Sách Giải Bài Tập và SGK
Mục lục
Auxiliary Verb Chúng ta thường thay đổi trật tự của từ trong câu để tạo thành câu hỏi: Đặt trợ
Auxiliary Verb
Chúng ta thường thay đổi trật tự của từ trong câu để tạo thành câu hỏi: Đặt trợ động từ () đầu tiên (trong trường hợp câu có nhiều hơn một trợ động từ) lên trước chủ ngữ.
Chủ ngữ + trợ động từ → Trợ động từ + chủ ngữ ?
Tom will → will Tom?
you have → have you?
I can → can I?
the house was → was the house?
Ví dụ:
- Will Tom be here tomorrow?
(Ngày mai Tom có ở đây không?)
- Have you been working hard?
(Bạn đã phải làm việc nhiều phải không?)
- What can I do? (KHÔNG nói 'What I can do?')
(Tôi có thể làm được gì?)
- When was the house built? (KHÔNG nói 'When was built the house?')
(Ngôi nhà được xây dựng khi nào vậy?)
do/does
Với câu hỏi ở thì Hiện tại đơn, chúng ta sử dụng các trợ động từ .
you live → do you live?
(the film begins → does the film begin?)
Ví dụ:
- Do you live near here?
(Bạn sống ở gần đây phải không?)
- What time does the film begin? (KHÔNG nói 'What time begins...?')
(Mấy giờ thì phim bắt đầu chiếu?)
did
Với câu hỏi ở thì quá khứ đơn, chúng ta sử dụng trợ động từ :
you sold → did you sell?
the accident happened → did the accident happen?
Ví dụ:
- Did you sell your car?
(Anh đã bán xe hơi rồi à?)
- How did the accident happen?
(Tai nạn đã xảy ra như thế nào?)
do/does/did
who/what/which
Nhưng không được sử dụng trong câu hỏi nếu chủ ngữ trong câu là .
Hãy so sánh:
- Từ để hỏi được dùng để hỏi cho tân ngữ và đóng vai trò làm tân ngữ trong câu hỏi:- Emina telephoned somebody.(Emina đã gọi điện cho| ai đó.)---(tân ngữ)--|→ Who did Emina telephone?(Emina đã gọi điện cho ai vậy?)
- Từ để hỏi được dùng để hỏi cho chủ ngữ và đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu hỏi:- Somebody telephoned Emina.(Một| người nào đó đã gọi điện cho Emina.)|-(chủ ngữ)|→ Who telephoned Emina?(Ai đã gọi điện cho Emina vậy?)
who/which/what
Trong các ví dụ sau, các từ để hỏi được sử dụng để hỏi cho chủ ngữ và đóng vai trò chủ ngữ trong câu hỏi:
- Who wants something to eat? (KHÔNG nói 'Who does want')
(Có ai muốn ăn một chút gì không?)
- What happened to you last night? (KHÔNG nói 'What did happen')
(Điều gì đã xảy ra với bạn tối qua vậy?)
- Which bus goes to the city centre? (KHÔNG nói 'Which bus does go')
(Xe buýt nào sẽ đến trung tâm thành phố?)
Who/What/Which/Where...?
Bạn cần chú ý vị trí của giới từ trong các câu hỏi bắt đầu bằng các từ để hỏi
Ví dụ:
to
- Who do you want to speak ?
(Bạn muốn nói chuyện với ai?)
for
- Which job has Jane applied ?
(Jane đã nộp đơn xin việc gì vậy?)
like
- What was the weather yesterday?
(Thời tiết ngày hôm qua thế nào?)
from
- Where do you come ?
(Bạn đến từ đâu vậy?)
giới từ + whom
Bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ:
- To whom do you wish to speak?
(Bạn mong muốn được nói chuyện với ai?)
isn't it...?/ didn't you...?
Câu hỏi phủ định có dạng:
- Chúng ta sử dụng câu hỏi phủ định đặc biệt khi biểu lộ sự ngạc nhiên:- Didn't you hear the bell? I rang it four times.(Bạn không nghe thấy tiếng chuông sao? Tôi đã bấm chuông 4 lần.)
- hay chúng ta mong muốn người nghe đồng tình với chúng ta:- "Haven't we met somewhere before?" "Yes, I think we have."("Trước đây chúng ta đã gặp nhau ở đâu rồi phải không?" "Vâng, tôi nghĩ là chúng ta đã gặp nhau.")- Isn't it a beautiful day! (= It's a beautiful day, isn't it?)(Thật là một ngày đẹp trời! (= Thật là một ngày đẹp trời, có phải không?))
Ghi chú:
yes
no
1. Bạn cần chú ý ý nghĩa của và trong câu trả lời:
Ví dụ:
- Don't you want to go to the party?
(Bạn không muốn đi dự tiệc sao?)
Trả lời:
Yes (=Yes, I want to): Có (= Có, tôi muốn đi)
No (=No, I don't want to): Không (= Không, tôi không muốn đi)
Why ...?
2. Bạn cũng cần chú ý trật tự của từ trong câu hỏi phủ định bắt đầu bằng từ để hỏi :
Why don't we
- go out for a meal tonight? (KHÔNG nói 'Why we don't...')
(Tại sao chúng ta lại không đi ăn tiệm tối nay nhỉ?)
Why wasn't Mary
- at work yesterday? (KHÔNG nói 'Why Mary wasn't...')
(Tại sao hôm qua Mary lại không đi làm nhỉ?)