(v):do dự
- She hesitated slightly before answering the inspector's question.
- Cô ấy hơi do dự trước khi trả lời câu hỏi của thanh tra.
- He hesitated before ringing her, fearful of what she might say.
- Anh do dự trước khi gọi cho cô, sợ hãi về những gì cô có thể nói.

hesitation/ˌhezɪˈteɪʃən/(n):sự do dự
- After a slight hesitation, she began to speak.
- Sau một hồi do dự, cô ấy bắt đầu lên tiếng.
- Any hesitation on the part of the government will be seen as weakness.
- Bất kỳ sự do dự nào từ phía chính phủ sẽ được coi là sự yếu kém.

catastrophe/kəˈtæstrəfi/(n):tai ương, thảm họa
- The emigration of scientists is a catastrophe for our country.
- Cuộc di cư của các nhà khoa học là một thảm họa đối với đất nước chúng ta.
- They were warned of the ecological catastrophe to come.
- Họ đã được cảnh báo về thảm họa sinh thái sắp xảy ra.

catastrophic/ˌkætəˈstrɒfɪk/(adj):thê thảm, thảm khốc
- The catastrophic crash was due to a error by the helicopter pilot.
- Vụ tai nạn thảm khốc là do lỗi của phi công trực thăng.
- A catastrophic storm made landfall on US soil.
- Một cơn bão thảm khốc đã đổ bộ vào đất Mỹ.

aim/eim/(v):nhắm đến, đề ra mục tiêu
- It is important to set yourself clear goals so you know what you are aiming for.
- Điều quan trọng là phải đặt cho mình những mục tiêu rõ ràng để bạn biết bản thân đang nhắm tới điều gì.
- She aims her gun at the target and fired.
- Cô ấy nhắm súng vào bia và bắn.

inspire/ɪnˈspaɪər/(v):truyền cảm hứng
- The piece of music is inspired by dolphin sounds.
- Bản nhạc được truyền cảm hứng từ âm thanh cá heo.
- She inspires great loyalty among her followers.
- Cô ấy truyền cảm hứng cho những người theo dõi cô về lòng trung thành.

inspiration/ˌɪnspɪˈreɪʃən/(n):cảm hứng
- She has been an inspiration to us all.
- Cô ấy là nguồn cảm hứng đối với tất cả chúng tôi.
- He went to church, perhaps seeking divine inspiration.
- Anh ta đến nhà thờ, có lẽ để tìm kiếm nguồn cảm hứng thiêng liêng.

humanitarian/,hju:mæni'teəriən/(adj):tính nhân đạo
- 15 prisoners have been released for humanitarian reasons last year.
- 15 tù nhân đã được trả tự do vì lý do nhân đạo.
- International humanitarian agency
- Cơ quan nhân đạo quốc tế.

agency/'eidʒənsi/(n):cơ quan, sở, cục
- The timeliness and the objectives of the agency have also already been discussed here at some length.
- Tính kịp thời và các mục tiêu của cơ quan cũng đã được thảo luận ở đây
- Thirdly, temporary workers work temporarily by choice and sometimes they can earn more money as temporary workers in an agency capacity.
- Thứ ba, những người lao động tạm thời làm việc tạm thời theo lựa chọn và đôi khi họ có thể kiếm được nhiều tiền hơn với tư cách là những người lao động tạm thời trong một công ty đại lý.

civilian/si'viliən/(n/adj):thường dân
- The mass shooting in Miami killed 3 civilians and 2 soldiers.
- Vụ xả súng tại Miami đã khiến 3 dân thường và 2 binh sĩ thiệt mạng.
- He left the army and returned to civilian life.
- Anh rời quân ngũ và trở về đời sống thường dân.

aid/eid/(n):sự cứu giúp, viện trợ
- A hearing aid.
- Máy trợ thính.
- Did you learn any first aid at school?
- Bạn có học cách sơ cứu nào tại trường không?

federation/fedə'rei∫n/(n):liên bang, liên đoàn
-
In the federation everyone voted along national lines.
- Trong liên đoàn, mọi người đã bỏ phiếu theo đường lối quốc gia.
- There are many of us who want a federation of nation states, which means that each state must find the position that best suits it.
- Có rất nhiều người trong chúng ta muốn có một liên bang của các quốc gia, có nghĩa là mỗi bang phải tìm được vị trí phù hợp nhất với mình.

conference/'kɒnfərəns/(n):hội nghị
- The conference will take place tomorrow.
- Hội nghị sẽ diễn vào vào ngày mai.
- They frequently hold conferences at that building.
- Họ thường tổ chức hội nghị tại tòa nhà đó.

temporary/'temprəri/(adj):tạm thời, nhất thời
- Form is temporary, but class is permanent.
- Phong độ là nhất thời, đẳng cấp là mãi mãi.
- This is just a temporary solution.
- Đây chỉ là giải pháp tạm thời

headquarters/'hed'kwɔ:təz/(n):trụ sở
- During the election, his house was used as the campaign headquarters.
- Trong cuộc bầu cử, ngôi nhà của ông được sử dụng làm trụ sở chiến dịch.
- The company has its headquarters in San Diego.
- Công ty có trụ sở chính tại San Diego.

colony/'kɒləni/(n):thuộc địa
- Hong Kong was a colony of the British Empire from 1841 to 1997.
- Hong Kong từng là thuộc địa của đế quốc Anh từ năm 1841 đén năm 1997.
- Europe saw its colonies as a source of raw material and a malleable workforce.
- Châu Âu xem các thuộc địa của mình như là một nguồn nguyên liệu thô và một lực lượng lao động dễ uốn nắn

stand for/stænd fə[r]/(v):viết tắt của cái gì
- WTO stands for The World Trade Organization.
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- FBI stands for Federal Bureau of Investigation.
- FBI là viết tắt của Cục Điều tra Liên bang.

potential/pə'ten∫l/(adj):tiềm lực, tiềm năng
- Many potential customers are waiting for a fall in prices before buying.
- Nhiều khách hàng tiềm năng đang đợi đợt giảm giá trước khi mua.
- The potential benefits outweigh the problems.
- Các lợi ích tiềm năng lấn át các vấn đề.

dedicated/'dedikeitid/(a):tận tụy, tận tâm
- She's completely dedicated to her work..
- Cô ấy hoàn toàn tận tâm với công việc của mình
- The Green Party is dedicated to protecting the environment.
- Đảng Xanh luôn tận tâm bảo vệ môi trường.

disaster-stricken/dɪˈzɑːstə(r)-ˈstrɪkən/(n): thiên tai , thảm họa
- News of the disaster-stricken shocked the whole world.
- Tin tức về thảm họa đã gây chấn động toàn thế giới.
- Floods and earthquakes are natural disaster-stricken
- Lũ lụt và động đất là thiên tai

tsunami/tsu'na:mi/(n):sóng thần
- a colossal tsunami destroyed the Minoan civilization in minutes
- Một cơn sóng thần khổng lồ đã phá hủy nền văn minh Minoan trong vài phút
- Only when close to shore do tsunami sometimes assume such shapes.
- Chỉ khi vào gần bờ, sóng thần đôi khi mới có hình dạng như vậy.

wash/wɑːʃ/(v):rửa, giặt , bị cuốn
- Alex washed his face and combed his hair.
- Alex đã rửa mặt và chải đầu.
- Even trees and cars were washed away in this flood.
- Ngay cả cây cối, ô tô cũng đã bị cuốn trôi trong trận lũ này

wounded/'wu:ndid/(a):bị thương
- Ambulances took the wounded to nearby hospitals.
- Xe cứu thương đã đưa những người bị thương đến các bệnh viện gần đó.
- Nursing his wounded arm
- Điều dưỡng cánh tay bị thương của anh ấy

soldier/'souldʒə/(n):người lính, chiến sĩ
- He was pictured as a soldier in full uniform.
- Anh ấy được tạo hình như một người lính trong bộ quân phục đầy đủ.
- At that point, a soldier opened fire on the car.
- Tại thời điểm đó, một chiến sĩ đã nổ súng vào ô tô.

delegate/ˈdelɪɡət/(n):đại biểu, người đại diện
- Delegates have voted in favour of the motion.
- Các đại biểu đã bỏ phiếu tán thành đề xuất này.
- They've chartered a plane to take delegates to the conference.
- Họ đã thuê một chiếc máy bay để đưa các đại biểu đến hội nghị.

convention/kən'ven∫n/(n):hiệp hội, quy ước
- He flouted convention by wearing sneakers with his tuxedo.
- Anh ấy làm nổi bật quy ước bằng cách đi giày thể thao với bộ lễ phục của mình.
- He does not care about convention.
- Anh ta không quan tâm đến quy ước.

emergency/i'mə:dʒensi/(n):sự khẩn cấp
- How would disabled people escape in an emergency?
- Làm thế nào người tàn tật có thể thoát trong trường hợp khẩn cấp?
- You can land a plane on water in an emergency.
- Bạn có thể hạ cánh máy bay trên mặt nước trong trường hợp khẩn cấp.

colleague/kɔ'li:g/(n):bạn đồng nghiệp
- We're entertaining some colleagues of Carol's tonight.
- Tối nay chúng ta sẽ chiêu đãi một số đồng nghiệp của Carol.
- Her work is highly esteemed by all her colleagues.
- Công việc của cô ấy được đánh giá cao bởi tất cả các đồng nghiệp của cô ấy.

livelihood/'laivlihud/(n):cách kiếm sống, kế sinh nhai
- They earn their livelihood from farming.
- Họ kiếm kế sinh nhai từ nghề nông.
- Many ship workers could lose their livelihoods because of falling orders for new ships.
- Nhiều công nhân tàu có thể mất kế sinh nhai vì đơn hàng đóng tàu mới giảm

arrest/ə'rest/(v):bắt giữ
- The police arrested her for drinking and driving.
- Cảnh sát đã bắt cô vì tội uống rượu và lái xe.
- He was arrested when customs officers found drugs in his bag.
- Anh ta bị bắt khi nhân viên hải quan tìm thấy ma túy trong túi xách của anh ta.

relief/ri'li:f/(n):sự trợ giúp, cứu trợ
- Musicians have raised millions of dollars for famine relief in Africa.
- Các nhạc sĩ đã quyên góp được hàng triệu đô la để cứu trợ nạn đói ở Châu Phi.
- How can we be sure that relief will help those who are most in need?
- Làm thế nào chúng ta có thể chắc chắn rằng cứu trợ sẽ giúp những người đang gặp khó khăn nhất?

comprise/kəm'praiz/(v): bao gồm, chiếm
- The course comprises a class book, a practice book, and a CD.
- Khóa học bao gồm một cuốn sách lớp học, một cuốn sách thực hành và một đĩa CD.
- Italian students comprise 60 percent of the class.
- Sinh viên Ý chiếm 60% trong lớp.
impartial/im'pɑ:∫əl/(a):công bằng, vô tư, khách quan
- A trial must be fair and impartial
- Một phiên tòa phải công bằng và khách quan
- The jury has to give an impartial verdict after listening to all of the evidence
- Bồi thẩm đoàn phải đưa ra phán quyết công bằng sau khi nghe tất cả các bằng chứng
neutral/'nju:trəl/(n):trung lập
- The final will be played at a neutral venue.
- Trận chung kết sẽ được chơi tại một địa điểm trung lập.
- The country remained neutral during the war.
- Đất nước vẫn trung lập trong chiến tranh.

relieve/ri'li:v/(v):giảm bớt
- She was given a shot of morphine to relieve the pain
- Cô được tiêm morphin để giảm đau
- They removed the blood clot in order to relieve the pressure on her brain.
- Họ đã loại bỏ cục máu đông để giảm áp lực lên não của cô.

peacetime/'pi:staim/(n):thời bình
- peacetime is a period of time when a country is not at war
- Thời bình là khoảng thời gian đất nước không có chiến tranh
- We're firemen in peacetime and soldiers when we're attacked.
- Chúng tôi là lính cứu hỏa trong thời bình và lính khi bị tấn công.

representatives/rɛprəˈzɛntətɪvz/(n):thay thế, đại diện
- The firm has representatives in every major city.
- Công ty có đại diện ở mọi thành phố lớn.
-
the bald eagle is representative of the United States
- Đại bàng đầu trắng là đại diện của Hoa Kỳ

objective/ɔb'dʒektiv/(n):mục tiêu
- long-term objectives
- Mục tiêu dài hạn
- Can the sales team achieve/meet its financial objectives?
- Nhóm bán hàng có thể đạt được / đáp ứng các mục tiêu tài chính của mình không?

advocate/ˈædvəkeɪt/(v):ủng hộ
- Some people advocate teaching to the test.
- Một số người ủng hộ việc giảng dạy để kiểm tra.
- She advocates taking a more long-term view.
- Cô ủng hộ việc có một cái nhìn dài hạn hơn.