Sách Giải Bài Tập và SGK
Mục lục
I am afraid to do something Cấu trúc = Tôi ngại (sợ) làm điều gì đó. Tôi không muốn làm điều đó
I am afraid to do something
Cấu trúc = Tôi ngại (sợ) làm điều gì đó. Tôi không muốn làm điều đó bởi vì điều đó nguy hiểm hoặc kết quả có thể không tốt.
afraid to do
Chúng ta sử dụng với những việc chúng ta có chủ tâm.
Ví dụ:
- A lot of people are afraid to go out at night.
(= they don't want to go out because it is dangerous — so they don't go out)
(Nhiều người ngại đi ra ngoài ban đêm. )
(=họ không muốn đi ra ngoài bởi vì điều đó nguy hiểm - vì vậy họ không đi ra ngoài)
- He was afraid to tell his parents about the broken window.
(= he didn't want to tell them because he knew they would be angry)
(Cậu ta sợ nói với cha mẹ mình về cái cửa sổ bị vỡ.)
(Cậu ta không muốn nói với họ vì cậu ta biết rằng họ có thể nổi giận)
I am afraid of something happening
Cấu trúc = Có khả năng một việc gì xấu sẽ xảy ra (ví dụ tai nạn).
afraid of + Ving
Chúng ta không sử dụng cho những việc mà chúng ta có chủ tâm.
Ví dụ:
- The path was icy, so we walked very carefully. We were afraid of falling.
(= it was possible we would fall --— KHÔNG nói 'we were afraid to fall')
(Con đường này đã bị đóng băng, vì thế chúng tôi đi rất cẩn thận. Chúng tôi e sẽ bị ngã.)
(=có khả năng chúng tôi sẽ ngã )
- I don't like dogs. I'm always afraid of being bitten.
(KHÔNG nói 'afraid to be bitten')
(Tôi không thích chó. Tôi luôn luôn sợ bị cắn.)
afraid to do
afraid of something happening
Tóm lại, bạn ngại phải làm điều gì đó () vì bạn sợ xảy ra một điều gì đó () như là một hậu quả tất yếu.
Ví dụ:
- I was afraid to go near the dog because I was afraid of being bitten.
(Tôi sợ đi gần con chó vì tôi sợ bị cắn.)
I'm interested in doing something
Cấu trúc = tôi thích làm điều gì đó, tôi đang nghĩ về việc thực hiện điều đó.
Ví dụ:
- I'm trying to sell my car but nobody is interested in buying it. (KHÔNG dùng 'to buy')
(Tôi đang cố gắng bán cái xe của tôi nhưng không có ai muốn mua nó.)
interested to
hear/see/know/read/learn
Chúng ta sử dụng để diễn tả cách ai đó phản ứng lại những gì họ .
I was interested to hear it
Ví dụ như = tôi đã nghe được điều đó và nó làm tôi quan tâm.
Ví dụ:
- I was interested to hear that Diane has got a new job.
(Tôi đã rất vui khi nghe rằng Diane có công việc mới.)
- Ask George for his opinion. I would be interested to know what he thinks.
(Hãy hỏi George về quan điểm của anh ấy. Tôi thích được biết anh ấy nghĩ gì.)
Ví dụ:
- I was surprised to hear that Diane has got a new job.
(Tôi đã ngạc nhiên khi nghe rằng Diane có công việc mới.)
sorry to ...
Chúng ta thường nói để xin lỗi khi (hay trước khi) chúng ta làm gì đó.
Ví dụ:
- I'm sorry to bother you, but I need to talk to you.
(Tôi xin lỗi khi quấy rầy anh, nhưng tôi cần phải nói chuyện với anh.)
sorry to (hear/read/...)
Chúng ta sử dụng để biểu thị sự quan tâm tới người nào đó.
Ví dụ:
- I was sorry to hear that Fiona lost her job. (=I was sorry when I hear...)
(Tôi lấy làm tiếc khi nghe rằng Fiona bị mất việc.)
sorry for (doing something)
Bạn có thể sử dụng để xin lỗi về việc bạn đã làm trước đó.
Ví dụ:
- (I'm) sorry for shouting at you yesterday. (KHÔNG nói 'Sorry to shout...')
((Tôi) xin lỗi về việc đã la rầy bạn ngày hôm qua.)
Với cách diễn đạt này, bạn cũng có thể nói:
- (I'm) sorry I shouted at you yesterday.
I want to (do)/I'd like to (do) >< I'm thinking of (do)ing/I dream of (do)ing
I failed to (do) >< I succeeded in (do)ing
I allowed them to (do) >< I prevented them from (do)ing