Sách Giải Bài Tập và SGK
Mục lục
Lesson 11: BOOKS

digest/daɪˈdʒest/(v):tiêu hóa, đọc và suy ngẫm
- I find that I don't digest meat well.
- Tôi phát hiện ra rằng tôi tiêu hóa thịt không được tốt lắm.
- Sit still and allow your meal to digest.
- Ngồi yên và để bữa ăn của bạn tiêu hóa.
- How can you expect to digest your food properly when you eat your meals so fast?
- Làm thế nào bạn có thể mong đợi để tiêu hóa thức ăn đúng cách khi bạn ăn quá nhanh?

digestion/daɪˈdʒestʃən/(n):sự tiêu hóa
- Discover how eating raw food helps balance your body and aids digestion.
- Hãy khám phá xem việc ăn thức ăn tươi giúp cân bằng cơ thể và trợ giúp tiêu hóa như thế nào.
- Eating so late at night cannot be good for anyone's digestion.
- Ăn khuya như vậy không thể tốt cho tiêu hóa của bất kỳ ai.
- Don't give the dog that fatty stuff - it's very bad for his digestion.
- Đừng cho chó ăn đồ béo - nó rất có hại cho tiêu hóa của nó.

digestible/daɪˈdʒestəbl ̩/(adj):tiêu hóa được
- Congee and soup are easily digestible.
- Cháo và súp dễ tiêu hóa.
- Pea protein powders are hypoallergenic and easily digestible.
- Bột protein đậu không gây dị ứng và dễ tiêu hóa.

digestive/daɪˈdʒestɪv/(adj):tiêu hóa
- The digestive process is quite complicated.
- Quá trình tiêu hóa khá phức tạp.
- Parasites were removed from the digestive tract following conventional methods and preserved in 70% ethanol.
- Ký sinh trùng được loại bỏ khỏi đường tiêu hóa theo phương pháp thông thường và được bảo quản trong ethanol 70%.
- Most internal parasites are small relative to host size and many inhabit the digestive tract of the host.
- Hầu hết các ký sinh trùng bên trong đều nhỏ so với kích thước vật chủ và nhiều ký sinh trùng sống trong đường tiêu hóa của vật chủ.

swallow/ˈswɒləʊ/(v):nuốt
- My throat is so sore that it really hurts when I swallow.
- Cổ họng tôi đau đến nỗi nó làm tôi bị đau khi nuốt.
- Jamie's always had trouble swallowing pills.
- Jamie luôn gặp khó khăn khi nuốt thuốc.

reviewer/rɪˈvjuːər/(n):nhà phê bình
- He is a book reviewer.
- Anh ấy là nhà phê bình sách.
- In such instances, reviewers may need to consider reanalyzing.
- Trong những trường hợp như vậy, người đánh giá có thể cần xem xét phân tích lại.
- All reviewers are able to draw on this resource.
- Tất cả những người đánh giá có thể rút ra từ nguồn này.

review/rɪˈvju/(v):phê bình, xem xét, đánh giá
- I only go to see films that are reviewed favourably.
- Tôi chỉ đi xem những bộ phim được đánh giá cao.
- He reviews films for the local newspaper.
- Anh ấy đánh giá phim cho tờ báo địa phương.
- The committee is reviewing the current situation.
- Ủy ban đang xem xét tình hình hiện tại.

distinct/dɪˈstɪŋkt/(adj):riêng biệt, khác biệt, rõ ràng
- The two concepts are quite distinct from each other.
- Hai khái niệm tương đối khác nhau.
- The sales chart shows a distinct decline in the past few months.
- Biểu đồ bán hàng cho thấy sự sụt giảm rõ rệt trong vài tháng qua.
- There has been a distinct improvement in Linh's cooking.
- Đã có sự cải thiện rõ rệt trong cách nấu nướng của Linh.

distinction/dɪˈstɪŋkʃən/(n):nét đặc biệt, sự khác biệt
- There's a clear distinction between the dialects spoken in the two regions.
- Có sự khác biệt rõ ràng giữa giọng nói của hai địa phương.
- This company makes no distinction between the sexes.
- Công ty này không phân biệt giới tính.
- For present purposes, this final distinction is not pertinent.
- Đối với mục đích hiện tại, sự khác biệt cuối cùng này không phù hợp.

distinctive/dɪˈstɪŋktɪv/(adj):đặc biệt
- She's got a very distinctive voice.
- Cô ấy có chất giọng đặc biệt.
- Specifically, measurement studies highlight the distinctive nature of impulsive aggression.
- Cụ thể, các nghiên cứu đo lường làm nổi bật bản chất đặc biệt của sự hung hăng bốc đồng.
- He had a very distinctive walk.
- Anh ấy đã có một bước đi rất đặc biệt.

crime/kraɪm/(n):tội ác
- He has admitted committing several crimes including two murders.
- Hắn thú nhận đã phạm một số tội ác, bao gồm hai vụ giết người.
- It's not a crime to be curious
- Tò mò không phải một tội ác.
- They condemned apartheid as a crime against humanity
- Họ lên án phân biệt chủng tộc như một tội ác chống lại loài người

criminal/ˈkrɪmɪnəl/(adj/n):phạm tội/tội phạm
- He must be a dangerous criminal.
- Hắn quả là tên tội phạm nguy hiểm.
- Today's problem child may be tomorrow's criminal.
- Đứa trẻ có vấn đề hôm nay có thể là tội phạm của ngày mai.

criminalize/ˈkrɪmɪnəlaɪz/(v):kết tội
- Many gay people feel that they are being criminalized just for having relationships.
- Nhiều người đồng tính cảm thấy họ bị kết tội bởi có những mối quan hệ.
- Indeed, they may be criminalized even though they do not cause harm at all.
- Thật vậy, họ có thể bị kết tội hóa mặc dù họ không gây hại gì cả.
- The justification for criminalizing these cases is, in part, practical.
- Lý do cho việc kết tội những trường hợp này một phần là thực tế.

love affair/lʌv əˈfeər/(n):chuyện tình, mối tình
- Their love affair is very romantic.
- Chuyện tình của họ thật lãng mạn.
- America's love affair with baseball
- Mối tình của nước Mỹ với bóng chày
- Les Femmes Cardin has always had a love affair with Asia.
- Les Femmes Cardin luôn có mối tình với châu Á.

reunite/ˌriːjuːˈnaɪt/(v):đoàn tụ
- Sarah was finally reunited with her children at the airport.
- Sarah cuối cùng đoàn tụ với các con của cô ấy tại sân bay.
- He was reunited with his sister after 14 years.
- Anh được đoàn tụ với em gái sau 14 năm.
- Apart from 458 children reunited with their birth parents, domestic families adopted 3,627 of them.
- Ngoài 458 trẻ em được đoàn tụ với cha mẹ đẻ, các gia đình trong nước đã nhận nuôi 3.627 trẻ trong số đó.

brave/ˈbreɪv/(adj):can đảm, dũng cảm
- I wasn't brave enough to tell her what I honestly thought.
- Tôi không đủ dũng cảm để nói với cô ấy điều tôi thực lòng nghĩ.
- She was very brave to learn to ski at 50.
- Cô đã rất dũng cảm khi học trượt tuyết ở tuổi 50.
- Richards has made a brave attempt to answer his critics.
- Richards đã thực hiện một nỗ lực dũng cảm để trả lời những người chỉ trích mình.

bravery/ˈbreɪvəri/(n):sự can đảm, sự dũng cảm
- They were awarded medals for their bravery.
- Họ được thưởng huân chương vì sự dũng cảm của mình.
- Perhaps I'll get a medal for bravery
- Có lẽ tôi sẽ nhận được một huy chương cho sự dũng cảm
- It's largely a matter of attitude, of courage, of the bravery of men who have charge of law enforcement.
- Đó phần lớn là vấn đề về thái độ, về lòng dũng cảm, về sự dũng cảm của những người đàn ông chịu trách nhiệm thực thi pháp luật.

chew/t∫u:/(v):nhai
- This meat is difficult to chew.
- Thịt này khó nhai.
- Would you like some gum to chew?
- Bạn có muốn nhai kẹo cao su không?

fascinating/ˈfæsɪneɪtɪŋ/(adj):hấp dẫn,quyến rũ
- I found the whole movie fascinating.
- Tôi thấy toàn bộ bộ phim hấp dẫn.
- The book offers a fascinating glimpse of the lives of the rich and famous
- Cuốn sách mang đến một cái nhìn hấp dẫn về cuộc sống của những người giàu có và nổi tiếng

personality/ˌpɜːsəˈnæləti/(n):tính cách, lịch thiệp
- She has a very warm personality.
- Cô ấy có một tính cách rất ấm áp.
- She has a really intriguing personality.
- Cô ấy có một tính cách thực sự hấp dẫn.

taste/teist/(v):nếm
- Taste this sauce and tell me if it needs seasoning.
- Nếm thử nước sốt này và cho tôi biết nếu nó cần gia vị.
- This sauce tastes strange.
- Nước sốt này có vị lạ

unnoticed/,ʌn'noutist/(adj ):không để ý thấy
- We managed to slip away unnoticed.
- Chúng tôi đã cố gắng trượt đi mà không được chú ý.
- His contribution did not go unnoticed.
- Sự đóng góp của anh ấy đã không được chú ý.

wilderness/'wildənis/(n):vùng hoang dã
- Alaska is the last great wilderness.
- Alaska là vùng hoang dã tuyệt vời cuối cùng.
- The area is a trackless wilderness.
- Khu vực này là một vùng hoang dã không dấu vết.

literature/'litrət∫ə/(n):văn học, môn văn
- "Wuthering Heights" is a classic of English literature.
- "Wuthering Heights" là một tác phẩm kinh điển của văn học Anh.
- We have Literature on Mondays and Thursday
- Chúng tôi có môn Văn vào ngày thứ 2 và ngày thứ 5

advantage/əd'vɑ:ntidʒ/(n):lợi thế, ưu điểm
- For a goalkeeper, it's a great advantage to have big hands.
- Đối với một thủ môn, sở hữu đôi bàn tay to là một lợi thế lớn.
- The advantage of booking tickets in advance is that you get better seats
- Ưu điểm của việc đặt vé trước là bạn sẽ có được chỗ ngồi tốt hơn

discovery/dis'kʌvəri/(n):sự khám phá ra
- Leonardo made many scientific discoveries.
- Leonardo đã có nhiều khám phá khoa học.
- Scientists are on the brink of a major new discovery.
- Các nhà khoa học đang trên bờ vực của một khám phá mới lớn.