Sách Giải Bài Tập và SGK

Bạn theo dõi mẫu câu sau: - The woman who lives next door is a doctor. | Mệnh đề quan hệ (Relative

Bạn theo dõi mẫu câu sau:

- The woman who lives next door is a doctor. |

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)

(Người phụ nữ sống phòng bên cạnh là một bác sĩ.)

Mệnh đề quan hệ (relative clause)

    Mệnh đề là một thành phần của câu.  cho chúng ta biết rõ hơn người hay vật mà người nói muốn nói tới.

Ví dụ:

- The woman who lives next door ...

('who lives next door' cho chúng ta biết cụ thể hơn người phụ nữ nào đang được nói tới — người phụ nữ sống ở bên cạnh)

- People who live in London ...

('who live in London' cho ta biết rõ hơn nhóm người nào đang được nói tới — những người sống ở London)

who

who

he/she/they

    Chúng ta sử dụng  trong các mệnh đề quan hệ khi nói về người (không phải về vật),  khi đó thay cho .

Ví dụ:

- the women — she lives next door — is a doctor. |

The women who lives next door is the doctor.

(Người sống ở phòng bên cạnh là bác sỹ.)

- We know a lot of people — they live in London. |

We know a lot of people who live in London.

(Chúng tôi quen biết nhiều người sống ở Luân đôn.)

- An architect is someone who designs buildings.

(Kiến trúc sư là người thiết kế các công trình xây dựng.)

- What was the name of the man who lent you the money?

(Người đàn ông đã cho bạn mượn tiền tên là gì vậy?)

- Anyone who wants to do the exam must enter before next Friday.

(Ai muốn dự thi phải đăng ký trước thứ sáu tuần tới.)

that

who

    Bạn cũng có thể sử dụng  thay vì sử dụng :

Ví dụ:

- The man that lives next door is very friendly.

(Người đàn ông sống ở phòng bên cạnh rất thân thiện.)

who

that

Nhưng đôi khi bạn phải dùng  (không dùng ) để chỉ người.

that

which

who

    Khi chúng ta nói về đồ vật, ta sử dụng  hoặc là  (không dùng ) trong mệnh đề quan hệ.

- where is the cheese? — it was in the fridge.    

Where is the cheese that/which was in the fridge?

(Miếng phô mát ở đâu? — nó ở trong tủ lạnh.)

(Miếng phô mát trong tủ lạnh đâu rồi?)

Ví dụ:

- I don't like stories that have unhappy endings.

(hoặc ...stories which have...)

(Tôi không thích những câu chuyện có kết thúc buồn.)

- Barbara works for a company that makes washing machines.

(hoặc... a company which makes...)

(Barbara làm việc cho một công ty sản xuất máy giặt.)

- The machine that broke down has now been repaired.

(hoặc ...the machine which broke down...)

(Cái máy hỏng giờ đây đã được sửa.)

That

which

which

that

 thường được sử dụng nhiều hơn . Nhưng đôi khi bạn phải sử dụng  (không dùng )

what

what

that

 = 'the thing(s) that'. Bạn so sánh  và  qua các ví dụ sau:

- What happened was my fault. (= the thing that happened)

(Những gì đã xảy ra là do lỗi của tôi.)

- Everything that happened was my fault. (không dùng 'Everything what happened...')

(Mọi việc đã xảy ra là do lỗi của tôi.)

- The machine that broke down is now working again.

(không dùng 'The machine what broke down')

(Cái máy mà đã bị hỏng thì bây giờ đang làm việc trở lại.)

who/that/which

he/she/they/it

    Bạn hãy nhớ rằng trong các mệnh đề quan hệ chúng ta sử dụng  thay cho .

Ví dụ:

- Do you know the woman who lives next door?

(không dùng '...the woman she kives next door')

(Anh có quen người phụ nữ sống phòng bên cạnh không?)