Sách Giải Bài Tập và SGK
Mục lục
Ví dụ: - He didn't get the job because he wasn't experienced enough. (không nói 'enough experienced') (Anh ta không
Ví dụ:
- He didn't get the job because he wasn't experienced enough. (không nói 'enough experienced')
(Anh ta không được giao công việc đó vì anh ta không đủ kinh nghiệm.)
- You won't pass the examination if you don't work hard enough.
(Bạn sẽ không thi đậu nếu bạn không chăm chỉ đúng lúc.)
- She shouldn't get married yet. She's not old enough.
(Cô ấy chưa nên kết hôn vội. Cô ấy chưa đủ tuổi.)
enough
too...
So sánh và :
- You never stop working. You work too hard.
(Anh chưa bao giờ ngưng làm việc cả. Anh làm việc quá nhiều.)
Ví dụ:
- He didn't get the job because he didn't have enough experience. (không nói 'experience enough')
(Anh ta không được giao công việc đó vì anh ta không đủ kinh nghiệm.)
- I'd like to go away on holiday but I haven't got enough money.
(Tôi rất muốn đi xa vào kỳ nghỉ nhưng tôi không có đủ tiền.)
- Some of us had to sit on the floor because there weren't enough chairs.
(Vài người trong chúng tôi đã phải ngồi xuống sàn nhà vì ở đó không đủ ghế.)
Ghi chú:
enough
Bạn cần lưu ý cách sử dụng ở đây:
- We didn't have enough time. (không nói: 'the time wasn't enough')
- There is enough money. (không nói: 'the money is enough')
enough
Bạn cũng có thể dùng một mình (không có danh từ đi cùng):
- I'll lend you some money if you haven't got enough.
(Tôi sẽ cho anh mượn ít tiền nếu anh không đủ.)
enough
too much... /too many...
So sánh và
- We can't go away on holiday. It costs too much (money).
(Chúng ta không thể đi nghỉ mát được. Đi như vậy tốn kém lắm.)
- There are too many people and not enough chairs.
(Có quá nhiều người và không có đủ ghế.)
enough/too... for somebody/something
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc: để diễn đạt cái gì đó là đủ/quá ... cho ai/vật gì đó
- I haven't got enough money for a holiday.
(Tôi không có đủ tiền để đi nghỉ mát.)
- He wasn't experience enough for the job.
(Anh ta không đủ kinh nghiệm để làm công việc đó.)
- This shirt is too big for me. I need a smaller size.
(Chiếc sơ mi này quá to với tôi. Tôi cần cỡ nhỏ hơn.)
enough/too... to do something
Ngoài ra, chúng ta còn có thể sử dụng cấu trúc: để diễn đạt nghĩa đủ/quá... để làm điều gì
- I haven't got enough money to go on holiday. (không nói 'for going')
(Tôi không có đủ tiền để đi nghỉ mát.)
- He wasn't experienced enough to do the job.
(Anh ta không đủ kinh nghiệm làm công việc đó.)
- She's not old enough to get married.
hoặc
She's too young to get married.
(Cô ấy chưa đủ tuổi để lập gia đình.)
- Let's get a taxi. It's too far to walk home from here.
(Gọi taxi đi. Khoảng cách quá xa để có thể đi bộ về nhà.)
- There weren't enough chairs for everyone to sit down.
(Không có đủ ghế cho tất cả mọi người ngồi.)
- They spoke too quickly for us to understand.
(Họ nói quá nhanh làm chúng tôi không thể hiểu được.)
Ví dụ: với một tình huống như dưới đây, chúng ta có thể có các cách diễn đạt khác nhau.
- The food was very hot. We couldn't eat it.
(Thức ăn rất nóng. Chúng tôi đã không thể ăn được.)
và
- The food was so hot that we couldn't eat it.
(Thức ăn nóng tới mức chúng tôi không thể ăn được.)
nhưng
- The food was too hot to eat. (không có 'it')
(Thức ăn quá nóng để có thể ăn được.)
Một số ví dụ tương tự:
- The wallet was too big to put in my pocket. (không nói 'too big to put it')
(Chiếc ví quá to để có thể cho vào túi của tôi.)
- These boxes are too heavy to carry. (không nói 'too heavy to carry them')
(Những chiếc hộp này quá nặng để có thể mang theo.)
- The water wasn't clean enough to swim in.
(Nước không đủ sạch để bơi.)