Sách Giải Bài Tập và SGK
Mục lục
all everybody/everyone Chúng ta thường không sử dụng với nghĩa : Ví dụ: - Everybody enjoyed the party. ('All enjoyed...') (Mọi người
all
everybody/everyone
Chúng ta thường không sử dụng với nghĩa :
Ví dụ:
- Everybody enjoyed the party. ('All enjoyed...')
(Mọi người đều đã hài lòng với bữa tiệc.)
all of us/you/them
everybody of...
Nhưng lưu ý rằng chúng ta nói , không nói '':
- All of us enjoyed the party. (không nói 'everybody of us')
(Tất cả chúng tôi đều đã hài lòng với bữa tiệc.)
all
everything
Đôi khi bạn có thể sử dụng và với nghĩa như nhau:
Ví dụ:
- I'll do all I can to help. hoặc I'll do everything I can to help.
(Tôi sẽ làm tất cả những gì tôi có thể giúp.)
all I can/ all you need
all
Bạn có thể nói ... nhưng thường không đứng một mình:
- He thinks he knows everything. ('he knows all')
(Anh ta nghĩ anh ta biết hết mọi thứ.)
- Our holiday was a disaster. Everything went wrong. (không nói 'All went wrong')
(Kỳ nghỉ của chúng tôi thật khủng khiếp. Mọi thứ đều tồi tệ.)
all
all about
Chúng ta sử dụng trong thành ngữ :
- They told us all about their holiday.
(Họ kể với chúng tôi tất cả về kỳ nghỉ của họ.)
all
the only thing(s)
Ta cũng dùng (không dùng 'everything') với nghĩa :
- All I've eaten today is a sandwich. (= the only thing I've eaten today)
(Tất cả những cái gì tôi đã ăn ngày hôm nay chỉ là một cái bánh sandwich.)
Every / everybody / everything
là những từ số ít, vì vậy ta chia động từ ở số ít.
Ví dụ:
- Every seat in the theatre was taken.
(Mọi chỗ ngồi trong rạp hát đều đã có người.)
- Everybody has arrived. (không nói 'have arrived')
(Mọi người đều đã tới.)
they/them/their
everybody/everyone
Nhưng chúng ta thường sử dụng sau :
Ví dụ:
- Everybody said they enjoyed themselves. (= he or she enjoyed himself or herself)
(Mọi đều đã nói họ hài lòng.)
Whole
whole
= hoàn toàn, toàn bộ. Chúng ta rất thường sử dụng với các danh từ số ít.
Ví dụ:
- Did you read the whole book?
(Anh đã đọc quyển sách này chưa? (= cả quyển sách không phải chỉ một phần))
- She has lived her whole life in Scotland.
(Cô ấy đã sống cả cuộc đời mình ở Scotland.)
the/my/her...
whole
whole
all
Chúng ta thường sử dụng trước . Dưới đây là ví dụ để so sánh và :
- the whole book / all the book: toàn bộ quyển sách
- her whole life / all her life: cả cuộc đời cô ấy
a whole...
Bạn cũng có thể nói
- Jack was so hungry, he ate a whole packet of biscuits. (= complete packet)
(Jack đói quá, cậu ấy đã ăn cả gói bánh bích quy.)
whole
không đếm được
Chúng ta thường không sử dụng với các danh từ .
Ví dụ:
- I've spent all the money you gave me. (không nói 'the whole money')
(Tôi đã tiêu hết toàn bộ số tiền anh đưa cho tôi.)
every
every day / every Monday / every ten minutes / every three weeks
Chúng ta thường sử dụng để chỉ mức độ thường xuyên của sự việc. Vì vậy chúng ta nói ...
Ví dụ:
- When we were on holiday, we went to the beach every day. (không dùng 'all days')
(Khi chúng tôi đang trong kỳ nghỉ, chúng tôi đã đi ra bãi biển hàng ngày.)
- The bus service is very good. There's a bus every ten minutes.
(Dịch vụ xe buýt rất tốt. Cứ mười phút lại có một chuyến xe buýt.)
- Ann gets paid every four weeks.
(Ann lãnh lương bốn tuần một lần.)
All day / the whole day
= suốt cả ngày, trọn một ngày
Ví dụ:
- We spent all day / the whole day on the beach.
(Chúng tôi đã chơi ở bãi biển suốt cả ngày.)
- He was very quiet. He didn't say a word all evening / the whole evening.
(Anh ấy rất ít nói. Anh ấy đã không nói lấy một lời suốt cả buổi chiều.)
Ghi chú:
all day
all week
Lưu ý rằng ta nói (không nói 'all the day'), (không nói 'all the week') ...
all the time
every time
Ví dụ so sánh và :
- They never go out. They are at home all the time.
(Họ không bao giờ ra ngoài. Họ luôn luôn ở nhà. (= always — không nói 'every time') )
- Every time I see you, you look different.
(Mỗi lần tôi gặp anh, trông anh mỗi khác. (= each time, on every occasion).)