Sách Giải Bài Tập và SGK
Mục lục
Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of Time) được sử dụng để diễn tả thời gian diễn ra hành động.
Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of Time) được sử dụng để diễn tả thời gian diễn ra hành động. Loại trạng từ này thường được dùng để trả lời câu hỏi WHEN …?
Một số ví dụ về trạng từ chỉ thời gian: now, soon, still, then, today, yet, ...
Các trạng từ chỉ thời gian này thường được đặt ở phần đầu hoặc cuối mệnh đề.
Eventually he came/He came eventually.
Then we went home/We went home then.
Write today. I'll wait till tomorrow.
Compound Tense
afterwards, eventually, lately, now, recently, soon
Với các (tạm dịch: các thì phức, là các thì cần sử dụng một trợ động từ, ví dụ: have, will, …) thì các trạng từ có thể theo sau trợ động từ:
We 'II soon be there
before, early, immediately
late
Các trạng từ và được đặt ở cuối mệnh đề.
He came late.
I'll go immediately.
before
immediately
Nhưng hai trạng từ và , khi được sử dụng như là các liên từ, được đặt tại phần đầu mệnh đề:
Immediately the rain stops we'll set out.
since
ever since
Các trạng từ và được sử dụng trong các thì hoàn thành (ví dụ hiện tại hoàn thành, …).
ever since
since
ever since
Trạng từ since theo sau trợ động từ hoặc ở vị trí cuối sau một động từ phủ định hoặc động từ nghi vấn. Trạng từ được đặt tại vị trí cuối cùng. Các cụm từ với và thường được đặt tại vị trí cuối trong câu.
He's been in bed since his accident/since he broke his leg.
yet
động từ + tân ngữ
Trạng từ thường được đặt sau động từ hoặc sau:
He hasn't finished (his breakfast) yet.
cụm từ gồm nhiều từ
yet
Nhưng nếu tân ngữ là một thì trạng từ có thể được đặt trước động từ:
He hasn't yet applied for the job we told him about.
still
Trạng từ được đặt sau động từ chính trong câu:
She is still in bed.
yet
Khi trạng từ mang nghĩa "tới thời điểm đang nói": thường được sử dụng chủ yếu trong câu nghi vấn và phủ định.
still
Trạng từ khi được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động nào đó đang tiếp tục: thường được sử dụng chủ yếu trong câu khẳng định và nghi vấn, nhưng cũng có thể được sử dụng trong câu phủ định để nhận mạnh sự tiếp tục của một hành động gây nghi vấn:
He still doesn't understand. (Hành động nghi vấn 'đang không hiểu' vẫn tiếp diễn.)
He doesn't understand yet. (The positive action of 'understanding' hasn't yet started.)
just
Trạng từ , khi được sử dụng để làm một trạng từ chỉ thời gian, được sử dụng với các thì phức (Compound Tense – giải thích ở trên):
I'm just coming.