Sách Giải Bài Tập và SGK
Mục lục
Lesson 12: WATER SPORTS

eject/ɪˈdʒekt/(v):đuổi ra, đẩy ra, thải ra
- A number of football fans had been ejected from the bar for causing trouble.
- Một số người hâm mộ bóng đá bị đuổi ra khỏi quán bar vì gây rắc rối.
- plants utilize carbon dioxide in the atmosphere that animals eject
- thực vật sử dụng carbon dioxide trong khí quyển mà động vật thải ra
- The pilot ejected when his plane caught fire.
- Phi công phóng ra khi máy bay của anh ta bốc cháy.

ejection/ɪˈdʒekʃən/(n):sự đẩy ra
- The ejection of Kovu from the lion community made Kiara feel sad.
- Việc loại Kovu ra khỏi cộng đồng sư tử đã khiến Kiara cảm thấy buồn.
- The machine automatically ejected the CD.
- Máy tự động đẩy đĩa CD ra.

penalty/ˈpenəlti/(n):hình phạt
- The referee awarded a penalty kick.
- Trọng tài cho đá phạt.
- the charge carries a maximum penalty of ten years' imprisonment
- tội danh có hình phạt cao nhất là mười năm tù
- This offence carries a fixed penalty.
- Hành vi phạm tội này có một hình phạt cố định.

penal/ˈpiːnəl/(adj):thuộc về hình phạt
- Many people believe that execution has no place in the penal system of a civilized society.
- Nhiều người tin rằng tử hình không có chỗ đứng trong hệ thống trừng phạt của xã hội văn minh.
- the campaign for penal reform
- chiến dịch cải cách hình phạt
- Employees regarded the childcare charges as penal.
- Các nhân viên coi phí trông trẻ là tiền phạt.

penalize/ˈpiːnəlaɪz/(v):trừng phạt
- He was penalized early in the match for dangerous play.
- Anh ấy sớm bị phạt trong trận đấu vì chơi một cách nguy hiểm.
- The present tax system penalizes poor people.
- Hệ thống thuế hiện nay trừng phạt những người nghèo.
- The new law penalizes the taxpayers who can least afford to pay.
- Luật mới phạt những người đóng thuế ít có khả năng chi trả nhất.

defensive/dɪˈfensɪv/(adj, n):có tính phòng thủ/ thế phòng thủ
- He's currently the best defensive player on the team.
- Anh ấy hiện đang là hậu vệ giỏi nhất đội.
- These are purely defensive weapons, not designed for attack.
- Đây hoàn toàn là vũ khí phòng thủ, không được thiết kế để tấn công.
- The merest hint of criticism makes him defensive.
- Những lời chỉ trích gợi ý khiến anh ta trở nên phòng thủ.

defend/dɪˈfend/(v):phòng thủ, bảo vệ
- How can we defend our homeland if we don't have an army?
- Làm sao ta có thể phòng thủ cho quê hương nếu chúng ta không có quân đội?
- White blood cells help defend the body against infection.
- Tế bào bạch cầu giúp bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng.
- He vigorously defended his point of view.
- Anh mạnh mẽ bảo vệ quan điểm của mình.

opponent/əˈpəʊnənt/(n):đối phương, đối thủ
- In the second game, her opponent hurt her leg and had to retire.
- Ở hiệp thứ hai, đối thủ của cô ấy bị chấn thương chân và phải nghỉ.
- She had a decided advantage over her opponent.
- Cô ấy đã có một lợi thế quyết định trước đối thủ của mình.
- His bad behaviour provided plenty of ammunition for his opponents.
- Hành vi xấu của anh ta đã cung cấp rất nhiều đạn dược cho đối thủ của anh ta.

foul/faʊl/(n):phạm luật
- He was sent off for a foul on the French captain.
- Anh ấy bị đuổi ra ngoài vì phạm lỗi với đội trưởng đội Pháp.
- if a batter hits a bunt foul with two strikes, he is out
- nếu một người đánh bóng phạm lỗi bunt với hai cú đánh, anh ta sẽ bị loại

shot/ʃɒt/(n):phát đạn, cú sút
- And that was a great shot by Marquez!
- Và đó là cú sú tuyệt vời của Marquez!
- Murray drove a forehand shot down the line to win the match.
- Murray thực hiện cú đánh thuận tay xuống vạch vôi để giành chiến thắng trong trận đấu.
- He fired four shots at the car as it drove off.
- Anh ta đã bắn bốn phát súng vào chiếc xe khi nó lái đi.

goalie/ˈgəʊli/(n):thủ môn
- We have an excellent goalie on our team.
- Đội chúng tôi có một thủ môn xuất sắc.
- Sarah Fuller was a goalie on the Vanderbilt women's soccer team when a chance at history tapped her on the shoulder.
- Sarah Fuller là một thủ môn của đội bóng đá nữ Vanderbilt khi một cơ hội lịch sử chạm vào vai cô.
- If the ball carrier continues to cut across in front of the net, the goalie must move with the shooter in order to cover the angle.
- Nếu người mang bóng tiếp tục cắt ngang trước lưới, thủ môn phải di chuyển với người sút để che góc.

water polo/ˈwɔːtər ˈpəʊləʊ/(n):môn bóng nước
- Water polo is not popular in Vietnam.
- Môn bóng nước không phổ biến ở Việt Nam.
- I like playing water polo.
- Tôi thích chơi môn bóng nước

sprint/sprɪnt/(n, v):chạy/bơi nước rút
- He suddenly broke into a sprint.
- Anh ấy bất ngờ chuyển sang chạy nước rút.
- Clark sprinted past Smith and caught the ball in the end zone.
- Clark chạy nhanh vượt qua Smith và đón bóng trong vòng cấm.

scuba-diving/ˈskuːbəˌdaɪvɪŋ/(n):lặn có bình khí
- I have never tried scuba-diving.
- Tôi chưa bao giờ thử lặn có bình dưỡng khí.
- It is an ideal place for scuba diving, fishing or boating.
- Đây là một nơi lý tưởng để lặn biển, câu cá hoặc chèo thuyền.
- Many tourists come for sports fishing and scuba diving.
- Nhiều du khách đến để câu cá thể thao và lặn biển.

windsurfing/ˈwɪnd ˌsɜːfɪŋ/(n):môn lướt ván buồm
- She went windsurfing most mornings.
- Cô ấy lướt ván buồm vào hầu hết các buổi sáng.
- The new sport of windsurfing also demands open water.
- Môn thể thao lướt ván mới cũng yêu cầu vùng nước thoáng.

row/rəʊ/(v):chèo
- The wind dropped, so we had to row the boat back home.
- Gió ngừng thổi, nên chúng tôi phải chèo thuyền về nhà.
- My parents are always rowing.
- Bố mẹ tôi luôn chèo thuyền.
- Dad rowed us back to shore.
- Bố chèo thuyền đưa chúng tôi vào bờ.

rowing/ˈrəʊɪŋ/(n):chèo thuyền
- I really love rowing.
- Tôi thực sự thích chèo thuyền.
- She started rowing six months ago.
- Cô ấy bắt đầu chèo thuyền từ sáu tháng trước.
- Rowing is extremely good exercise.
- Chèo thuyền là một bài tập thể dục cực kỳ tốt.

synchronized swimming/ˈsɪŋkrənaɪzd ˈswɪmɪŋ/(n):bơi nghệ thuật, bơi đồng bộ
- The tickets for the synchronized swimming performance are quite expensive this year.
- Năm nay vé xem bơi nghệ thuật khá đắt.
- The club is also a national leader in synchronized swimming.
- Câu lạc bộ cũng là đơn vị dẫn đầu quốc gia về bơi lội đồng bộ.
- There, she began to compete in national youth competitions in synchronized swimming.
- Tại đây, cô bắt đầu tham gia các cuộc thi trẻ quốc gia ở môn bơi đồng bộ.

synchronize/ˈsɪŋkrənaɪz/(v):đồng bộ hóa, đồng điệu
- The show was designed so that the lights synchronized with the music.
- Chương trình được thiết kế sao cho ánh sáng đồng điệu với âm nhạc.
- We'd better synchronize our watches if we all want to be there at the same time.
- Tốt hơn chúng ta nên đồng bộ hóa đồng hồ của mình nếu tất cả chúng ta muốn ở đó cùng một lúc.
- The traffic lights were synchronized to allow cars to go at 30 mph and not have to stop for a red light.
- Đèn giao thông đã được đồng bộ hóa để cho phép ô tô đi với tốc độ 30 dặm / giờ và không phải dừng lại khi đèn đỏ.

synchronization/ˌsɪŋkrənaɪˈzeɪʃn /(n):sự đồng bộ hóa
- A usb always makes data synchronization easy.
- Usb luôn làm cho việc đồng hóa dữ liệu trở nên dễ dàng.
- The words flash on a TV screen in synchronization with the music.
- Các từ nhấp nháy trên màn hình TV đồng bộ với nhạc.
- The first step is synchronization of watches.
- Bước đầu tiên là đồng bộ hóa đồng hồ.

vertical/ˈvɜːtɪkl/(adj):phương thẳng đứng
- The cliff is almost vertical.
- Vách đá hầu như thẳng đứng.
- Water that had leaked from above formed a vertical line down one wall.
- Nước rỉ từ trên cao tạo thành một đường thẳng xuống bức tường.

crossbar/ˈkrɒs.bɑːr/(n):xà ngang
- The footballer hit the ball to the crossbar.
- Cầu thủ đã đá quả bóng trúng vào xà ngang.
- One unconventional drill has players aim penalty shots at the crossbar.
- Một buổi rèn luyện độc đáo có các cầu thủ nhắm các cú sút phạt vào xà ngang.

net/net/(n):lưới
- Dolphins often get tangled in the nets that are used to catch tuna fish.
- Cá heo thường vướng vào lưới dùng để bắt cá ngừ.
- The police are tightening the net around the smugglers.
- Cảnh sát siết chặt lưới vây quanh bọn buôn lậu.

interfere/,intə'fiə[r]/(v):can thiệp
- It's unwise to interfere between husband and wife.
- Can thiệp vào chuyện vợ chồng nhà người ta thì thật là dại dột.
- Interfering in other people's relationships is always a mistake.
- Can thiệp vào mối quan hệ của người khác là một sai lầm.

interference/,intə'fiərəns/(n):sự can thiệp
- Wave interference.
- Sự giao thoa sóng
- The government's interference in the strike has been widely criticized.
- Sự can thiệp của chính phủ vào cuộc đình công đã bị chỉ trích khắp nơi.

referee/,refə'ri:/(n):trọng tài
- We only lost the game because the referee was biased.
- Chúng tôi chỉ thua trận vì trọng tài đã thiên vị.
- They asked me to be a referee in a game.
- Họ yêu cầu tôi làm trọng tài trong một trò chơi
commit/kə'mit/(v):vi phạm
- He was sent to prison for a crime that he didn't commit.
- Anh ta đã bị đưa vào tù vì một tội ác mà anh ta không phạm phải.
- Commit a crime.
- Phạm tội.

individually/,indi'vidʒʊəli/(adv):cá nhân
- The children will first sing individually and then as a group.
- Những đứa trẻ sẽ hát theo từng cá nhân và sau đó là theo nhóm.
- Do you prefer working individually or in a group?
- Bạn thích làm việc cá nhân hay theo nhóm?

oar/ɔ:[r]/(n):mái chèo
- A pair of oars.
- Một đôi mái chèo.
- She dipped her oars into the water and pulled.
- Cô ấy nhúng mái chèo vào nước và kéo.

championship/'t∫æmpiən∫ip/(n):danh hiệu quán quân
- Magnus Carlsen won the World Chess Championship 2018.
- Magnus Carlsen đã đạt danh hiệu quán quân giải cờ vua thế giới năm 2018
- She has held the championship for the past three years.
- Cô ấy đã giữ chức vô địch trong 3 năm qua.

competition/,kəmpə'ti∫n/(n):cuộc thi đấu, cạnh tranh
- We're in competition with several others companies for the contract.
- Chúng tôi đang cạnh tranh với nhiều công ty khác về hợp đồng ấy
- They held a beauty competition in our district last year.
- Họ đã tổ chức một cuộc thi sắc đẹp tại quận của chúng ta vào năm vừa rồi.

conduct/'kɒndʌkt/(v):chỉ đạo, hướng dẫn
- A guide conducted the visitors around the museum.
- Một hướng dẫn viên hướng dẫn du khách đi quanh bảo tàng.
- May I conduct you to your table, madame, or would you prefer to have a drink at the bar first?
- Tôi có thể dẫn phu nhân tới bàn được không , hay là ngài muốn dùng thức uống tại quầy trước ?

horizontally/ˌhɒr.ɪˈzɒn.təl.i/(adv):theo chiều ngang
- Cut the cake in half horizontally and spread jam on one half.
- Cắt đôi cái bánh theo chiều ngang và phết mứt lên một nửa.
- The branches grow horizontally on this pine tree.
- Các cành cây mọc ngang trên cây thông này.

warm-up/wɔːm ʌp/(adj):làm nóng, khởi động
- We should do warm-up excercises before playing sport to lower risk of injury.
- Chúng ta nên tập các bài tập khởi động trước khi chơi thể thao để giảm thiểu rủi ro chấn thương.
- Walkers are greeted at the meeting point and do some gentle warm-up exercises before setting off.
- Những người đi bộ được chào đón tại điểm hẹn và thực hiện một số bài tập khởi động trước khi khởi hành.

canoeing/kəˈnuːɪŋ/(n):chèo thuyền
- They died in a canoeing accident.
- Họ chết trong một vụ tai nạn bơi thuyền.
- In the summer, I take my kids canoeing.
- Vào mùa hè, tôi đưa các con đi chèo thuyền.

cap/kæp/(n):mũ lưỡi trai
- The captain of the ship wore a peaked cap decorated with gold braid .
- Thuyền trưởng của con tàu đội một chiếc lưỡi trai được trang trí bằng bím vàng.
- He wears his cap whatever the weather.
- Anh ấy đội mũ lưỡi trai bất kể thời tiết.

tie/taɪ/(v):buộc
- Could you tie this piece of string for me?
- Bạn có thể buộc đoạn dây này cho tôi được không?
- This skirt ties at the waist.
- Váy này buộc ở eo.

goalkeeper/ˈɡəʊlkiːpə(r)/(n):thủ môn
- For a goalkeeper, it's a great advantage to have big hands.
- Đối với một thủ môn, sở hữu đôi bàn tay to là một lợi thế lớn.
- The goalkeeper made a great save in the last minute of the match.
- Thủ môn đã xuất sắc cản phá ở những phút cuối cùng của trận đấu.

overtime/ˈəʊvətaɪm/(a, n):quá giờ, giờ làm thêm
- They're working overtime to get the job done on time.
- Họ đang làm thêm giờ để hoàn thành công việc đúng giờ.
- Everyone is on overtime this weekend.
- Mọi người đều tăng ca vào cuối tuần này

sail/seil/(v, n):đi thuyền buồm, cánh buồm
- I’ve never sailed
- Tôi chưa bao giờ đi thuyền buồm
- We set sail from Kuwait
- Chúng tôi nâng buồm từ Kuwait

bend/bend/(v):cúi xuống
- I bent down and picked up the coins lying on the road.
- Tôi cúi xuống nhặt những đồng tiền nằm trên đường.
- Now, bend over and touch your toes!
- Bây giờ, cúi xuống và chạm vào các ngón chân của bạn!

set/set/(v):đặt
- He set a vase of flowers on the table.
- Anh đặt một bình hoa trên bàn.
- She set the tray down on the table.
- Cô ấy đặt cái khay xuống bàn.

postman/ˈpəʊstmən/(n):người đưa thư
- The postman hasn't been here yet.
- Người đưa thư vẫn chưa ở đây.
- Our dog bit the postman yesterday.
- Con chó của chúng tôi đã cắn người đưa thư ngày hôm qua.

castle/'kɑ:sl/; / ˈKæsl /(n):lâu đài
- The castle is set on a steep hill.
- Lâu đài nằm trên một ngọn đồi dốc.
- We visited an ancient ruined castle overlooking the sea.
- Chúng tôi đến thăm một lâu đài cổ kính đổ nát nhìn ra biển.