Sách Giải Bài Tập và SGK
Mục lục
put out / get on / take off / run away Động từ ghép - Phrasal Verbs out / off
put out / get on / take off / run away
Động từ ghép - Phrasal Verbs
out / off / up,
in | on | up | away | round |
about | over | by | out | off |
down | back | through | along | forward |
out, off, up,
get on | - The bus was full. We couldn't get on. (Xe buýt đã chật. Chúng tôi không thể lên được.) |
drive off | - A woman get into the car and drove off. (Một người phụ nữ lên xe và phóng đi.) |
come back | - Sally is leaving tomorrow and coming back on Saturday. (Sally sẽ ra đi ngày mai và trở về vào thứ bảy.) |
turn round | - When I touched him on the shoulder, he turned round. (Khi tôi chạm vào vai anh ta, anh ta đã quay lại.) |
break down | - Sorry I'm late. The car broke down. (= engine stopped working) (Xin lỗi tôi tới muộn. Xe tôi bị hỏng. (= động cơ ngừng làm việc)) |
look out | - Look out! There's a car coming. (= be careful) (Coi chừng! Có xe đang đi tới. (= hãy cẩn thận)) |
take off | - It was my first flight. I was nervous as the plane took off. (= went into the air) (Đó là lần đầu tiên tôi đi máy bay. Tôi đã hồi hộp khi máy bay cất cánh.) |
get up | - I was very tired this morning. I couldn't get up. (= get out of bed) (Sáng nay tôi rất mệt. Tôi đã không thể dậy được. (= ra khỏi giường)) |
get on | - How was the exam? How did you get on? (= how did you do?) (Kỳ thi thế nào? Bạn làm bài ra sao?) |
get by | - My French isn't very good but it's enough to get by. (to manage) Tiếng Pháp của tôi không tốt lắm nhưng cũng đủ để xoay sở. |
Đôi khi động từ kép có giới từ theo sau. Ví dụ:
Động từ ghép | Giới từ | Ví dụ |
---|---|---|
run away | from | - Why are you run away from me? (Sao anh cứ tránh tôi vậy?) |
keep up | with | - You're walking too fast. I can't keep up with you. (Anh đi nhanh quá. Tôi không thể theo kịp anh.) |
look forward | to | - Are you looking forward to your holiday? (Anh đang mong tới kỳ nghỉ phải không?) |
cut down | on | - Jack is trying to cut down on smoking. (= reduce smoking) Jack đang cố gắng giảm hút thuốc lá. |
Động từ kép có thể có túc từ (tân ngữ). Thường có hai vị trí có thể có của túc từ. Cho nên bạn có thể nói:
I turned on the light. | hoặc I turned the light on. |
túc từ | túc từ |
turned
on
I it (không nói I turned on it)
Ví dụ khác:
1.
Could you | fill in this form? |
fill this form in? |
nhưng
fill it in
They give me a form and told me to . (không nói 'fill in it'.)
(Họ đưa cho tôi mẫu đơn và bảo tôi điền vào đó.)
2.
Don't | throw away this postcard. |
throw this postcard away. |
nhưng
I want to keep this postcard, so don't throw it away. (không nói throw away it)
(Tôi muốn giữ cái bưu thiếp này, vì thế đừng vứt nó đi.)
3.
Don't | wake up the baby. |
wake the baby up. |
nhưng
The baby is asleep. Don't wake her up. (không nói wake up her)
(Đứa bé đang ngủ. Đừng làm cô bé thức giấc.)