Sách Giải Bài Tập và SGK
Mục lục
always, also, probably Một số trạng từ (ví dụ đi với động từ ở giữa câu: ) - Tom always
always, also, probably
Một số trạng từ (ví dụ ) đi với động từ ở giữa câu:
- Tom always goes to work by car.
(Tom luôn đi làm bằng ô tô.)
- We were feeling very tired and we were also hungry.
(Chúng tôi đã cảm thấy rất mệt mỏi và chúng tôi còn đói nữa.)
- Your car has probably been stolen.
(Xe hơi của bạn có lẽ đã mất rồi.)
Ta hãy xét các quy tắc sau đây về vị trí của trạng từ ở giữa câu. (Đó chỉ là những nguyên tắc chung, bởi vậy vẫn có những ngoại lệ.)
1.
goes/fell/cooked
Nếu chỉ có một động từ (...), trạng từ thường đặt trước:
trạng từ động từ
Helen always drives to work.
I almost fell as I was going down the stairs.
Ví dụ:
- I cleaned the house and also cooked the dinner. (không nói 'cooked also')
(Tôi đã lau nhà và cũng đã nấu bữa tối rồi.)
- Lucy hardly ever watches television and rarely reads newspapers.
(Lucy hầu như không bao giờ xem ti vi và rất ít khi đọc báo.)
Ghi chú:
always/often/also
have to
Bạn cần lưu ý rằng những trạng từ như ... thường đứng trước :
- We always have to wait a long time for the bus. (không nói 'we have always to wait')
(Chúng tôi luôn phải chờ xe buýt rất lâu.)
2.
am/is/are/was/were
Nhưng các trạng từ lại đứng sau :
Ví dụ:
- We were feeling very tired and we were also hungry.
(Chúng tôi đã cảm thấy rất mỏi mệt và chúng tôi còn đói nữa.)
- Why are you always late? You've never on time.
(Tại sao bạn luôn trễ vậy? Bạn chưa bao giờ đúng giờ cả.)
- The traffic isn't usually as bad as it was this morning.
(Giao thông thường không đến nỗi tệ như lúc sáng nay.)
3.
can remember/doesn't smoke/has been stolen
can/doesn't/has
Nếu trong câu có hai hay nhiều động từ (...) thì trạng từ được đặt sau động từ đầu tiên (...):
động từ 1 trạng từ động từ 2
I can never rememver his name.
Ann doesn't usually smoke.
Are you definitely going to the party tomorrow.
Your car has probably been stolen.
Ví dụ:
- My parents have always lived in London.
Cha mẹ tôi luôn luôn sống ở London.
- Jack can't cook. He can't even boil an egg.
(Jack không biết nấu ăn. Anh ấy thậm chí không biết luộc một quả trứng.)
- The house was only built a year ago and it's already falling down.
(Ngôi nhà đó chỉ mới xây cách đây một năm và đã sập rồi.)
Ghi chú:
probably
Bạn cần lưu ý rằng trạng từ thường đứng trước mệnh đề phủ định. Ta nói:
- I probably won't see you. hoặc I will probably not see you. (nhưng không nói 'not I won't probably...')
(Có lẽ tôi không gặp anh nữa.)
all
both
Chúng ta cũng để và ở những vị trí như vậy:
- We all felt ill after the meal. (không nói 'we felt all ill')
(Sau bữa ăn đó tất cả chúng tôi đều bệnh.)
- My parents are both teachers. (không nói 'my parents both are teachers')
(Cha mẹ tôi đều là giáo viên.)
- Sarah and Jane have both applied for the job.
(Cả Sarah và Jane đều đã nộp đơn xin việc làm.)
- We are all going out this evening.
(Tối nay tất cả chúng tôi sẽ đi dạo.)
is/will/did/
always/never
Đôi khi chúng ta sử dụng ... thay vì phải nhắc lại một phần của câu. Chú ý vị trí của các trạng từ ... trong những câu sau:
- He always says he won't be late but he always is. (= he is always late)
Anh ta luôn nói sẽ không trễ nữa nhưng anh ta lúc nào cũng trễ.
- I've never done it and I never will. (= I will never do it)
(Tôi chưa bao giờ làm điều đó và sẽ không bao giờ làm. (điều đó))
always/never
Chúng ta thường đặt các trạng từ ... trước trạng từ ở trong câu.